Nedelja 27. avgust 2023 |
|
V.League 1 | 2023 |
kvote 1x2 |
Cong An Ha Noi | 1 - 1
| Thanh Hoa FC | 1.30 | 5.21 | 8.26 |
Hà Nội FC | 3 - 2
| Viettel FC | 1.90 | 3.56 | 3.77 |
Hải Phòng | 1 - 2
| Binh Dinh | 1.85 | 3.36 | 3.93 |
Nam Định | 2 - 0
| Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1.60 | 3.97 | 4.39 |
|
Sobota 12. avgust 2023 |
|
Binh Dinh | 1 - 2
| Nam Định | 1.98 | 3.30 | 3.45 |
Thanh Hoa FC | 1 - 3
| Hà Nội FC | 3.45 | 3.67 | 1.97 |
Viettel FC | 0 - 3
| Cong An Ha Noi | 2.77 | 2.99 | 2.63 |
|
Petek 11. avgust 2023 |
|
Ho Chi Minh City | 0 - 0
| Bình Dương | 2.69 | 2.21 | 3.50 |
Sanna Khánh Hòa | 1 - 3
| Ðà Nẵng | 2.89 | 3.02 | 2.50 |
Sông Lam Nghệ An | 1 - 0
| Hoàng Anh Gia Lai | 2.30 | 3.12 | 3.04 |
|
četrtek 10. avgust 2023 |
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 0 - 0
| Hải Phòng | 2.52 | 3.10 | 2.65 |
|
Nedelja 6. avgust 2023 |
|
Cong An Ha Noi | 2 - 1
| Hà Nội FC | 2.78 | 3.10 | 2.69 |
Hải Phòng | 2 - 0
| Nam Định | 2.04 | 3.25 | 3.33 |
Binh Dinh | 1 - 1
| Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2.27 | 3.18 | 2.92 |
Thanh Hoa FC | 0 - 1
| Viettel FC | 2.34 | 3.19 | 2.73 |
|
Sobota 5. avgust 2023 |
|
Bình Dương | 3 - 0
| Sanna Khánh Hòa | 1.75 | 3.71 | 4.84 |
Ðà Nẵng | 0 - 1
| Sông Lam Nghệ An | 1.67 | 3.58 | 5.15 |
Hoàng Anh Gia Lai | 0 - 1
| Ho Chi Minh City | 2.49 | 3.37 | 2.70 |
|
Sreda 2. avgust 2023 |
|
Hà Nội FC | 3 - 1
| Hải Phòng | 1.56 | 3.91 | 5.12 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 0 - 0
| Thanh Hoa FC | 3.45 | 3.45 | 1.92 |
Nam Định | 1 - 2
| Cong An Ha Noi | 4.61 | 3.55 | 1.77 |
|
Torek 1. avgust 2023 |
|
Viettel FC | 0 - 0
| Binh Dinh | 1.52 | 4.33 | 7.27 |
|
Sobota 29. julij 2023 |
|
Cong An Ha Noi | 0 - 2
| Hải Phòng | 1.52 | 4.21 | 5.62 |
Sông Lam Nghệ An | 0 - 2
| Bình Dương | 1.93 | 3.45 | 3.70 |
Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 0
| Ðà Nẵng | 2.27 | 3.21 | 3.22 |
Sanna Khánh Hòa | 3 - 0
| Ho Chi Minh City | 2.12 | 3.17 | 3.20 |
|
Petek 28. julij 2023 |
|
Hà Nội FC | 1 - 0
| Nam Định | 1.51 | 3.85 | 4.95 |
|
četrtek 27. julij 2023 |
|
Viettel FC | 4 - 0
| Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1.62 | 3.68 | 5.13 |
Thanh Hoa FC | 2 - 0
| Binh Dinh | 1.99 | 3.29 | 3.47 |
|
Nedelja 23. julij 2023 |
|
Ho Chi Minh City | 1 - 0
| Ðà Nẵng | 2.26 | 3.27 | 2.83 |
Bình Dương | 1 - 2
| Hoàng Anh Gia Lai | 2.58 | 2.98 | 2.81 |
Sanna Khánh Hòa | 3 - 1
| Sông Lam Nghệ An | 2.50 | 2.99 | 2.90 |
|
Sobota 22. julij 2023 |
|
Hải Phòng | 0 - 3
| Thanh Hoa FC | 2.22 | 3.20 | 2.92 |
Binh Dinh | 0 - 1
| Cong An Ha Noi | 2.92 | 3.40 | 2.17 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2 - 2
| Hà Nội FC | 3.50 | 3.41 | 1.91 |
Nam Định | 0 - 0
| Viettel FC | 2.63 | 3.02 | 2.56 |
|
Ponedeljek 17. julij 2023 |
|
Hà Nội FC | 4 - 2
| Binh Dinh | 1.74 | 3.46 | 4.04 |
|
Nedelja 16. julij 2023 |
|
Cong An Ha Noi | 1 - 1
| Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1.46 | 4.53 | 5.68 |
Thanh Hoa FC | 0 - 2
| Nam Định | 1.83 | 3.31 | 3.91 |
|
Sobota 15. julij 2023 |
|
Viettel FC | 2 - 0
| Hải Phòng | 2.01 | 3.20 | 3.50 |
Ðà Nẵng | 0 - 0
| Bình Dương | 2.06 | 3.20 | 3.51 |
Sông Lam Nghệ An | 2 - 0
| Ho Chi Minh City | 1.75 | 3.79 | 3.95 |
Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 0
| Sanna Khánh Hòa | 1.73 | 3.54 | 4.33 |
|
Nedelja 2. julij 2023 |
|
Binh Dinh | 2 - 1
| Hoàng Anh Gia Lai | 1.90 | 3.35 | 4.00 |
Bình Dương | 2 - 3
| Nam Định | 2.92 | 3.21 | 2.37 |
Ðà Nẵng | 1 - 0
| Cong An Ha Noi | 5.53 | 4.08 | 1.52 |
Hà Nội FC | 0 - 1
| Sông Lam Nghệ An | 1.46 | 4.41 | 5.86 |
Ho Chi Minh City | 0 - 1
| Viettel FC | 3.45 | 3.26 | 1.95 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 0 - 0
| Sanna Khánh Hòa | 1.61 | 3.50 | 4.91 |
Thanh Hoa FC | 0 - 1
| Hải Phòng | 1.97 | 3.10 | 3.71 |
| Več rezultatov
avgust 2023 julij 2023 junij 2023 maj 2023 april 2023 februar 2023
Binh Dinh Bình Dương Cong An Ha Noi Hà Nội FC Hải Phòng Ho Chi Minh City Hoàng Anh Gia Lai Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Nam Định Sanna Khánh Hòa Sông Lam Nghệ An Thanh Hoa FC Viettel FC Ðà Nẵng
Izberite sezono
2024-2025 2023-2024 2023 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011
Official Site
Wikipedia |