Sobota 9. marec 2024 |
|
V.League 1 | 2023-2024 |
kvote 1x2 |
Viettel FC | 3 - 0
| Hanoi Police FC | 2.78 | 3.13 | 2.40 |
Binh Dinh | 2 - 2
| Sanna Khánh Hòa | 1.50 | 3.75 | 6.00 |
Bình Dương | 3 - 2
| Sông Lam Nghệ An | 1.91 | 3.22 | 3.66 |
Hoàng Anh Gia Lai | 2 - 1
| Ho Chi Minh City | 2.04 | 2.99 | 3.32 |
|
Petek 8. marec 2024 |
|
Hà Nội FC | 3 - 1
| QNK Quảng Nam | 1.50 | 4.31 | 5.73 |
Nam Định | 1 - 1
| Thanh Hoa FC | 2.02 | 3.43 | 3.42 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 1
| Hải Phòng | 2.26 | 3.23 | 2.99 |
|
Nedelja 3. marec 2024 |
|
Hanoi Police FC | 1 - 1
| Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | | | |
Ho Chi Minh City | 1 - 0
| Bình Dương | 2.63 | 2.95 | 2.44 |
Sanna Khánh Hòa | 0 - 1
| Hà Nội FC | 4.70 | 3.81 | 1.66 |
Sông Lam Nghệ An | 0 - 1
| Nam Định | 3.60 | 3.44 | 1.85 |
QNK Quảng Nam | 1 - 1
| Binh Dinh | 2.62 | 3.23 | 2.45 |
|
Sobota 2. marec 2024 |
|
Hải Phòng | 1 - 1
| Viettel FC | 2.19 | 3.22 | 3.21 |
Thanh Hoa FC | 1 - 2
| Hoàng Anh Gia Lai | 1.49 | 4.13 | 5.93 |
|
Sreda 28. februar 2024 |
|
Ho Chi Minh City | 2 - 1
| Binh Dinh | 3.51 | 3.32 | 1.96 |
Bình Dương | 1 - 0
| Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2.07 | 3.30 | 3.27 |
Nam Định | 3 - 2
| Hà Nội FC | 2.23 | 3.27 | 2.70 |
|
Torek 27. februar 2024 |
|
Hải Phòng | 2 - 2
| Sông Lam Nghệ An | 1.52 | 3.96 | 5.94 |
Hanoi Police FC | 3 - 1
| Thanh Hoa FC | 2.07 | 3.30 | 3.18 |
Sanna Khánh Hòa | 0 - 0
| Hoàng Anh Gia Lai | 2.31 | 3.16 | 2.98 |
QNK Quảng Nam | 2 - 0
| Viettel FC | 2.90 | 3.34 | 2.34 |
|
Sobota 24. februar 2024 |
|
Hà Nội FC | 3 - 1
| Ho Chi Minh City | 1.46 | 4.30 | 6.17 |
Binh Dinh | 2 - 1
| Nam Định | 2.45 | 3.33 | 2.58 |
|
Petek 23. februar 2024 |
|
Viettel FC | 0 - 1
| Bình Dương | 1.88 | 3.40 | 3.91 |
Sông Lam Nghệ An | 0 - 1
| Hanoi Police FC | 3.56 | 3.43 | 1.90 |
Thanh Hoa FC | 3 - 2
| Hải Phòng | 1.91 | 3.41 | 3.61 |
Hoàng Anh Gia Lai | 0 - 0
| QNK Quảng Nam | 2.20 | 3.49 | 3.01 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 0
| Sanna Khánh Hòa | 2.15 | 3.26 | 3.20 |
|
Nedelja 18. februar 2024 |
|
Hanoi Police FC | 2 - 0
| Ho Chi Minh City | 1.46 | 4.00 | 6.25 |
Sông Lam Nghệ An | 2 - 0
| Binh Dinh | 3.02 | 3.30 | 2.15 |
Thanh Hoa FC | 2 - 0
| Hà Nội FC | 2.58 | 3.14 | 2.54 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 0
| Hoàng Anh Gia Lai | 2.22 | 3.11 | 3.12 |
|
Sobota 17. februar 2024 |
|
Hải Phòng | 1 - 3
| Nam Định | 2.30 | 3.32 | 2.69 |
Viettel FC | 0 - 0
| Sanna Khánh Hòa | 1.51 | 3.79 | 6.10 |
Bình Dương | 1 - 1
| QNK Quảng Nam | 1.87 | 3.44 | 3.71 |
|
Sreda 27. december 2023 |
|
Hải Phòng | 0 - 1
| Binh Dinh | 2.12 | 3.43 | 3.33 |
Nam Định | 3 - 0
| Viettel FC | 1.73 | 3.73 | 4.66 |
Hoàng Anh Gia Lai | 2 - 0
| Hà Nội FC | 5.02 | 3.77 | 1.65 |
QNK Quảng Nam | 0 - 2
| Thanh Hoa FC | 3.10 | 3.38 | 2.16 |
|
Torek 26. december 2023 |
|
Hanoi Police FC | 3 - 0
| Bình Dương | 1.81 | 3.46 | 4.18 |
Ho Chi Minh City | 0 - 1
| Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1.88 | 3.32 | 4.01 |
Sanna Khánh Hòa | 0 - 1
| Sông Lam Nghệ An | 2.65 | 3.21 | 2.60 |
|
Sobota 23. december 2023 |
|
Binh Dinh | 4 - 1
| Viettel FC | 2.51 | 3.11 | 2.92 |
Nam Định | 3 - 0
| Hoàng Anh Gia Lai | 1.49 | 3.98 | 5.63 |
QNK Quảng Nam | 2 - 0
| Hải Phòng | 2.98 | 3.33 | 2.24 |
|
Petek 22. december 2023 |
|
Hà Nội FC | 1 - 1
| Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1.35 | 4.78 | 7.18 |
Ho Chi Minh City | 1 - 0
| Sông Lam Nghệ An | 1.87 | 3.34 | 3.67 |
Bình Dương | 1 - 0
| Thanh Hoa FC | 3.08 | 3.48 | 2.09 |
Sanna Khánh Hòa | 2 - 1
| Hanoi Police FC | 7.21 | 4.13 | 1.43 |
|
Ponedeljek 18. december 2023 |
|
Hải Phòng | 3 - 1
| Sanna Khánh Hòa | 1.34 | 4.79 | 9.43 |
| Več rezultatov
marec 2024 februar 2024 december 2023 november 2023 oktober 2023
Binh Dinh Bình Dương Hà Nội FC Hải Phòng Hanoi Police FC Ho Chi Minh City Hoàng Anh Gia Lai Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Nam Định QNK Quảng Nam Sanna Khánh Hòa Sông Lam Nghệ An Thanh Hoa FC Viettel FC
Izberite sezono
2023-2024 2023 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011
Official Site
Wikipedia |