Sobota 25. november 2017 |
|
V.League 1 | 2017 |
kvote 1x2 |
Đồng Tâm Long An | 2 - 3
| XSKT Can Tho | 1.99 | 3.58 | 3.04 |
Hoàng Anh Gia Lai | 0 - 1
| Ðà Nẵng | 1.93 | 3.57 | 3.18 |
QNK Quảng Nam | 3 - 1
| Ho Chi Minh City | 1.19 | 5.49 | 10.11 |
Sanna Khánh Hòa | 2 - 3
| Bình Dương | 1.80 | 3.51 | 3.56 |
Sông Lam Nghệ An | 0 - 1
| Thanh Hoa FC | 3.22 | 3.63 | 1.91 |
Than Quảng Ninh | 4 - 4
| Hà Nội FC | 2.88 | 3.67 | 2.05 |
Xuân Thành Sài Gòn | 3 - 0
| Hải Phòng | 1.92 | 3.46 | 3.29 |
|
Nedelja 19. november 2017 |
|
Bình Dương | 4 - 0
| Đồng Tâm Long An | 1.35 | 4.58 | 6.34 |
Ðà Nẵng | 2 - 3
| Xuân Thành Sài Gòn | 1.95 | 3.47 | 3.26 |
Hà Nội FC | 1 - 0
| QNK Quảng Nam | 1.74 | 3.78 | 3.67 |
Hải Phòng | 1 - 2
| Hoàng Anh Gia Lai | 1.51 | 4.08 | 4.91 |
Ho Chi Minh City | 2 - 4
| Than Quảng Ninh | 2.48 | 3.33 | 2.39 |
Thanh Hoa FC | 2 - 0
| Sanna Khánh Hòa | 1.48 | 4.18 | 4.98 |
XSKT Can Tho | 1 - 2
| Sông Lam Nghệ An | 2.65 | 3.52 | 2.23 |
|
Petek 10. november 2017 |
|
QNK Quảng Nam | 2 - 1
| Than Quảng Ninh | 1.95 | 3.33 | 3.34 |
|
Nedelja 5. november 2017 |
|
Hà Nội FC | 4 - 0
| Ho Chi Minh City | 1.25 | 5.12 | 7.50 |
XSKT Can Tho | 1 - 2
| Sanna Khánh Hòa | 2.30 | 3.49 | 2.68 |
|
Sobota 4. november 2017 |
|
Xuân Thành Sài Gòn | 1 - 2
| Hoàng Anh Gia Lai | 1.72 | 3.54 | 4.17 |
Hải Phòng | 2 - 0
| Ðà Nẵng | 1.79 | 3.37 | 4.03 |
Sông Lam Nghệ An | 3 - 2
| Đồng Tâm Long An | 1.33 | 4.51 | 6.88 |
|
Petek 3. november 2017 |
|
Thanh Hoa FC | 1 - 1
| Bình Dương | 1.45 | 4.22 | 5.45 |
|
Nedelja 29. oktober 2017 |
|
Ho Chi Minh City | 1 - 3
| Xuân Thành Sài Gòn | 2.36 | 3.18 | 2.60 |
Bình Dương | 1 - 1
| XSKT Can Tho | 1.50 | 4.08 | 4.97 |
Ðà Nẵng | 0 - 2
| QNK Quảng Nam | 2.51 | 3.34 | 2.45 |
|
Sobota 28. oktober 2017 |
|
Đồng Tâm Long An | 0 - 2
| Thanh Hoa FC | 5.60 | 4.85 | 1.37 |
Sanna Khánh Hòa | 1 - 1
| Sông Lam Nghệ An | 1.87 | 3.52 | 3.35 |
Than Quảng Ninh | 1 - 0
| Hải Phòng | 1.79 | 3.70 | 3.54 |
|
Petek 27. oktober 2017 |
|
Hoàng Anh Gia Lai | 3 - 2
| Hà Nội FC | 3.39 | 3.87 | 1.79 |
|
Nedelja 22. oktober 2017 |
|
Hà Nội FC | 4 - 0
| XSKT Can Tho | 1.26 | 5.12 | 8.30 |
Đồng Tâm Long An | 3 - 3
| Xuân Thành Sài Gòn | 5.13 | 4.10 | 1.49 |
Than Quảng Ninh | 4 - 3
| Thanh Hoa FC | 2.25 | 3.27 | 2.73 |
|
Sobota 21. oktober 2017 |
|
Ho Chi Minh City | 1 - 1
| Bình Dương | 2.16 | 3.37 | 2.81 |
QNK Quảng Nam | 1 - 1
| Hoàng Anh Gia Lai | 1.37 | 4.47 | 6.32 |
Sanna Khánh Hòa | 3 - 2
| Ðà Nẵng | 2.39 | 3.35 | 2.50 |
|
Petek 20. oktober 2017 |
|
Sông Lam Nghệ An | 2 - 3
| Hải Phòng | 2.02 | 3.35 | 3.12 |
|
Nedelja 15. oktober 2017 |
|
Xuân Thành Sài Gòn | 0 - 0
| Sanna Khánh Hòa | 1.73 | 3.67 | 3.79 |
Ðà Nẵng | 2 - 0
| Đồng Tâm Long An | 1.21 | 5.52 | 9.09 |
Thanh Hoa FC | 3 - 3
| Hà Nội FC | 1.91 | 3.63 | 3.21 |
XSKT Can Tho | 2 - 3
| QNK Quảng Nam | 3.08 | 3.70 | 1.97 |
|
Sobota 14. oktober 2017 |
|
Bình Dương | 0 - 1
| Than Quảng Ninh | 2.36 | 3.33 | 2.54 |
Hải Phòng | 4 - 1
| Ho Chi Minh City | 1.56 | 3.78 | 4.58 |
Hoàng Anh Gia Lai | 0 - 2
| Sông Lam Nghệ An | 2.02 | 3.57 | 2.95 |
|
Nedelja 1. oktober 2017 |
|
Hà Nội FC | 4 - 0
| Đồng Tâm Long An | 1.27 | 5.30 | 7.54 |
Than Quảng Ninh | 0 - 0
| XSKT Can Tho | 1.36 | 4.58 | 6.46 |
Ho Chi Minh City | 1 - 1
| Ðà Nẵng | 2.44 | 3.33 | 2.39 |
QNK Quảng Nam | 1 - 1
| Bình Dương | 1.61 | 3.84 | 4.40 |
Sanna Khánh Hòa | 4 - 2
| Hoàng Anh Gia Lai | 1.87 | 3.56 | 3.33 |
Sông Lam Nghệ An | 2 - 0
| Xuân Thành Sài Gòn | 2.33 | 3.18 | 2.69 |
|
Sobota 30. september 2017 |
|
Thanh Hoa FC | 1 - 1
| Hải Phòng | 1.49 | 4.19 | 4.99 |
|
Nedelja 24. september 2017 |
|
Hà Nội FC | 2 - 2
| Xuân Thành Sài Gòn | 1.73 | 3.57 | 3.91 |
| Več rezultatov
november 2017 oktober 2017 september 2017 julij 2017 junij 2017 april 2017 marec 2017 februar 2017 januar 2017
Bình Dương Đồng Tâm Long An Hà Nội FC Hải Phòng Ho Chi Minh City Hoàng Anh Gia Lai QNK Quảng Nam Sanna Khánh Hòa Sông Lam Nghệ An Than Quảng Ninh Thanh Hoa FC XSKT Can Tho Xuân Thành Sài Gòn Ðà Nẵng
Izberite sezono
2024-2025 2023-2024 2023 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011
Official Site
Wikipedia |