Nedelja 18. september 2016 |
|
V.League 1 | 2016 |
kvote 1x2 |
Đồng Tháp | 0 - 4
| Ðà Nẵng | 11.05 | 7.25 | 1.13 |
Hải Phòng | 3 - 0
| Sông Lam Nghệ An | 1.12 | 6.90 | 13.67 |
QNK Quảng Nam | 6 - 2
| Đồng Tâm Long An | 1.48 | 3.93 | 6.64 |
Sanna Khánh Hòa | 3 - 1
| Than Quảng Ninh | 2.80 | 3.91 | 2.01 |
XSKT Can Tho | 0 - 0
| Bình Dương | 2.09 | 3.56 | 2.93 |
Hà Nội FC | 2 - 0
| Thanh Hoa FC | 1.26 | 5.64 | 8.10 |
Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 3
| Xuân Thành Sài Gòn | 1.84 | 3.57 | 3.44 |
|
Nedelja 11. september 2016 |
|
Bình Dương | 1 - 3
| QNK Quảng Nam | 1.68 | 3.64 | 4.20 |
Đồng Tâm Long An | 2 - 5
| Hải Phòng | 6.58 | 4.39 | 1.38 |
Ðà Nẵng | 3 - 1
| Hoàng Anh Gia Lai | 1.32 | 4.64 | 6.98 |
Sông Lam Nghệ An | 4 - 2
| XSKT Can Tho | 1.91 | 3.34 | 3.61 |
Thanh Hoa FC | 2 - 1
| Sanna Khánh Hòa | 1.58 | 3.80 | 4.50 |
Than Quảng Ninh | 0 - 1
| Hà Nội FC | 2.23 | 3.19 | 2.86 |
Xuân Thành Sài Gòn | 4 - 0
| Đồng Tháp | 1.61 | 3.68 | 4.71 |
|
Nedelja 4. september 2016 |
|
Đồng Tâm Long An | 3 - 3
| XSKT Can Tho | 2.31 | 3.44 | 2.62 |
Hải Phòng | 2 - 1
| QNK Quảng Nam | 1.57 | 4.45 | 5.86 |
Hoàng Anh Gia Lai | 5 - 2
| Đồng Tháp | 1.23 | 5.14 | 8.91 |
Sông Lam Nghệ An | 2 - 0
| Bình Dương | 2.45 | 3.42 | 2.46 |
Thanh Hoa FC | 2 - 2
| Than Quảng Ninh | 2.13 | 3.50 | 2.85 |
Ðà Nẵng | 3 - 1
| Xuân Thành Sài Gòn | 1.41 | 4.22 | 6.19 |
Hà Nội FC | 1 - 0
| Sanna Khánh Hòa | 1.26 | 5.01 | 8.57 |
|
Nedelja 28. avgust 2016 |
|
Than Quảng Ninh | 3 - 1
| Hoàng Anh Gia Lai | 1.38 | 4.33 | 6.35 |
Bình Dương | 3 - 2
| Đồng Tâm Long An | 1.26 | 5.24 | 8.15 |
XSKT Can Tho | 3 - 2
| Hải Phòng | 4.88 | 3.90 | 1.57 |
QNK Quảng Nam | 2 - 0
| Sông Lam Nghệ An | 2.06 | 3.35 | 3.04 |
|
Sobota 27. avgust 2016 |
|
Sanna Khánh Hòa | 3 - 1
| Ðà Nẵng | 3.31 | 3.60 | 1.95 |
Đồng Tháp | 2 - 4
| Thanh Hoa FC | 4.41 | 3.69 | 1.63 |
Xuân Thành Sài Gòn | 0 - 3
| Hà Nội FC | 4.28 | 3.73 | 1.67 |
|
Nedelja 21. avgust 2016 |
|
Ðà Nẵng | 4 - 1
| Đồng Tâm Long An | 1.30 | 4.90 | 6.94 |
Hải Phòng | 1 - 1
| Thanh Hoa FC | 1.90 | 3.52 | 3.40 |
Hoàng Anh Gia Lai | 2 - 1
| Sanna Khánh Hòa | 1.84 | 3.48 | 3.61 |
XSKT Can Tho | 0 - 2
| Than Quảng Ninh | 2.26 | 3.45 | 2.69 |
Đồng Tháp | 2 - 2
| Sông Lam Nghệ An | 4.03 | 3.47 | 1.74 |
QNK Quảng Nam | 0 - 1
| Hà Nội FC | 2.23 | 3.43 | 2.71 |
Xuân Thành Sài Gòn | 0 - 2
| Bình Dương | 2.74 | 3.46 | 2.18 |
|
Sreda 17. avgust 2016 |
|
Than Quảng Ninh | 2 - 0
| QNK Quảng Nam | 1.84 | 3.62 | 3.79 |
Sông Lam Nghệ An | 0 - 2
| Ðà Nẵng | 2.69 | 3.40 | 2.34 |
Bình Dương | 3 - 0
| Đồng Tháp | 1.19 | 5.92 | 9.92 |
Đồng Tâm Long An | 1 - 3
| Hoàng Anh Gia Lai | 1.84 | 3.71 | 3.43 |
Sanna Khánh Hòa | 3 - 0
| Hải Phòng | 2.87 | 3.42 | 2.17 |
Hà Nội FC | 0 - 1
| XSKT Can Tho | 1.37 | 4.37 | 6.66 |
Thanh Hoa FC | 2 - 2
| Xuân Thành Sài Gòn | 1.52 | 3.97 | 5.00 |
|
Sobota 13. avgust 2016 |
|
Sông Lam Nghệ An | 1 - 0
| Thanh Hoa FC | 2.75 | 3.57 | 2.16 |
Ðà Nẵng | 3 - 4
| QNK Quảng Nam | 1.95 | 3.47 | 3.24 |
Hoàng Anh Gia Lai | 3 - 1
| Bình Dương | 3.51 | 3.56 | 1.83 |
XSKT Can Tho | 0 - 1
| Sanna Khánh Hòa | 1.61 | 3.87 | 4.43 |
Đồng Tháp | 1 - 3
| Đồng Tâm Long An | 2.16 | 3.52 | 2.73 |
Hải Phòng | 2 - 1
| Hà Nội FC | 2.18 | 3.49 | 2.75 |
|
Petek 12. avgust 2016 |
|
Xuân Thành Sài Gòn | 0 - 0
| Than Quảng Ninh | 2.04 | 3.42 | 3.04 |
|
Nedelja 7. avgust 2016 |
|
Bình Dương | 1 - 3
| Hải Phòng | 1.70 | 3.74 | 4.04 |
| Več rezultatov
september 2016 avgust 2016 julij 2016 junij 2016 maj 2016 april 2016 marec 2016 februar 2016
Bình Dương Đồng Tâm Long An Đồng Tháp Hà Nội FC Hải Phòng Hoàng Anh Gia Lai QNK Quảng Nam Sanna Khánh Hòa Sông Lam Nghệ An Than Quảng Ninh Thanh Hoa FC XSKT Can Tho Xuân Thành Sài Gòn Ðà Nẵng
Izberite sezono
2024-2025 2023-2024 2023 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011
Official Site
Wikipedia |