Sobota 19. november 2022 |
|
V.League 1 | 2022 |
kvote 1x2 |
Binh Dinh | 2 - 1
| Ho Chi Minh City | 1.70 | 3.68 | 4.38 |
Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 1
| Hà Nội FC | 3.50 | 3.49 | 1.83 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2 - 1
| Thanh Hoa FC | 1.25 | 5.10 | 11.10 |
Sông Lam Nghệ An | 2 - 1
| Nam Định | 1.64 | 3.64 | 4.65 |
Viettel FC | 3 - 0
| Ðà Nẵng | 1.34 | 4.41 | 7.78 |
Xuân Thành Sài Gòn | 2 - 1
| Bình Dương | 1.86 | 3.51 | 3.87 |
|
Nedelja 13. november 2022 |
|
Ðà Nẵng | 0 - 1
| Binh Dinh | 3.94 | 3.52 | 1.78 |
Hà Nội FC | 2 - 0
| Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1.19 | 5.63 | 10.69 |
Hải Phòng | 4 - 1
| Sông Lam Nghệ An | 1.61 | 3.61 | 4.85 |
Ho Chi Minh City | 0 - 0
| Viettel FC | 2.80 | 3.32 | 2.17 |
Nam Định | 3 - 0
| Xuân Thành Sài Gòn | 2.02 | 3.34 | 3.38 |
Thanh Hoa FC | 2 - 3
| Hoàng Anh Gia Lai | 2.35 | 3.11 | 2.68 |
|
Sreda 9. november 2022 |
|
Hà Nội FC | 1 - 0
| Viettel FC | 1.58 | 3.72 | 4.76 |
Binh Dinh | 1 - 0
| Sông Lam Nghệ An | 1.99 | 3.35 | 3.59 |
Bình Dương | 4 - 2
| Thanh Hoa FC | 2.24 | 3.08 | 2.91 |
|
Torek 8. november 2022 |
|
Ho Chi Minh City | 3 - 0
| Ðà Nẵng | 1.63 | 3.70 | 4.25 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 1
| Hoàng Anh Gia Lai | 2.46 | 3.18 | 2.69 |
Nam Định | 0 - 1
| Hải Phòng | 4.26 | 3.60 | 1.80 |
|
Petek 4. november 2022 |
|
Viettel FC | 0 - 0
| Binh Dinh | 1.94 | 3.21 | 3.71 |
Hoàng Anh Gia Lai | 2 - 0
| Nam Định | 1.77 | 3.54 | 4.09 |
Thanh Hoa FC | 1 - 1
| Hà Nội FC | 5.16 | 4.14 | 1.41 |
|
četrtek 3. november 2022 |
|
Hải Phòng | 1 - 1
| Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1.37 | 4.25 | 7.87 |
Sông Lam Nghệ An | 3 - 0
| Bình Dương | 1.93 | 3.42 | 3.42 |
Ðà Nẵng | 1 - 0
| Xuân Thành Sài Gòn | 1.99 | 3.18 | 3.39 |
|
Nedelja 30. oktober 2022 |
|
Hà Nội FC | 3 - 0
| Ðà Nẵng | 1.24 | 5.47 | 8.22 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 0 - 0
| Viettel FC | 3.36 | 3.35 | 1.91 |
Bình Dương | 1 - 1
| Nam Định | 1.63 | 3.93 | 4.27 |
|
Petek 28. oktober 2022 |
|
Xuân Thành Sài Gòn | 0 - 1
| Hải Phòng | 3.00 | 3.34 | 2.17 |
Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 1
| Binh Dinh | 2.76 | 3.22 | 2.55 |
Thanh Hoa FC | 1 - 2
| Ho Chi Minh City | 2.05 | 3.35 | 3.36 |
|
Nedelja 23. oktober 2022 |
|
Ho Chi Minh City | 2 - 2
| Sông Lam Nghệ An | 2.31 | 3.12 | 2.78 |
Bình Dương | 2 - 2
| Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2.21 | 3.51 | 2.83 |
Hải Phòng | 3 - 2
| Hà Nội FC | 3.60 | 3.49 | 1.80 |
|
Sobota 22. oktober 2022 |
|
Binh Dinh | 3 - 0
| Xuân Thành Sài Gòn | 1.77 | 3.37 | 4.23 |
Nam Định | 0 - 1
| Thanh Hoa FC | 2.51 | 3.29 | 2.58 |
Ðà Nẵng | 0 - 0
| Hoàng Anh Gia Lai | 3.13 | 3.11 | 2.15 |
|
Sreda 19. oktober 2022 |
|
Ho Chi Minh City | 0 - 6
| Hà Nội FC | 3.48 | 3.31 | 1.79 |
Hải Phòng | 2 - 1
| Bình Dương | 1.79 | 3.48 | 3.83 |
|
Torek 18. oktober 2022 |
|
Viettel FC | 2 - 0
| Hoàng Anh Gia Lai | 1.67 | 3.49 | 4.31 |
Binh Dinh | 2 - 1
| Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1.81 | 3.38 | 3.96 |
Sông Lam Nghệ An | 1 - 2
| Xuân Thành Sài Gòn | 1.73 | 3.54 | 4.30 |
Ðà Nẵng | 1 - 0
| Thanh Hoa FC | 2.19 | 3.23 | 2.75 |
|
Sobota 15. oktober 2022 |
|
Hà Nội FC | 5 - 2
| Nam Định | 1.30 | 4.75 | 7.50 |
Bình Dương | 0 - 0
| Ho Chi Minh City | 2.50 | 3.35 | 2.49 |
|
Petek 14. oktober 2022 |
|
Xuân Thành Sài Gòn | 1 - 1
| Viettel FC | 3.50 | 3.28 | 1.88 |
Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 2
| Sông Lam Nghệ An | 1.77 | 3.56 | 4.06 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 1
| Ðà Nẵng | 1.98 | 3.19 | 3.47 |
Thanh Hoa FC | 0 - 1
| Hải Phòng | 2.26 | 3.17 | 2.96 |
|
Nedelja 9. oktober 2022 |
|
Viettel FC | 1 - 1
| Hải Phòng | 1.83 | 3.41 | 3.81 |
Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 2
| Ho Chi Minh City | 1.84 | 3.39 | 3.55 |
| Več rezultatov
november 2022 oktober 2022 september 2022 avgust 2022 julij 2022 junij 2022 april 2022 marec 2022 februar 2022
Binh Dinh Bình Dương Hà Nội FC Hải Phòng Ho Chi Minh City Hoàng Anh Gia Lai Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Nam Định Sông Lam Nghệ An Thanh Hoa FC Viettel FC Xuân Thành Sài Gòn Ðà Nẵng
Izberite sezono
2024-2025 2023-2024 2023 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011
Official Site
Wikipedia |