Nedelja 21. avgust 2011 |
|
V.League 1 | 2011 |
kvote 1x2 |
Đồng Tháp | 2 - 0
| Bình Dương | 2.08 | 3.42 | 2.88 |
Ðà Nẵng | 2 - 2
| Navibank Sài Gòn | 1.50 | 4.00 | 4.90 |
Hải Phòng | 2 - 2
| Hà Nội ACB | 1.89 | 3.37 | 3.38 |
Hòa Phát Hà Nội | 4 - 1
| Khatoco Khánh Hoà | 2.05 | 3.00 | 3.13 |
Hoàng Anh Gia Lai | 2 - 3
| Vissai Ninh Bình | 2.27 | 3.30 | 2.62 |
Sông Lam Nghệ An | 1 - 1
| Hà Nội FC | 1.86 | 3.39 | 3.50 |
Thanh Hoa FC | 1 - 2
| Đồng Tâm Long An | 1.63 | 3.67 | 4.23 |
|
Nedelja 14. avgust 2011 |
|
Bình Dương | 1 - 1
| Ðà Nẵng | 2.25 | 3.50 | 2.65 |
Đồng Tâm Long An | 2 - 3
| Hòa Phát Hà Nội | 1.98 | 3.47 | 3.06 |
Hà Nội ACB | 2 - 3
| Sông Lam Nghệ An | 2.60 | 3.40 | 2.30 |
Hà Nội FC | 1 - 0
| Hải Phòng | 1.45 | 4.09 | 5.74 |
Khatoco Khánh Hoà | 4 - 2
| Thanh Hoa FC | 2.07 | 3.23 | 3.16 |
Navibank Sài Gòn | 2 - 1
| Hoàng Anh Gia Lai | 2.00 | 3.50 | 3.10 |
Vissai Ninh Bình | 2 - 0
| Đồng Tháp | 2.15 | 3.50 | 2.83 |
|
Sreda 10. avgust 2011 |
|
Khatoco Khánh Hoà | 1 - 0
| Hà Nội FC | 2.94 | 3.37 | 2.12 |
|
Nedelja 7. avgust 2011 |
|
Bình Dương | 0 - 1
| Hải Phòng | 1.54 | 3.69 | 4.69 |
Đồng Tâm Long An | 4 - 1
| Hà Nội ACB | 1.70 | 3.51 | 3.71 |
Hòa Phát Hà Nội | 2 - 4
| Ðà Nẵng | | | |
|
Sobota 6. avgust 2011 |
|
Khatoco Khánh Hoà | 4 - 1
| Đồng Tháp | | | |
Navibank Sài Gòn | 2 - 4
| Hà Nội FC | | | |
Thanh Hoa FC | 2 - 2
| Hoàng Anh Gia Lai | | | |
Vissai Ninh Bình | 3 - 1
| Sông Lam Nghệ An | | | |
|
Torek 2. avgust 2011 |
|
Đồng Tháp | 2 - 0
| Thanh Hoa FC | 2.13 | 3.43 | 2.75 |
Ðà Nẵng | 2 - 0
| Đồng Tâm Long An | 1.37 | 4.41 | 6.17 |
Hà Nội ACB | 2 - 3
| Vissai Ninh Bình | 2.02 | 3.33 | 3.00 |
Hải Phòng | 2 - 1
| Hòa Phát Hà Nội | 2.18 | 3.28 | 2.82 |
Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 0
| Khatoco Khánh Hoà | 1.66 | 3.53 | 4.30 |
Sông Lam Nghệ An | 3 - 1
| Navibank Sài Gòn | 1.40 | 4.00 | 6.15 |
|
Ponedeljek 1. avgust 2011 |
|
Hà Nội FC | 2 - 2
| Bình Dương | | | |
|
Nedelja 17. julij 2011 |
|
Hà Nội ACB | 1 - 0
| Khatoco Khánh Hoà | 2.00 | 3.25 | 3.30 |
Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 1
| Hòa Phát Hà Nội | 1.61 | 3.67 | 4.41 |
|
Sobota 16. julij 2011 |
|
Ðà Nẵng | 0 - 0
| Thanh Hoa FC | 1.75 | 3.90 | 3.60 |
Hà Nội FC | 7 - 1
| Đồng Tháp | 1.70 | 3.60 | 4.10 |
Hải Phòng | 2 - 3
| Vissai Ninh Bình | 2.00 | 3.25 | 3.30 |
Navibank Sài Gòn | 0 - 1
| Đồng Tâm Long An | 1.65 | 3.60 | 4.40 |
Sông Lam Nghệ An | 0 - 1
| Bình Dương | 1.50 | 3.90 | 5.25 |
|
Sreda 13. julij 2011 |
|
Bình Dương | 2 - 0
| Hà Nội ACB | 1.80 | 3.52 | 3.52 |
Đồng Tâm Long An | 4 - 3
| Hoàng Anh Gia Lai | 2.58 | 3.48 | 2.25 |
Hòa Phát Hà Nội | 1 - 1
| Đồng Tháp | 2.24 | 3.48 | 2.51 |
Khatoco Khánh Hoà | 2 - 1
| Ðà Nẵng | 3.67 | 3.27 | 1.85 |
Navibank Sài Gòn | 2 - 0
| Hải Phòng | 1.60 | 3.55 | 4.55 |
Thanh Hoa FC | 2 - 3
| Sông Lam Nghệ An | 2.30 | 3.45 | 2.50 |
Vissai Ninh Bình | 1 - 1
| Hà Nội FC | 3.20 | 3.25 | 2.00 |
|
Nedelja 10. julij 2011 |
|
Đồng Tháp | 3 - 0
| Hà Nội ACB | 1.69 | 3.58 | 4.41 |
Ðà Nẵng | 3 - 1
| Sông Lam Nghệ An | 2.55 | 3.30 | 2.40 |
Hòa Phát Hà Nội | 2 - 1
| Vissai Ninh Bình | 2.25 | 3.18 | 2.73 |
Hoàng Anh Gia Lai | 4 - 2
| Hải Phòng | 2.10 | 3.20 | 3.10 |
Khatoco Khánh Hoà | 1 - 1
| Navibank Sài Gòn | 2.55 | 3.30 | 2.40 |
Thanh Hoa FC | 4 - 1
| Bình Dương | 1.91 | 3.50 | 3.30 |
|
Sobota 9. julij 2011 |
|
Đồng Tâm Long An | 0 - 2
| Hà Nội FC | 3.50 | 3.50 | 1.85 |
| Več rezultatov
avgust 2011 julij 2011 junij 2011 maj 2011 april 2011 marec 2011 februar 2011 januar 2011
Bình Dương Đồng Tâm Long An Đồng Tháp Hà Nội ACB Hà Nội FC Hải Phòng Hòa Phát Hà Nội Hoàng Anh Gia Lai Khatoco Khánh Hoà Navibank Sài Gòn Sông Lam Nghệ An Thanh Hoa FC Vissai Ninh Bình Ðà Nẵng
Izberite sezono
2024-2025 2023-2024 2023 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011
Official Site
Wikipedia |