Nedelja 8. november 2020 |
|
V.League 1 | 2020 |
kvote 1x2 |
Than Quảng Ninh | 0 - 4
| Hà Nội FC | 5.05 | 3.42 | 1.58 |
Xuân Thành Sài Gòn | 0 - 1
| Viettel FC | 3.45 | 2.65 | 2.14 |
|
Sobota 7. november 2020 |
|
Ho Chi Minh City | 1 - 1
| Bình Dương | 1.80 | 3.61 | 3.56 |
Hoàng Anh Gia Lai | 3 - 0
| Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2.21 | 2.94 | 3.16 |
|
Sreda 4. november 2020 |
|
Hà Nội FC | 4 - 2
| Xuân Thành Sài Gòn | 1.60 | 3.98 | 4.33 |
|
Torek 3. november 2020 |
|
Viettel FC | 1 - 0
| Than Quảng Ninh | 1.85 | 3.25 | 3.45 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2 - 3
| Ho Chi Minh City | 2.90 | 3.22 | 2.29 |
Bình Dương | 3 - 2
| Hoàng Anh Gia Lai | 1.69 | 3.49 | 4.31 |
|
Sobota 31. oktober 2020 |
|
Ðà Nẵng | 3 - 3
| Thanh Hoa FC | 1.81 | 3.35 | 3.84 |
Hải Phòng | 2 - 4
| QNK Quảng Nam | 2.57 | 3.41 | 2.37 |
Sông Lam Nghệ An | 1 - 1
| Nam Định | 2.66 | 3.24 | 2.39 |
|
Petek 30. oktober 2020 |
|
Ho Chi Minh City | 2 - 1
| Hoàng Anh Gia Lai | 1.83 | 3.62 | 3.66 |
Bình Dương | 1 - 1
| Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1.88 | 3.19 | 3.60 |
|
četrtek 29. oktober 2020 |
|
Viettel FC | 0 - 0
| Hà Nội FC | 4.03 | 2.78 | 1.92 |
Xuân Thành Sài Gòn | 2 - 1
| Than Quảng Ninh | 1.91 | 3.60 | 3.46 |
|
Nedelja 25. oktober 2020 |
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 0 - 1
| Viettel FC | 4.85 | 3.09 | 1.68 |
Hoàng Anh Gia Lai | 2 - 4
| Xuân Thành Sài Gòn | 3.96 | 3.08 | 1.89 |
Nam Định | 2 - 3
| Hải Phòng | 2.05 | 3.10 | 3.34 |
QNK Quảng Nam | 3 - 1
| Ðà Nẵng | 1.91 | 3.15 | 3.95 |
Thanh Hoa FC | 1 - 1
| Sông Lam Nghệ An | 2.13 | 3.24 | 2.94 |
|
Sobota 24. oktober 2020 |
|
Hà Nội FC | 2 - 1
| Bình Dương | 1.39 | 4.44 | 6.10 |
Than Quảng Ninh | 2 - 1
| Ho Chi Minh City | 1.83 | 3.72 | 3.44 |
|
Torek 20. oktober 2020 |
|
Hà Nội FC | 1 - 0
| Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1.23 | 5.64 | 8.22 |
Than Quảng Ninh | 3 - 1
| Hoàng Anh Gia Lai | 1.55 | 3.96 | 4.80 |
Ðà Nẵng | 2 - 0
| Sông Lam Nghệ An | 1.91 | 3.32 | 3.50 |
Hải Phòng | 2 - 0
| Thanh Hoa FC | 1.73 | 3.50 | 4.43 |
QNK Quảng Nam | 2 - 0
| Nam Định | 2.29 | 3.39 | 2.70 |
|
Ponedeljek 19. oktober 2020 |
|
Viettel FC | 1 - 0
| Bình Dương | 1.30 | 4.45 | 7.90 |
Xuân Thành Sài Gòn | 0 - 0
| Ho Chi Minh City | 2.17 | 3.35 | 2.94 |
|
Petek 16. oktober 2020 |
|
Sông Lam Nghệ An | 1 - 0
| Hải Phòng | 1.75 | 3.79 | 3.78 |
|
četrtek 15. oktober 2020 |
|
Nam Định | 1 - 0
| Ðà Nẵng | 2.64 | 3.04 | 2.69 |
Hoàng Anh Gia Lai | 0 - 4
| Hà Nội FC | 3.36 | 3.45 | 1.92 |
Thanh Hoa FC | 2 - 1
| QNK Quảng Nam | 2.17 | 3.30 | 3.16 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 1
| Than Quảng Ninh | 2.65 | 2.95 | 2.49 |
|
Sreda 14. oktober 2020 |
|
Ho Chi Minh City | 0 - 1
| Viettel FC | 2.45 | 3.10 | 2.45 |
Bình Dương | 3 - 1
| Xuân Thành Sài Gòn | 2.76 | 3.09 | 2.36 |
|
Nedelja 11. oktober 2020 |
|
Sông Lam Nghệ An | 4 - 1
| QNK Quảng Nam | 1.80 | 3.42 | 3.55 |
|
Sobota 10. oktober 2020 |
|
Hà Nội FC | 2 - 0
| Ho Chi Minh City | 1.77 | 3.74 | 3.65 |
Than Quảng Ninh | 3 - 0
| Bình Dương | 1.81 | 3.55 | 3.54 |
Ðà Nẵng | 1 - 0
| Hải Phòng | 1.60 | 3.88 | 4.38 |
Thanh Hoa FC | 1 - 1
| Nam Định | 2.03 | 3.44 | 3.12 |
|
Petek 9. oktober 2020 |
|
Viettel FC | 4 - 1
| Hoàng Anh Gia Lai | 2.01 | 3.51 | 3.35 |
Xuân Thành Sài Gòn | 2 - 1
| Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1.98 | 3.08 | 3.42 |
|
četrtek 1. oktober 2020 |
|
Bình Dương | 2 - 0
| Viettel FC | 2.91 | 3.31 | 2.16 |
Hà Nội FC | 1 - 1
| Thanh Hoa FC | 1.32 | 5.08 | 6.83 |
Hải Phòng | 3 - 1
| Sông Lam Nghệ An | 2.69 | 3.11 | 2.55 |
Hoàng Anh Gia Lai | 5 - 2
| Ho Chi Minh City | 2.51 | 3.40 | 2.46 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3 - 2
| QNK Quảng Nam | 1.64 | 3.87 | 4.42 |
Nam Định | 1 - 0
| Ðà Nẵng | 2.72 | 3.35 | 2.33 |
Xuân Thành Sài Gòn | 0 - 0
| Than Quảng Ninh | 1.75 | 3.82 | 3.93 |
| Več rezultatov
november 2020 oktober 2020 september 2020 julij 2020 junij 2020 marec 2020
Bình Dương Hà Nội FC Hải Phòng Ho Chi Minh City Hoàng Anh Gia Lai Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Nam Định QNK Quảng Nam Sông Lam Nghệ An Than Quảng Ninh Thanh Hoa FC Viettel FC Xuân Thành Sài Gòn Ðà Nẵng
Izberite sezono
2024-2025 2023-2024 2023 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011
Official Site
Wikipedia |