Nedelja 19. avgust 2012 |
|
V.League 1 | 2012 |
kvote 1x2 |
Đồng Tháp | 3 - 2
| Thanh Hoa FC | 1.71 | 3.50 | 4.15 |
Hoàng Anh Gia Lai | 2 - 0
| Bình Dương | 2.10 | 3.20 | 3.10 |
Khatoco Khánh Hoà | 2 - 1
| Sông Lam Nghệ An | 3.60 | 3.40 | 1.85 |
Kienlongbank Kiên Giang | 2 - 0
| Navibank Sài Gòn | 3.10 | 3.20 | 2.10 |
Vissai Ninh Bình | 1 - 3
| Ðà Nẵng | 4.00 | 3.50 | 1.75 |
Hòa Phát Hà Nội | 5 - 0
| Hải Phòng | 1.47 | 3.83 | 4.96 |
Xuân Thành Sài Gòn | 0 - 0
| Hà Nội FC | 2.13 | 3.26 | 2.98 |
|
Nedelja 12. avgust 2012 |
|
Bình Dương | 1 - 1
| Xuân Thành Sài Gòn | 2.91 | 3.27 | 2.21 |
Ðà Nẵng | 0 - 1
| Đồng Tháp | 1.29 | 4.63 | 9.30 |
Hải Phòng | 1 - 3
| Kienlongbank Kiên Giang | 3.25 | 3.30 | 2.00 |
Sông Lam Nghệ An | 5 - 3
| Vissai Ninh Bình | 1.82 | 3.35 | 3.91 |
Thanh Hoa FC | 1 - 2
| Khatoco Khánh Hoà | 1.95 | 3.20 | 3.50 |
Hà Nội FC | 1 - 3
| Hoàng Anh Gia Lai | 1.53 | 3.80 | 5.32 |
Navibank Sài Gòn | 4 - 1
| Hòa Phát Hà Nội | 2.09 | 3.24 | 2.93 |
|
Nedelja 5. avgust 2012 |
|
Ðà Nẵng | 0 - 0
| Navibank Sài Gòn | 1.45 | 4.05 | 6.19 |
Xuân Thành Sài Gòn | 4 - 1
| Vissai Ninh Bình | 1.70 | 3.58 | 4.35 |
Hà Nội FC | 1 - 1
| Khatoco Khánh Hoà | 1.36 | 4.34 | 7.36 |
Sông Lam Nghệ An | 2 - 0
| Hòa Phát Hà Nội | 1.77 | 3.42 | 3.92 |
|
Sobota 4. avgust 2012 |
|
Thanh Hoa FC | 2 - 1
| Kienlongbank Kiên Giang | 1.91 | 3.30 | 3.50 |
Bình Dương | 5 - 3
| Hải Phòng | 1.29 | 5.06 | 7.62 |
Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 0
| Đồng Tháp | 1.74 | 3.52 | 4.16 |
|
Nedelja 29. julij 2012 |
|
Kienlongbank Kiên Giang | 2 - 1
| Ðà Nẵng | 4.80 | 3.58 | 1.56 |
Vissai Ninh Bình | 1 - 2
| Bình Dương | 1.70 | 3.60 | 4.10 |
Đồng Tháp | 1 - 3
| Hà Nội FC | 3.01 | 3.33 | 2.08 |
Hòa Phát Hà Nội | 0 - 1
| Xuân Thành Sài Gòn | 2.33 | 3.22 | 2.47 |
|
Sobota 28. julij 2012 |
|
Navibank Sài Gòn | 1 - 1
| Sông Lam Nghệ An | 2.31 | 3.20 | 2.83 |
Khatoco Khánh Hoà | 3 - 0
| Hoàng Anh Gia Lai | 1.79 | 3.40 | 3.88 |
Hải Phòng | 2 - 0
| Thanh Hoa FC | 3.19 | 3.36 | 2.08 |
|
Nedelja 22. julij 2012 |
|
Ðà Nẵng | 1 - 0
| Bình Dương | 1.49 | 3.99 | 5.83 |
Kienlongbank Kiên Giang | 0 - 3
| Sông Lam Nghệ An | 2.77 | 3.20 | 2.20 |
Navibank Sài Gòn | 1 - 0
| Khatoco Khánh Hoà | 1.69 | 3.77 | 4.42 |
Hòa Phát Hà Nội | 3 - 1
| Thanh Hoa FC | 1.74 | 3.39 | 3.70 |
|
Sobota 21. julij 2012 |
|
Vissai Ninh Bình | 2 - 1
| Hoàng Anh Gia Lai | 1.90 | 3.25 | 3.60 |
Đồng Tháp | 0 - 4
| Xuân Thành Sài Gòn | 2.37 | 3.27 | 2.64 |
Hải Phòng | 0 - 2
| Hà Nội FC | 4.83 | 3.64 | 1.55 |
|
Nedelja 15. julij 2012 |
|
Bình Dương | 1 - 0
| Đồng Tháp | 1.98 | 3.19 | 3.50 |
Thanh Hoa FC | 2 - 0
| Navibank Sài Gòn | 2.12 | 3.30 | 3.00 |
Hoàng Anh Gia Lai | 3 - 0
| Kienlongbank Kiên Giang | 1.91 | 3.29 | 3.54 |
Sông Lam Nghệ An | 5 - 2
| Hải Phòng | 1.36 | 4.23 | 6.95 |
|
Sobota 14. julij 2012 |
|
Xuân Thành Sài Gòn | 2 - 1
| Khatoco Khánh Hoà | 1.45 | 3.60 | 5.50 |
Ðà Nẵng | 2 - 0
| Hòa Phát Hà Nội | 1.33 | 4.14 | 6.72 |
Hà Nội FC | 2 - 3
| Vissai Ninh Bình | 1.44 | 4.00 | 6.00 |
|
Ponedeljek 9. julij 2012 |
|
Sông Lam Nghệ An | 0 - 4
| Ðà Nẵng | 1.81 | 3.36 | 3.97 |
|
Nedelja 3. junij 2012 |
|
Xuân Thành Sài Gòn | 0 - 0
| Thanh Hoa FC | 1.62 | 3.52 | 4.82 |
Bình Dương | 1 - 1
| Navibank Sài Gòn | 2.05 | 3.20 | 2.85 |
Hoàng Anh Gia Lai | 2 - 2
| Sông Lam Nghệ An | 2.20 | 3.20 | 2.60 |
Vissai Ninh Bình | 4 - 1
| Kienlongbank Kiên Giang | 1.83 | 3.40 | 3.80 |
Đồng Tháp | 2 - 2
| Hòa Phát Hà Nội | | | |
|
Sobota 2. junij 2012 |
|
Khatoco Khánh Hoà | 1 - 0
| Hải Phòng | 1.57 | 3.62 | 4.96 |
Hà Nội FC | 2 - 1
| Ðà Nẵng | 1.98 | 3.27 | 3.23 |
| Več rezultatov
avgust 2012 julij 2012 junij 2012 maj 2012 april 2012 marec 2012 februar 2012 januar 2012 december 2011
Bình Dương Đồng Tháp Hà Nội FC Hải Phòng Hòa Phát Hà Nội Hoàng Anh Gia Lai Khatoco Khánh Hoà Kienlongbank Kiên Navibank Sài Gòn Sông Lam Nghệ An Thanh Hoa FC Vissai Ninh Bình Xuân Thành Sài Gòn Ðà Nẵng
Izberite sezono
2024-2025 2023-2024 2023 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011
Official Site
Wikipedia |