Sobota 13. oktober 2018 |
|
V.League 1 - Relegation | 2018 |
kvote 1x2 |
Nam Định | 1 - 0
pen
| Hà Nội FC 2 | | | |
|
Ponedeljek 8. oktober 2018 |
|
V.League 1 | 2018 |
kvote 1x2 |
Bình Dương | 4 - 1
| Hoàng Anh Gia Lai | 1.89 | 3.50 | 3.31 |
Ðà Nẵng | 3 - 2
| Than Quảng Ninh | 1.97 | 3.49 | 3.12 |
Hải Phòng | 1 - 0
| Hà Nội FC | 3.24 | 3.48 | 1.94 |
Sông Lam Nghệ An | 1 - 0
| Ho Chi Minh City | 1.36 | 4.59 | 5.74 |
Thanh Hoa FC | 1 - 0
| Sanna Khánh Hòa | 1.84 | 3.72 | 3.36 |
XSKT Can Tho | 1 - 1
| Nam Định | 1.99 | 3.46 | 3.09 |
Xuân Thành Sài Gòn | 4 - 1
| QNK Quảng Nam | 1.88 | 3.48 | 3.36 |
|
Torek 2. oktober 2018 |
|
Hà Nội FC | 3 - 0
| XSKT Can Tho | 1.23 | 5.58 | 8.81 |
Ho Chi Minh City | 1 - 2
| Thanh Hoa FC | 2.77 | 3.59 | 2.12 |
Hoàng Anh Gia Lai | 0 - 0
| Hải Phòng | 1.83 | 3.65 | 3.40 |
Nam Định | 2 - 1
| Bình Dương | 2.08 | 3.55 | 3.02 |
QNK Quảng Nam | 2 - 2
| Ðà Nẵng | 1.51 | 4.11 | 4.74 |
Sanna Khánh Hòa | 1 - 2
| Sông Lam Nghệ An | 1.77 | 3.62 | 3.92 |
Than Quảng Ninh | 1 - 2
| Xuân Thành Sài Gòn | 1.85 | 3.71 | 3.64 |
|
Petek 28. september 2018 |
|
Hà Nội FC | 2 - 0
| Bình Dương | 1.36 | 4.48 | 6.13 |
Nam Định | 0 - 2
| Hoàng Anh Gia Lai | 1.86 | 3.71 | 3.25 |
Xuân Thành Sài Gòn | 1 - 0
| Ðà Nẵng | 1.58 | 4.08 | 4.25 |
QNK Quảng Nam | 2 - 3
| Than Quảng Ninh | 1.89 | 3.55 | 3.23 |
Sanna Khánh Hòa | 2 - 0
| Ho Chi Minh City | 1.58 | 3.88 | 4.48 |
Sông Lam Nghệ An | 0 - 1
| Thanh Hoa FC | 2.20 | 3.48 | 2.67 |
XSKT Can Tho | 2 - 0
| Hải Phòng | 2.19 | 3.54 | 2.71 |
|
Sreda 19. september 2018 |
|
Ho Chi Minh City | 5 - 0
| Xuân Thành Sài Gòn | 2.01 | 3.38 | 3.06 |
Bình Dương | 1 - 0
| XSKT Can Tho | 1.62 | 3.44 | 4.93 |
Hải Phòng | 1 - 1
| Nam Định | 1.81 | 3.47 | 3.70 |
Hoàng Anh Gia Lai | 3 - 5
| Hà Nội FC | 3.34 | 3.57 | 1.86 |
Thanh Hoa FC | 5 - 0
| QNK Quảng Nam | 1.88 | 3.30 | 3.52 |
|
Torek 18. september 2018 |
|
Than Quảng Ninh | 2 - 2
| Sông Lam Nghệ An | 1.94 | 3.35 | 3.29 |
Ðà Nẵng | 0 - 0
| Sanna Khánh Hòa | 2.12 | 3.43 | 2.85 |
|
Nedelja 16. september 2018 |
|
Ho Chi Minh City | 5 - 3
| Hoàng Anh Gia Lai | 1.81 | 3.85 | 3.34 |
Thanh Hoa FC | 2 - 2
| Nam Định | 1.55 | 3.93 | 4.59 |
|
Sobota 15. september 2018 |
|
Hải Phòng | 1 - 0
| Xuân Thành Sài Gòn | 1.73 | 3.68 | 3.74 |
XSKT Can Tho | 1 - 2
| QNK Quảng Nam | 2.59 | 3.56 | 2.25 |
|
Petek 14. september 2018 |
|
Bình Dương | 1 - 1
| Than Quảng Ninh | 1.85 | 3.67 | 3.27 |
Sanna Khánh Hòa | 1 - 1
| Hà Nội FC | 3.22 | 3.65 | 1.88 |
Sông Lam Nghệ An | 3 - 1
| Ðà Nẵng | 1.61 | 4.01 | 4.05 |
|
Nedelja 9. september 2018 |
|
Hà Nội FC | 2 - 0
| Sông Lam Nghệ An | 1.37 | 4.77 | 5.61 |
Nam Định | 1 - 2
| Sanna Khánh Hòa | 2.75 | 3.45 | 2.17 |
Xuân Thành Sài Gòn | 2 - 0
| Bình Dương | 2.26 | 3.40 | 2.62 |
Ðà Nẵng | 2 - 1
| XSKT Can Tho | 1.55 | 4.08 | 4.54 |
Hoàng Anh Gia Lai | 0 - 3
| Thanh Hoa FC | 2.14 | 3.68 | 2.64 |
|
Sobota 8. september 2018 |
|
Than Quảng Ninh | 3 - 3
| Hải Phòng | 1.78 | 3.52 | 3.72 |
QNK Quảng Nam | 2 - 1
| Ho Chi Minh City | 1.56 | 4.03 | 4.24 |
|
Nedelja 22. julij 2018 |
|
Ho Chi Minh City | 2 - 1
| Than Quảng Ninh | 2.26 | 3.38 | 2.66 |
Sanna Khánh Hòa | 0 - 0
| Hải Phòng | 2.07 | 3.30 | 3.03 |
|
Sobota 21. julij 2018 |
|
Nam Định | 1 - 1
| QNK Quảng Nam | 2.28 | 3.51 | 2.55 |
Thanh Hoa FC | 2 - 3
| Hà Nội FC | 2.95 | 3.49 | 2.04 |
Bình Dương | 4 - 1
| Ðà Nẵng | 1.72 | 3.74 | 3.68 |
Sông Lam Nghệ An | 3 - 1
| Hoàng Anh Gia Lai | 2.03 | 3.54 | 2.91 |
|
Petek 20. julij 2018 |
|
XSKT Can Tho | 1 - 3
| Xuân Thành Sài Gòn | 2.03 | 3.54 | 2.92 |
| Več rezultatov
oktober 2018 september 2018 julij 2018 junij 2018 maj 2018 april 2018 marec 2018
Bình Dương Hà Nội FC Hà Nội FC 2 Hải Phòng Ho Chi Minh City Hoàng Anh Gia Lai Nam Định QNK Quảng Nam Sanna Khánh Hòa Sông Lam Nghệ An Than Quảng Ninh Thanh Hoa FC XSKT Can Tho Xuân Thành Sài Gòn Ðà Nẵng
Izberite sezono
2024-2025 2023-2024 2023 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011
Official Site
Wikipedia |