Nedelja 2. maj 2021 |
|
V.League 1 | 2021 |
kvote 1x2 |
Binh Dinh | 1 - 1
| Than Quảng Ninh | 2.44 | 3.08 | 2.72 |
Ðà Nẵng | 1 - 2
| Viettel FC | 2.66 | 3.08 | 2.40 |
Hà Nội FC | 3 - 1
| Xuân Thành Sài Gòn | 1.47 | 4.13 | 5.36 |
Ho Chi Minh City | 3 - 0
| Hải Phòng | 1.82 | 3.49 | 3.69 |
Hoàng Anh Gia Lai | 2 - 2
| Bình Dương | 1.44 | 4.05 | 6.29 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3 - 2
| Nam Định | 1.79 | 3.24 | 3.98 |
Thanh Hoa FC | 1 - 0
| Sông Lam Nghệ An | 1.64 | 3.91 | 4.38 |
|
Sreda 28. april 2021 |
|
Hà Nội FC | 0 - 1
| Binh Dinh | 1.49 | 3.98 | 5.29 |
Hải Phòng | 2 - 0
| Sông Lam Nghệ An | 2.14 | 3.21 | 3.13 |
Ðà Nẵng | 1 - 2
| Xuân Thành Sài Gòn | 1.59 | 3.98 | 4.38 |
Thanh Hoa FC | 1 - 2
| Hoàng Anh Gia Lai | 3.15 | 3.29 | 2.08 |
|
Torek 27. april 2021 |
|
Ho Chi Minh City | 1 - 1
| Viettel FC | 3.75 | 3.37 | 1.94 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 4 - 2
| Bình Dương | 2.21 | 3.06 | 3.35 |
Than Quảng Ninh | 0 - 1
| Nam Định | 1.84 | 3.37 | 3.87 |
|
Nedelja 18. april 2021 |
|
Nam Định | 3 - 2
| Ho Chi Minh City | 2.57 | 2.99 | 2.70 |
Bình Dương | 1 - 0
| Ðà Nẵng | 2.07 | 3.22 | 3.33 |
Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 0
| Hà Nội FC | 2.33 | 3.26 | 2.79 |
|
Sobota 17. april 2021 |
|
Xuân Thành Sài Gòn | 0 - 0
| Hải Phòng | 1.98 | 2.99 | 3.90 |
Binh Dinh | 0 - 1
| Thanh Hoa FC | 1.94 | 3.44 | 3.50 |
Sông Lam Nghệ An | 0 - 2
| Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2.07 | 2.98 | 3.37 |
|
Petek 16. april 2021 |
|
Viettel FC | 2 - 1
| Than Quảng Ninh | 1.51 | 3.85 | 5.10 |
|
Ponedeljek 12. april 2021 |
|
Hải Phòng | 0 - 0
| Ðà Nẵng | 2.71 | 2.99 | 2.61 |
Hoàng Anh Gia Lai | 4 - 3
| Nam Định | 1.42 | 4.24 | 6.40 |
Sông Lam Nghệ An | 2 - 0
| Bình Dương | 2.34 | 2.92 | 3.08 |
Thanh Hoa FC | 1 - 1
| Ho Chi Minh City | 2.29 | 3.14 | 3.01 |
|
Nedelja 11. april 2021 |
|
Hà Nội FC | 4 - 0
| Than Quảng Ninh | 1.90 | 3.34 | 3.84 |
Xuân Thành Sài Gòn | 1 - 0
| Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2.30 | 2.98 | 3.10 |
Binh Dinh | 0 - 1
| Viettel FC | 2.51 | 2.77 | 2.80 |
|
četrtek 8. april 2021 |
|
Ho Chi Minh City | 3 - 0
| Sông Lam Nghệ An | 1.99 | 3.17 | 3.59 |
Bình Dương | 4 - 3
| Nam Định | 1.90 | 3.27 | 3.89 |
Ðà Nẵng | 0 - 2
| Hoàng Anh Gia Lai | 2.31 | 3.06 | 2.99 |
Thanh Hoa FC | 3 - 0
| Hải Phòng | 1.79 | 3.29 | 4.29 |
|
Sreda 7. april 2021 |
|
Hà Nội FC | 0 - 1
| Viettel FC | 2.49 | 2.99 | 2.63 |
Than Quảng Ninh | 1 - 0
| Xuân Thành Sài Gòn | 1.70 | 3.56 | 4.49 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 1
| Binh Dinh | 2.20 | 2.84 | 3.11 |
|
Nedelja 4. april 2021 |
|
Nam Định | 1 - 0
| Sông Lam Nghệ An | 2.36 | 3.29 | 3.12 |
|
Sobota 3. april 2021 |
|
Viettel FC | 3 - 0
| Xuân Thành Sài Gòn | 1.63 | 3.31 | 5.07 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3 - 5
| Thanh Hoa FC | 2.05 | 3.05 | 3.34 |
Than Quảng Ninh | 1 - 0
| Bình Dương | 2.46 | 3.25 | 2.71 |
|
Petek 2. april 2021 |
|
Ho Chi Minh City | 1 - 3
| Binh Dinh | 2.10 | 3.27 | 3.21 |
Hải Phòng | 0 - 2
| Hoàng Anh Gia Lai | 3.34 | 3.17 | 2.08 |
Ðà Nẵng | 2 - 0
| Hà Nội FC | 3.12 | 3.35 | 2.12 |
|
Ponedeljek 29. marec 2021 |
|
Hà Nội FC | 1 - 1
| Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1.33 | 4.42 | 7.91 |
Binh Dinh | 0 - 0
| Bình Dương | 2.42 | 2.96 | 2.92 |
Thanh Hoa FC | 1 - 3
| Ðà Nẵng | 2.15 | 3.22 | 3.10 |
|
Nedelja 28. marec 2021 |
|
Xuân Thành Sài Gòn | 0 - 3
| Nam Định | 1.63 | 3.81 | 5.11 |
Hải Phòng | 0 - 2
| Than Quảng Ninh | 2.41 | 3.10 | 2.78 |
Hoàng Anh Gia Lai | 3 - 0
| Ho Chi Minh City | 1.93 | 3.46 | 3.70 |
Sông Lam Nghệ An | 0 - 1
| Viettel FC | 2.23 | 2.99 | 3.05 |
|
Sreda 24. marec 2021 |
|
Viettel FC | 0 - 3
| Hoàng Anh Gia Lai | 2.02 | 3.44 | 3.56 |
| Več rezultatov
maj 2021 april 2021 marec 2021 januar 2021
Binh Dinh Bình Dương Hà Nội FC Hải Phòng Ho Chi Minh City Hoàng Anh Gia Lai Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Nam Định Sông Lam Nghệ An Than Quảng Ninh Thanh Hoa FC Viettel FC Xuân Thành Sài Gòn Ðà Nẵng
Izberite sezono
2024-2025 2023-2024 2023 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011
Official Site
Wikipedia |