Friday 25. April 2025 |
|
V.League 1 | 2024-2025 |
Odds 1x2 |
Ho Chi Minh City | 0 - 1
| Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3.00 | 2.85 | 2.56 |
Viettel FC | 1 - 0
| Sông Lam Nghệ An | 1.65 | 3.58 | 4.96 |
|
Sunday 20. April 2025 |
|
Ðà Nẵng | 0 - 0
| Nam Định | 4.90 | 4.09 | 1.60 |
Sông Lam Nghệ An | 1 - 1
| QNK Quảng Nam | 2.18 | 3.15 | 3.21 |
|
Saturday 19. April 2025 |
|
Bình Dương | 0 - 3
| Hà Nội FC | 3.52 | 3.36 | 1.89 |
Thanh Hoa FC | 3 - 1
| Viettel FC | 2.59 | 3.06 | 2.73 |
|
Friday 18. April 2025 |
|
Cong An Ha Noi | 0 - 0
| Ho Chi Minh City | 1.26 | 5.20 | 9.60 |
Hải Phòng | 2 - 0
| Binh Dinh | 1.89 | 2.99 | 4.50 |
Hoàng Anh Gia Lai | 0 - 1
| Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2.70 | 2.83 | 2.67 |
|
Sunday 13. April 2025 |
|
Hải Phòng | 0 - 0
| Hà Nội FC | 3.57 | 3.22 | 2.04 |
Bình Dương | 1 - 1
| Ðà Nẵng | 1.79 | 3.26 | 4.13 |
Nam Định | 1 - 1
| Ho Chi Minh City | 1.31 | 5.04 | 8.59 |
|
Saturday 12. April 2025 |
|
Cong An Ha Noi | 3 - 1
| Hoàng Anh Gia Lai | 1.29 | 4.93 | 8.80 |
Thanh Hoa FC | 1 - 1
| Sông Lam Nghệ An | 1.76 | 3.46 | 4.34 |
QNK Quảng Nam | 1 - 2
| Binh Dinh | 2.14 | 3.19 | 3.38 |
|
Friday 11. April 2025 |
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2 - 2
| Viettel FC | 3.05 | 2.51 | 2.81 |
|
Monday 7. April 2025 |
|
Ðà Nẵng | 1 - 2
| Cong An Ha Noi | 4.51 | 3.72 | 1.62 |
|
Sunday 6. April 2025 |
|
Hà Nội FC | 3 - 1
| Thanh Hoa FC | 1.61 | 3.75 | 5.08 |
Ho Chi Minh City | 1 - 1
| Sông Lam Nghệ An | 2.19 | 3.15 | 3.27 |
Viettel FC | 2 - 2
| QNK Quảng Nam | 1.61 | 3.72 | 5.10 |
Binh Dinh | 0 - 1
| Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3.08 | 3.14 | 2.30 |
Nam Định | 2 - 0
| Hải Phòng | 1.75 | 3.15 | 5.21 |
Hoàng Anh Gia Lai | 4 - 0
| Bình Dương | 2.88 | 3.04 | 2.46 |
|
Sunday 9. March 2025 |
|
Hải Phòng | 1 - 0
| Ðà Nẵng | 1.85 | 2.91 | 4.52 |
Thanh Hoa FC | 2 - 2
| Hoàng Anh Gia Lai | 1.56 | 3.62 | 5.93 |
QNK Quảng Nam | 3 - 1
| Ho Chi Minh City | 2.11 | 2.96 | 3.21 |
|
Saturday 8. March 2025 |
|
Cong An Ha Noi | 1 - 1
| Nam Định | 2.27 | 2.93 | 3.29 |
Bình Dương | 1 - 2
| Viettel FC | 2.91 | 2.63 | 2.77 |
Sông Lam Nghệ An | 1 - 0
| Binh Dinh | 2.26 | 3.08 | 3.13 |
|
Friday 7. March 2025 |
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 1
| Hà Nội FC | 3.54 | 3.24 | 2.02 |
|
Sunday 2. March 2025 |
|
Hà Nội FC | 3 - 2
| Ðà Nẵng | 1.33 | 4.60 | 7.45 |
Ho Chi Minh City | 1 - 0
| Hoàng Anh Gia Lai | 2.07 | 2.98 | 3.47 |
|
Saturday 1. March 2025 |
|
Binh Dinh | 0 - 1
| Bình Dương | 2.61 | 3.09 | 2.62 |
Sông Lam Nghệ An | 1 - 1
| Cong An Ha Noi | 3.79 | 3.50 | 1.86 |
|
Friday 28. February 2025 |
|
Viettel FC | 0 - 2
| Nam Định | 2.86 | 2.52 | 3.06 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 0 - 0
| Thanh Hoa FC | 2.56 | 2.53 | 3.25 |
QNK Quảng Nam | 1 - 2
| Hải Phòng | 2.97 | 2.73 | 2.64 |
|
Monday 24. February 2025 |
|
Nam Định | 3 - 1
| Binh Dinh | 1.45 | 4.40 | 6.35 |
|
Sunday 23. February 2025 |
|
Cong An Ha Noi | 2 - 1
| Viettel FC | 2.14 | 3.44 | 2.99 |
Ðà Nẵng | 1 - 1
| Ho Chi Minh City | 2.08 | 3.15 | 3.52 |
Thanh Hoa FC | 1 - 1
| QNK Quảng Nam | 1.72 | 3.58 | 4.34 |
|
Saturday 22. February 2025 |
|
Hải Phòng | 1 - 0
| Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2.00 | 3.15 | 3.53 |
Bình Dương | 2 - 1
| Sông Lam Nghệ An | 2.01 | 3.18 | 3.51 |
|
Friday 21. February 2025 |
|
Hoàng Anh Gia Lai | 0 - 3
| Hà Nội FC | 4.55 | 3.64 | 1.68 |
|
Wednesday 19. February 2025 |
|
Viettel FC | 2 - 1
| Cong An Ha Noi | 2.71 | 3.06 | 2.57 |
QNK Quảng Nam | 1 - 0
| Thanh Hoa FC | 4.37 | 3.48 | 1.79 |
|
Sunday 16. February 2025 |
|
Bình Dương | 2 - 2
| Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2.31 | 3.00 | 3.05 |
Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 1
| Binh Dinh | 2.04 | 3.23 | 3.49 |
|
Saturday 15. February 2025 |
|
Cong An Ha Noi | 4 - 4
| QNK Quảng Nam | 1.29 | 4.66 | 8.44 |
Sông Lam Nghệ An | 1 - 0
| Hải Phòng | 3.22 | 2.80 | 2.39 |
| More Results
April 2025 March 2025 February 2025 January 2025 November 2024 October 2024 September 2024
Binh Dinh Bình Dương Cong An Ha Noi Hà Nội FC Hải Phòng Ho Chi Minh City Hoàng Anh Gia Lai Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Nam Định QNK Quảng Nam Sông Lam Nghệ An Thanh Hoa FC Viettel FC Ðà Nẵng
Select Season
2024-2025 2023-2024 2023 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011
Official Site
Wikipedia
|