Viernes 24. enero 2025 |
|
V.League 1 | 2024-2025 |
Cuotas 1x2 |
Hà Nội FC | 0 - 1
| Hoàng Anh Gia Lai | 1.37 | 4.28 | 7.57 |
Ho Chi Minh City | 1 - 0
| Ðà Nẵng | 1.99 | 3.04 | 4.10 |
Binh Dinh | 0 - 0
| Nam Định | 4.17 | 3.48 | 1.85 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 1
| Hải Phòng | | | |
|
Jueves 23. enero 2025 |
|
Sông Lam Nghệ An | 1 - 0
| Bình Dương | 3.05 | 3.15 | 2.28 |
|
Domingo 19. enero 2025 |
|
Hải Phòng | 0 - 1
| QNK Quảng Nam | 1.61 | 3.71 | 4.91 |
Ðà Nẵng | 0 - 2
| Hà Nội FC | 3.90 | 3.47 | 1.78 |
Nam Định | 0 - 1
| Viettel FC | 1.82 | 3.42 | 4.28 |
|
Sábado 18. enero 2025 |
|
Cong An Ha Noi | 1 - 1
| Sông Lam Nghệ An | 1.26 | 5.13 | 9.83 |
Thanh Hoa FC | 1 - 1
| Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1.94 | 3.01 | 3.85 |
|
Viernes 17. enero 2025 |
|
Bình Dương | 2 - 1
| Binh Dinh | 1.88 | 3.59 | 3.80 |
Hoàng Anh Gia Lai | 2 - 2
| Ho Chi Minh City | 2.33 | 2.71 | 3.28 |
|
Martes 14. enero 2025 |
|
Thanh Hoa FC | 1 - 1
| Nam Định | 2.96 | 2.98 | 2.42 |
|
Miércoles 20. noviembre 2024 |
|
Cong An Ha Noi | 3 - 0
| Binh Dinh | 1.54 | 4.15 | 5.70 |
Bình Dương | 1 - 4
| Nam Định | 3.32 | 3.09 | 2.20 |
Thanh Hoa FC | 1 - 0
| Ðà Nẵng | 1.47 | 3.90 | 5.73 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 1
| Ho Chi Minh City | 1.93 | 2.83 | 4.42 |
|
Martes 19. noviembre 2024 |
|
Hải Phòng | 2 - 0
| Hoàng Anh Gia Lai | 1.71 | 3.43 | 4.66 |
Sông Lam Nghệ An | 0 - 5
| Viettel FC | 3.25 | 3.01 | 2.30 |
QNK Quảng Nam | 1 - 1
| Hà Nội FC | 4.16 | 3.46 | 1.74 |
|
Sábado 16. noviembre 2024 |
|
Ho Chi Minh City | 2 - 1
| Cong An Ha Noi | 3.86 | 3.35 | 1.87 |
Nam Định | 5 - 0
| Ðà Nẵng | 1.38 | 4.65 | 7.26 |
|
Viernes 15. noviembre 2024 |
|
Viettel FC | 1 - 2
| Thanh Hoa FC | 2.28 | 3.08 | 3.21 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 0
| Hoàng Anh Gia Lai | 2.01 | 3.05 | 3.64 |
QNK Quảng Nam | 1 - 1
| Sông Lam Nghệ An | 2.15 | 3.14 | 3.27 |
|
Jueves 14. noviembre 2024 |
|
Hà Nội FC | 1 - 0
| Bình Dương | 1.86 | 3.45 | 3.87 |
Binh Dinh | 1 - 0
| Hải Phòng | 2.66 | 3.24 | 2.59 |
|
Lunes 11. noviembre 2024 |
|
Ho Chi Minh City | 0 - 3
| Nam Định | 3.79 | 3.43 | 1.94 |
|
Domingo 10. noviembre 2024 |
|
Viettel FC | 1 - 1
| Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2.09 | 3.08 | 3.61 |
Binh Dinh | 1 - 0
| QNK Quảng Nam | 2.06 | 3.23 | 3.51 |
Sông Lam Nghệ An | 0 - 1
| Thanh Hoa FC | 2.92 | 3.09 | 2.30 |
|
Sábado 9. noviembre 2024 |
|
Hà Nội FC | 2 - 2
| Hải Phòng | 1.72 | 3.49 | 4.01 |
Ðà Nẵng | 1 - 1
| Bình Dương | 3.54 | 3.30 | 2.01 |
Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 0
| Cong An Ha Noi | 4.18 | 3.47 | 1.80 |
|
Domingo 3. noviembre 2024 |
|
Cong An Ha Noi | 3 - 0
| Ðà Nẵng | 1.36 | 4.43 | 6.94 |
Thanh Hoa FC | 1 - 1
| Hà Nội FC | 2.58 | 3.23 | 2.57 |
QNK Quảng Nam | 0 - 0
| Viettel FC | 3.35 | 2.70 | 2.44 |
|
Sábado 2. noviembre 2024 |
|
Bình Dương | 4 - 1
| Hoàng Anh Gia Lai | 1.91 | 3.09 | 3.98 |
Sông Lam Nghệ An | 0 - 0
| Ho Chi Minh City | 2.47 | 3.03 | 2.89 |
|
Viernes 1. noviembre 2024 |
|
Hải Phòng | 1 - 2
| Nam Định | 2.60 | 3.27 | 2.46 |
|
Lunes 28. octubre 2024 |
|
Ðà Nẵng | 0 - 0
| Hải Phòng | 2.44 | 3.16 | 2.69 |
Nam Định | 0 - 3
| Cong An Ha Noi | 1.87 | 3.62 | 3.62 |
|
Domingo 27. octubre 2024 |
|
Hà Nội FC | 1 - 1
| Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1.58 | 3.80 | 4.90 |
Binh Dinh | 2 - 2
| Sông Lam Nghệ An | 2.06 | 2.94 | 3.89 |
|
Sábado 26. octubre 2024 |
|
Ho Chi Minh City | 0 - 0
| QNK Quảng Nam | 2.19 | 3.27 | 3.11 |
Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 1
| Thanh Hoa FC | 2.45 | 2.70 | 3.13 |
|
Viernes 25. octubre 2024 |
|
Viettel FC | 1 - 0
| Bình Dương | 2.13 | 3.24 | 3.33 |
|
Sábado 19. octubre 2024 |
|
Hà Nội FC | 1 - 1
| Cong An Ha Noi | 2.06 | 3.35 | 3.06 |
Nam Định | 4 - 1
| Sông Lam Nghệ An | 1.45 | 3.96 | 6.28 |
|
Viernes 4. octubre 2024 |
|
Hải Phòng | 2 - 3
| Viettel FC | 2.52 | 3.12 | 2.72 |