Martes 27. mayo 2025 |
|
V.League 1 | 2024-2025 |
Cuotas 1x2 |
Thanh Hoa FC | 1 - 1
| Binh Dinh | 2.18 | 3.40 | 3.16 |
QNK Quảng Nam | 2 - 0
| Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2.15 | 3.17 | 3.18 |
|
Lunes 26. mayo 2025 |
|
Cong An Ha Noi | 0 - 2
| Hà Nội FC | 2.38 | 3.29 | 2.63 |
Sông Lam Nghệ An | 2 - 3
| Nam Định | 5.23 | 3.80 | 1.63 |
|
Viernes 23. mayo 2025 |
|
Ho Chi Minh City | 0 - 2
| Bình Dương | 2.88 | 2.78 | 2.57 |
Viettel FC | 2 - 2
| Hải Phòng | 1.90 | 3.60 | 3.67 |
Hoàng Anh Gia Lai | 2 - 2
| Ðà Nẵng | 2.17 | 3.14 | 3.12 |
|
Domingo 18. mayo 2025 |
|
Hà Nội FC | 5 - 1
| Ho Chi Minh City | 1.21 | 5.36 | 10.35 |
Binh Dinh | 2 - 2
| Viettel FC | 4.26 | 3.56 | 1.82 |
Nam Định | 6 - 1
| Hoàng Anh Gia Lai | 1.27 | 5.14 | 9.46 |
|
Sábado 17. mayo 2025 |
|
Ðà Nẵng | 1 - 0
| QNK Quảng Nam | 2.12 | 3.27 | 3.20 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 0 - 1
| Sông Lam Nghệ An | 1.86 | 3.23 | 4.24 |
|
Viernes 16. mayo 2025 |
|
Hải Phòng | 2 - 1
| Thanh Hoa FC | 1.75 | 3.38 | 4.17 |
|
Domingo 11. mayo 2025 |
|
Nam Định | 2 - 1
| Thanh Hoa FC | 1.43 | 4.31 | 6.55 |
Bình Dương | 0 - 0
| QNK Quảng Nam | 1.91 | 3.48 | 3.33 |
Hoàng Anh Gia Lai | 2 - 1
| Viettel FC | 3.81 | 3.27 | 1.95 |
|
Sábado 10. mayo 2025 |
|
Ðà Nẵng | 3 - 1
| Binh Dinh | 2.53 | 3.07 | 2.69 |
Sông Lam Nghệ An | 1 - 2
| Hà Nội FC | 5.20 | 3.77 | 1.59 |
|
Viernes 9. mayo 2025 |
|
Cong An Ha Noi | 0 - 0
| Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1.58 | 3.67 | 5.38 |
Ho Chi Minh City | 0 - 2
| Hải Phòng | 2.63 | 2.94 | 2.63 |
|
Lunes 5. mayo 2025 |
|
QNK Quảng Nam | 0 - 3
| Cong An Ha Noi | 3.74 | 3.40 | 1.90 |
|
Domingo 4. mayo 2025 |
|
Hà Nội FC | 0 - 3
| Nam Định | 1.92 | 3.26 | 3.78 |
Binh Dinh | 2 - 1
| Hoàng Anh Gia Lai | 2.16 | 3.15 | 3.32 |
Thanh Hoa FC | 1 - 2
| Ho Chi Minh City | 1.79 | 3.42 | 4.39 |
|
Sábado 3. mayo 2025 |
|
Hải Phòng | 0 - 0
| Sông Lam Nghệ An | 1.65 | 3.56 | 5.08 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3 - 1
| Bình Dương | 2.07 | 2.85 | 3.78 |
|
Viernes 2. mayo 2025 |
|
Viettel FC | 6 - 0
| Ðà Nẵng | 1.60 | 3.72 | 5.20 |
|
Domingo 27. abril 2025 |
|
Hà Nội FC | 2 - 1
| QNK Quảng Nam | 1.31 | 5.17 | 8.24 |
Ðà Nẵng | 1 - 0
| Thanh Hoa FC | 2.73 | 3.15 | 2.33 |
Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 0
| Hải Phòng | 1.81 | 3.34 | 4.11 |
|
Sábado 26. abril 2025 |
|
Nam Định | 3 - 1
| Bình Dương | 1.45 | 4.26 | 6.15 |
|
Viernes 25. abril 2025 |
|
Ho Chi Minh City | 0 - 1
| Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3.00 | 2.85 | 2.56 |
Viettel FC | 1 - 0
| Sông Lam Nghệ An | 1.65 | 3.58 | 4.96 |
|
Domingo 20. abril 2025 |
|
Ðà Nẵng | 0 - 0
| Nam Định | 4.90 | 4.09 | 1.60 |
Sông Lam Nghệ An | 1 - 1
| QNK Quảng Nam | 2.18 | 3.15 | 3.21 |
|
Sábado 19. abril 2025 |
|
Bình Dương | 0 - 3
| Hà Nội FC | 3.52 | 3.36 | 1.89 |
Thanh Hoa FC | 3 - 1
| Viettel FC | 2.59 | 3.06 | 2.73 |
|
Viernes 18. abril 2025 |
|
Cong An Ha Noi | 0 - 0
| Ho Chi Minh City | 1.26 | 5.20 | 9.60 |
Hải Phòng | 2 - 0
| Binh Dinh | 1.89 | 2.99 | 4.50 |
Hoàng Anh Gia Lai | 0 - 1
| Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2.70 | 2.83 | 2.67 |
|
Domingo 13. abril 2025 |
|
Hải Phòng | 0 - 0
| Hà Nội FC | 3.57 | 3.22 | 2.04 |
Bình Dương | 1 - 1
| Ðà Nẵng | 1.79 | 3.26 | 4.13 |
Nam Định | 1 - 1
| Ho Chi Minh City | 1.31 | 5.04 | 8.59 |
|
Sábado 12. abril 2025 |
|
Cong An Ha Noi | 3 - 1
| Hoàng Anh Gia Lai | 1.29 | 4.93 | 8.80 |
Thanh Hoa FC | 1 - 1
| Sông Lam Nghệ An | 1.76 | 3.46 | 4.34 |
QNK Quảng Nam | 1 - 2
| Binh Dinh | 2.14 | 3.19 | 3.38 |
|
Viernes 11. abril 2025 |
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2 - 2
| Viettel FC | 3.05 | 2.51 | 2.81 |
|
Lunes 7. abril 2025 |
|
Ðà Nẵng | 1 - 2
| Cong An Ha Noi | 4.51 | 3.72 | 1.62 |
|
Domingo 6. abril 2025 |
|
Hà Nội FC | 3 - 1
| Thanh Hoa FC | 1.61 | 3.75 | 5.08 |
Ho Chi Minh City | 1 - 1
| Sông Lam Nghệ An | 2.19 | 3.15 | 3.27 |
| Más resultados
mayo 2025 abril 2025 marzo 2025 febrero 2025 enero 2025 noviembre 2024 octubre 2024 septiembre 2024
Binh Dinh Bình Dương Cong An Ha Noi Hà Nội FC Hải Phòng Ho Chi Minh City Hoàng Anh Gia Lai Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Nam Định QNK Quảng Nam Sông Lam Nghệ An Thanh Hoa FC Viettel FC Ðà Nẵng
Seleccione una temporada
2024-2025 2023-2024 2023 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011
Sitio web oficial
Wikipedia
|