Onsdag 20. november 2024 |
|
V.League 1 | 2024-2025 |
Odds 1x2 |
Cong An Ha Noi | 3 - 0
| Binh Dinh | 1.54 | 4.15 | 5.70 |
Bình Dương | 1 - 4
| Nam Định | 3.32 | 3.09 | 2.20 |
Thanh Hoa FC | 1 - 0
| Ðà Nẵng | 1.47 | 3.90 | 5.73 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 1
| Ho Chi Minh City | 1.93 | 2.83 | 4.42 |
|
Tisdag 19. november 2024 |
|
Hải Phòng | 2 - 0
| Hoàng Anh Gia Lai | 1.71 | 3.43 | 4.66 |
Sông Lam Nghệ An | 0 - 5
| Viettel FC | 3.25 | 3.01 | 2.30 |
QNK Quảng Nam | 1 - 1
| Hà Nội FC | 4.16 | 3.46 | 1.74 |
|
Lördag 16. november 2024 |
|
Ho Chi Minh City | 2 - 1
| Cong An Ha Noi | 3.86 | 3.35 | 1.87 |
Nam Định | 5 - 0
| Ðà Nẵng | 1.38 | 4.65 | 7.26 |
|
Fredag 15. november 2024 |
|
Viettel FC | 1 - 2
| Thanh Hoa FC | 2.28 | 3.08 | 3.21 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 0
| Hoàng Anh Gia Lai | 2.01 | 3.05 | 3.64 |
QNK Quảng Nam | 1 - 1
| Sông Lam Nghệ An | 2.15 | 3.14 | 3.27 |
|
Torsdag 14. november 2024 |
|
Hà Nội FC | 1 - 0
| Bình Dương | 1.86 | 3.45 | 3.87 |
Binh Dinh | 1 - 0
| Hải Phòng | 2.66 | 3.24 | 2.59 |
|
Måndag 11. november 2024 |
|
Ho Chi Minh City | 0 - 3
| Nam Định | 3.79 | 3.43 | 1.94 |
|
Söndag 10. november 2024 |
|
Viettel FC | 1 - 1
| Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2.09 | 3.08 | 3.61 |
Binh Dinh | 1 - 0
| QNK Quảng Nam | 2.06 | 3.23 | 3.51 |
Sông Lam Nghệ An | 0 - 1
| Thanh Hoa FC | 2.92 | 3.09 | 2.30 |
|
Lördag 9. november 2024 |
|
Hà Nội FC | 2 - 2
| Hải Phòng | 1.72 | 3.49 | 4.01 |
Ðà Nẵng | 1 - 1
| Bình Dương | 3.54 | 3.30 | 2.01 |
Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 0
| Cong An Ha Noi | 4.18 | 3.47 | 1.80 |
|
Söndag 3. november 2024 |
|
Cong An Ha Noi | 3 - 0
| Ðà Nẵng | 1.36 | 4.43 | 6.94 |
Thanh Hoa FC | 1 - 1
| Hà Nội FC | 2.58 | 3.23 | 2.57 |
QNK Quảng Nam | 0 - 0
| Viettel FC | 3.35 | 2.70 | 2.44 |
|
Lördag 2. november 2024 |
|
Bình Dương | 4 - 1
| Hoàng Anh Gia Lai | 1.91 | 3.09 | 3.98 |
Sông Lam Nghệ An | 0 - 0
| Ho Chi Minh City | 2.47 | 3.03 | 2.89 |
|
Fredag 1. november 2024 |
|
Hải Phòng | 1 - 2
| Nam Định | 2.60 | 3.27 | 2.46 |
|
Måndag 28. oktober 2024 |
|
Ðà Nẵng | 0 - 0
| Hải Phòng | 2.44 | 3.16 | 2.69 |
Nam Định | 0 - 3
| Cong An Ha Noi | 1.87 | 3.62 | 3.62 |
|
Söndag 27. oktober 2024 |
|
Hà Nội FC | 1 - 1
| Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1.58 | 3.80 | 4.90 |
Binh Dinh | 2 - 2
| Sông Lam Nghệ An | 2.06 | 2.94 | 3.89 |
|
Lördag 26. oktober 2024 |
|
Ho Chi Minh City | 0 - 0
| QNK Quảng Nam | 2.19 | 3.27 | 3.11 |
Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 1
| Thanh Hoa FC | 2.45 | 2.70 | 3.13 |
|
Fredag 25. oktober 2024 |
|
Viettel FC | 1 - 0
| Bình Dương | 2.13 | 3.24 | 3.33 |
|
Lördag 19. oktober 2024 |
|
Hà Nội FC | 1 - 1
| Cong An Ha Noi | 2.06 | 3.35 | 3.06 |
Nam Định | 4 - 1
| Sông Lam Nghệ An | 1.45 | 3.96 | 6.28 |
|
Fredag 4. oktober 2024 |
|
Hải Phòng | 2 - 3
| Viettel FC | 2.52 | 3.12 | 2.72 |
Binh Dinh | 1 - 4
| Thanh Hoa FC | 2.21 | 3.37 | 3.05 |
Bình Dương | 3 - 0
| Ho Chi Minh City | 1.98 | 3.19 | 3.57 |
|
Torsdag 3. oktober 2024 |
|
Ðà Nẵng | 1 - 1
| Hoàng Anh Gia Lai | 2.02 | 3.35 | 3.63 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 0 - 0
| QNK Quảng Nam | 2.04 | 3.27 | 3.39 |
|
Måndag 30. september 2024 |
|
Cong An Ha Noi | 1 - 0
| Bình Dương | 1.82 | 3.27 | 3.71 |
Thanh Hoa FC | 3 - 1
| Hải Phòng | 2.12 | 3.34 | 3.12 |
|
Söndag 29. september 2024 |
|
Ho Chi Minh City | 0 - 2
| Hà Nội FC | 3.79 | 3.43 | 1.82 |
Sông Lam Nghệ An | 1 - 1
| Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2.50 | 3.09 | 2.71 |
QNK Quảng Nam | 3 - 2
| Ðà Nẵng | 2.34 | 3.22 | 2.85 |
|
Lördag 28. september 2024 |
|
Viettel FC | 0 - 1
| Binh Dinh | 1.76 | 3.56 | 4.45 |
Hoàng Anh Gia Lai | 0 - 0
| Nam Định | 3.18 | 3.02 | 2.22 |
|
Måndag 23. september 2024 |
|
Nam Định | 1 - 0
| QNK Quảng Nam | 1.44 | 4.65 | 5.88 |
|
Söndag 22. september 2024 |
|
Viettel FC | 2 - 1
| Hà Nội FC | 3.13 | 3.07 | 2.32 |
| Flera resultat
november 2024 oktober 2024 september 2024
Binh Dinh Bình Dương Cong An Ha Noi Hà Nội FC Hải Phòng Ho Chi Minh City Hoàng Anh Gia Lai Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Nam Định QNK Quảng Nam Sông Lam Nghệ An Thanh Hoa FC Viettel FC Ðà Nẵng
Välj säsong
2024-2025 2023-2024 2023 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011
Officiell sajt
Wikipedia |