Söndag 20. september 2015 |
|
V.League 1 | 2015 |
Odds 1x2 |
Đồng Tâm Long An | 1 - 3
| Hà Nội FC | 4.33 | 4.08 | 1.60 |
Đồng Tháp | 2 - 4
| Bình Dương | 5.15 | 4.22 | 1.65 |
Ðà Nẵng | 0 - 0
| Thanh Hoa FC | 2.47 | 3.48 | 2.42 |
Hải Phòng | 2 - 2
| Sông Lam Nghệ An | 1.69 | 3.56 | 4.25 |
QNK Quảng Nam | 0 - 0
| XSKT Can Tho | 2.54 | 3.43 | 2.46 |
Sanna Khánh Hòa | 3 - 1
| Hoàng Anh Gia Lai | 2.25 | 3.33 | 2.87 |
Than Quảng Ninh | 4 - 1
| Dong Nai | 2.34 | 3.51 | 2.56 |
|
Söndag 13. september 2015 |
|
Bình Dương | 1 - 3
| QNK Quảng Nam | 1.33 | 4.55 | 7.19 |
Dong Nai | 1 - 0
| Sanna Khánh Hòa | 2.48 | 3.40 | 2.42 |
Hà Nội FC | 1 - 0
| Than Quảng Ninh | 1.69 | 3.43 | 4.47 |
Hoàng Anh Gia Lai | 0 - 0
| Đồng Tâm Long An | 1.73 | 3.43 | 4.20 |
Sông Lam Nghệ An | 1 - 1
| Ðà Nẵng | 1.75 | 3.68 | 3.78 |
Thanh Hoa FC | 0 - 1
| Hải Phòng | 1.69 | 3.69 | 4.07 |
XSKT Can Tho | 1 - 1
| Đồng Tháp | 2.06 | 3.31 | 3.26 |
|
Tisdag 1. september 2015 |
|
Đồng Tâm Long An | 4 - 4
| Dong Nai | 1.79 | 3.70 | 3.69 |
Đồng Tháp | 2 - 4
| Ðà Nẵng | 2.28 | 3.49 | 2.71 |
Hải Phòng | 0 - 0
| Bình Dương | 3.74 | 3.71 | 1.78 |
Hoàng Anh Gia Lai | 3 - 2
| Hà Nội FC | 2.98 | 3.62 | 2.03 |
Sanna Khánh Hòa | 0 - 5
| Than Quảng Ninh | 1.61 | 3.84 | 4.52 |
Thanh Hoa FC | 3 - 4
| QNK Quảng Nam | 1.44 | 4.21 | 5.70 |
XSKT Can Tho | 3 - 0
| Sông Lam Nghệ An | 2.05 | 3.50 | 3.12 |
|
Fredag 28. augusti 2015 |
|
Hà Nội FC | 3 - 0
| Sanna Khánh Hòa | 1.60 | 3.82 | 4.59 |
Sông Lam Nghệ An | 1 - 0
| Đồng Tháp | 1.57 | 3.90 | 4.92 |
Bình Dương | 5 - 2
| Thanh Hoa FC | 1.80 | 3.64 | 3.78 |
Dong Nai | 1 - 2
| Hoàng Anh Gia Lai | 2.02 | 3.44 | 3.10 |
Ðà Nẵng | 3 - 1
| XSKT Can Tho | 1.53 | 3.97 | 4.94 |
Than Quảng Ninh | 3 - 1
| Đồng Tâm Long An | 1.82 | 3.65 | 3.57 |
QNK Quảng Nam | 5 - 0
| Hải Phòng | 2.60 | 3.38 | 2.35 |
|
Söndag 23. augusti 2015 |
|
Bình Dương | 2 - 1
| Dong Nai | 1.18 | 5.97 | 10.33 |
Hải Phòng | 1 - 2
| Hà Nội FC | 2.19 | 3.39 | 2.92 |
Sanna Khánh Hòa | 2 - 1
| Ðà Nẵng | 1.73 | 3.50 | 4.14 |
|
Lördag 22. augusti 2015 |
|
Hoàng Anh Gia Lai | 3 - 1
| Sông Lam Nghệ An | 2.41 | 3.31 | 2.56 |
Thanh Hoa FC | 1 - 0
| Đồng Tháp | 1.38 | 4.34 | 6.78 |
Đồng Tâm Long An | 1 - 2
| XSKT Can Tho | 1.57 | 3.80 | 4.88 |
QNK Quảng Nam | 2 - 0
| Than Quảng Ninh | 2.03 | 3.40 | 3.17 |
|
Söndag 16. augusti 2015 |
|
Hà Nội FC | 2 - 2
| Bình Dương | 1.98 | 3.49 | 3.12 |
Sông Lam Nghệ An | 3 - 2
| QNK Quảng Nam | 1.57 | 3.93 | 4.72 |
Dong Nai | 5 - 2
| Thanh Hoa FC | 3.70 | 3.67 | 1.84 |
XSKT Can Tho | 0 - 3
| Sanna Khánh Hòa | 2.33 | 3.48 | 2.86 |
|
Lördag 15. augusti 2015 |
|
Ðà Nẵng | 7 - 3
| Đồng Tâm Long An | 2.00 | 3.44 | 3.20 |
Than Quảng Ninh | 2 - 1
| Hải Phòng | 2.37 | 3.30 | 2.57 |
Đồng Tháp | 1 - 0
| Hoàng Anh Gia Lai | 1.88 | 3.47 | 3.44 |
|
Söndag 9. augusti 2015 |
|
Hà Nội FC | 1 - 0
| Sông Lam Nghệ An | 1.55 | 3.86 | 4.97 |
Bình Dương | 3 - 1
| Đồng Tâm Long An | 1.38 | 4.40 | 6.29 |
Hải Phòng | 2 - 1
| Dong Nai | 1.41 | 4.13 | 6.36 |
Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 1
| XSKT Can Tho | 1.92 | 3.50 | 3.38 |
Thanh Hoa FC | 3 - 1
| Than Quảng Ninh | 1.57 | 3.74 | 4.88 |
|
Lördag 8. augusti 2015 |
|
Sanna Khánh Hòa | 2 - 1
| Đồng Tháp | 1.60 | 3.67 | 4.86 |
QNK Quảng Nam | 2 - 1
| Ðà Nẵng | 1.96 | 3.43 | 3.22 |
|
Onsdag 5. augusti 2015 |
|
Than Quảng Ninh | 3 - 0
| Hoàng Anh Gia Lai | 1.71 | 3.63 | 4.02 |
| Flera resultat
september 2015 augusti 2015 juli 2015 juni 2015 maj 2015 april 2015 februari 2015 januari 2015
Bình Dương Dong Nai Đồng Tâm Long An Đồng Tháp Hà Nội FC Hải Phòng Hoàng Anh Gia Lai QNK Quảng Nam Sanna Khánh Hòa Sông Lam Nghệ An Than Quảng Ninh Thanh Hoa FC XSKT Can Tho Ðà Nẵng
Välj säsong
2024-2025 2023-2024 2023 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011
Officiell sajt
Wikipedia |