Onsdag 23. oktober 2019 |
|
V.League 1 | 2019 |
Odds 1x2 |
Bình Dương | 1 - 1
| Thanh Hoa FC | 1.74 | 4.06 | 4.09 |
Hải Phòng | 1 - 2
| Ho Chi Minh City | 2.58 | 3.49 | 2.34 |
Hoàng Anh Gia Lai | 4 - 1
| Sanna Khánh Hòa | 2.52 | 3.62 | 2.29 |
QNK Quảng Nam | 2 - 2
| Sông Lam Nghệ An | 1.92 | 3.66 | 3.17 |
Than Quảng Ninh | 4 - 2
| Hà Nội FC | 2.82 | 3.53 | 2.15 |
Viettel FC | 5 - 3
| Ðà Nẵng | 2.15 | 3.45 | 2.83 |
Xuân Thành Sài Gòn | 4 - 1
| Nam Định | 1.78 | 3.79 | 3.63 |
|
Lördag 19. oktober 2019 |
|
Ðà Nẵng | 0 - 2
| Bình Dương | 1.92 | 3.39 | 3.42 |
Hà Nội FC | 2 - 2
| QNK Quảng Nam | 1.45 | 4.24 | 5.50 |
Ho Chi Minh City | 1 - 2
| Hoàng Anh Gia Lai | 1.89 | 3.48 | 3.54 |
Nam Định | 2 - 1
| Hải Phòng | 2.02 | 3.51 | 3.23 |
Sanna Khánh Hòa | 0 - 0
| Xuân Thành Sài Gòn | 1.55 | 3.92 | 4.80 |
Sông Lam Nghệ An | 0 - 0
| Than Quảng Ninh | 2.04 | 3.40 | 3.11 |
Thanh Hoa FC | 1 - 3
| Viettel FC | 2.12 | 3.42 | 2.96 |
|
Lördag 21. september 2019 |
|
Sanna Khánh Hòa | 3 - 0
| Nam Định | 2.07 | 3.55 | 2.97 |
Ðà Nẵng | 1 - 0
| Thanh Hoa FC | 1.58 | 3.92 | 4.77 |
|
Fredag 20. september 2019 |
|
Ho Chi Minh City | 4 - 1
| Xuân Thành Sài Gòn | 1.89 | 3.64 | 3.36 |
Viettel FC | 2 - 1
| Bình Dương | 1.87 | 3.62 | 3.44 |
Than Quảng Ninh | 1 - 1
| QNK Quảng Nam | 1.96 | 3.56 | 3.13 |
Hoàng Anh Gia Lai | 5 - 1
| Hải Phòng | 1.84 | 3.66 | 3.49 |
|
Torsdag 19. september 2019 |
|
Sông Lam Nghệ An | 0 - 1
| Hà Nội FC | 2.66 | 3.41 | 2.30 |
|
Söndag 15. september 2019 |
|
Hà Nội FC | 5 - 2
| Viettel FC | 1.26 | 5.21 | 8.39 |
Thanh Hoa FC | 1 - 3
| Than Quảng Ninh | 2.36 | 3.25 | 2.68 |
Bình Dương | 1 - 5
| Sông Lam Nghệ An | 2.05 | 3.40 | 3.13 |
Nam Định | 1 - 1
| Ho Chi Minh City | 2.58 | 3.29 | 2.48 |
|
Lördag 14. september 2019 |
|
Xuân Thành Sài Gòn | 3 - 1
| Hoàng Anh Gia Lai | 1.87 | 3.67 | 3.34 |
Hải Phòng | 1 - 1
| Sanna Khánh Hòa | 1.58 | 3.94 | 4.60 |
QNK Quảng Nam | 1 - 4
| Ðà Nẵng | 1.57 | 3.96 | 4.54 |
|
Onsdag 11. september 2019 |
|
Hà Nội FC | 6 - 1
| Nam Định | 1.31 | 5.03 | 7.01 |
|
Söndag 25. augusti 2019 |
|
Hoàng Anh Gia Lai | 2 - 1
| Ðà Nẵng | 1.91 | 3.43 | 3.45 |
Sông Lam Nghệ An | 1 - 2
| Ho Chi Minh City | 2.24 | 3.24 | 2.90 |
|
Lördag 24. augusti 2019 |
|
Xuân Thành Sài Gòn | 2 - 0
| Thanh Hoa FC | 1.62 | 3.84 | 4.46 |
Than Quảng Ninh | 0 - 1
| Bình Dương | 1.70 | 3.53 | 4.15 |
Hải Phòng | 2 - 1
| Viettel FC | 1.91 | 3.38 | 3.51 |
|
Fredag 23. augusti 2019 |
|
QNK Quảng Nam | 4 - 2
| Sanna Khánh Hòa | 1.46 | 4.16 | 5.38 |
|
Söndag 18. augusti 2019 |
|
Sanna Khánh Hòa | 1 - 4
| Sông Lam Nghệ An | 2.13 | 3.26 | 3.00 |
Thanh Hoa FC | 0 - 3
| Hải Phòng | 1.95 | 3.44 | 3.38 |
|
Lördag 17. augusti 2019 |
|
Ho Chi Minh City | 3 - 1
| Than Quảng Ninh | 2.03 | 3.34 | 3.18 |
Viettel FC | 0 - 1
| Xuân Thành Sài Gòn | 1.68 | 3.60 | 4.18 |
Nam Định | 2 - 3
| QNK Quảng Nam | 2.25 | 3.40 | 2.81 |
|
Fredag 16. augusti 2019 |
|
Bình Dương | 3 - 0
| Hoàng Anh Gia Lai | 1.72 | 3.67 | 3.88 |
Ðà Nẵng | 1 - 2
| Hà Nội FC | 3.34 | 3.50 | 1.93 |
|
Söndag 11. augusti 2019 |
|
Hà Nội FC | 4 - 0
| Thanh Hoa FC | 1.37 | 4.52 | 6.17 |
Xuân Thành Sài Gòn | 0 - 1
| Bình Dương | 1.81 | 3.65 | 3.54 |
Sông Lam Nghệ An | 0 - 0
| Hải Phòng | 1.57 | 4.03 | 5.45 |
|
Lördag 10. augusti 2019 |
|
Sanna Khánh Hòa | 1 - 0
| Ðà Nẵng | 2.09 | 3.46 | 2.94 |
Than Quảng Ninh | 0 - 0
| Nam Định | 1.59 | 3.78 | 4.84 |
QNK Quảng Nam | 2 - 0
| Ho Chi Minh City | 2.17 | 3.29 | 2.87 |
|
Fredag 9. augusti 2019 |
|
Hoàng Anh Gia Lai | 2 - 3
| Viettel FC | 1.73 | 3.64 | 3.93 |
|
Söndag 4. augusti 2019 |
|
Ho Chi Minh City | 1 - 2
| Sanna Khánh Hòa | 1.27 | 5.11 | 7.77 |
| Flera resultat
oktober 2019 september 2019 augusti 2019 juli 2019 juni 2019 maj 2019 april 2019 mars 2019 februari 2019
Bình Dương Hà Nội FC Hải Phòng Ho Chi Minh City Hoàng Anh Gia Lai Nam Định QNK Quảng Nam Sanna Khánh Hòa Sông Lam Nghệ An Than Quảng Ninh Thanh Hoa FC Viettel FC Xuân Thành Sài Gòn Ðà Nẵng
Välj säsong
2023-2024 2023 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011
Officiell sajt
Wikipedia |