Glavni
Orodja
1x2->AsianHC
Bet Simulator
BetExTool
Primerjava kvot
PoissoNed!
PoissoNed! Umt
Outright Calculator
Randomizer
Wizard Of Odds
HokejStat
Statistika
Results
Rezultati iskanja
Primerjava kvot
World Championship
Olympics
NogometStat
Statistika
Results
Rezultati iskanja
Primerjava kvot
Euro 2024
World Cup 2026
Africa Cup of N.
Asian Cup
World Cup U20
Euro U17
Euro U21
Basketball
Statistika
Results
Rezultati iskanja
Več...
Register
Volleyball
Baseball
NFL
Blog
Web Store
Privacy Notice
Stik
Languages
English/ROW
English/USA
Español
Deutsch
Italiano
Русский
Українська
Polski
Slovenščina
Svenska
Česky
Slovenský
Suomi
Dobrodošel gost
Vpis
Register
V.League 1
Official Site
Wikipedia
Nam Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Win
Tie
Lost
Zadetki
Prirejena statistika
Pogoji uporabe
Stats filter (Requires subscription)
Vse Igre
Nam Định
doma,
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
v gosteh
Live Betting
1. Half
Nam Định 5 goal lead - Hồng Lĩnh Hà 5 goals down after 1. Half
Nam Định 4 goal lead - Hồng Lĩnh Hà 4 goals down after 1. Half
Nam Định 3 goal lead - Hồng Lĩnh Hà 3 goals down after 1. Half
Nam Định 2 goal lead - Hồng Lĩnh Hà 2 goals down after 1. Half
Nam Định 1 goal lead - Hồng Lĩnh Hà 1 goals down after 1. Half
Nam Định 0 goal lead - Hồng Lĩnh Hà 0 goals down after 1. Half
Nam Định 1 goals down - Hồng Lĩnh Hà 1 goal lead after 1. Half
Nam Định 2 goals down - Hồng Lĩnh Hà 2 goal lead after 1. Half
Nam Định 3 goals down - Hồng Lĩnh Hà 3 goal lead after 1. Half
Nam Định 4 goals down - Hồng Lĩnh Hà 4 goal lead after 1. Half
Nam Định 5 goals down - Hồng Lĩnh Hà 5 goal lead after 1. Half
Nam Định 0-0, Hồng Lĩnh Hà 0-0 after 1. Half
Nam Định 0-1, Hồng Lĩnh Hà 1-0 after 1. Half
Nam Định 0-2, Hồng Lĩnh Hà 2-0 after 1. Half
Nam Định 0-3, Hồng Lĩnh Hà 3-0 after 1. Half
Nam Định 0-4, Hồng Lĩnh Hà 4-0 after 1. Half
Nam Định 0-5, Hồng Lĩnh Hà 5-0 after 1. Half
Nam Định 1-0, Hồng Lĩnh Hà 0-1 after 1. Half
Nam Định 1-1, Hồng Lĩnh Hà 1-1 after 1. Half
Nam Định 1-2, Hồng Lĩnh Hà 2-1 after 1. Half
Nam Định 1-3, Hồng Lĩnh Hà 3-1 after 1. Half
Nam Định 1-4, Hồng Lĩnh Hà 4-1 after 1. Half
Nam Định 1-5, Hồng Lĩnh Hà 5-1 after 1. Half
Nam Định 2-0, Hồng Lĩnh Hà 0-2 after 1. Half
Nam Định 2-1, Hồng Lĩnh Hà 1-2 after 1. Half
Nam Định 2-2, Hồng Lĩnh Hà 2-2 after 1. Half
Nam Định 2-3, Hồng Lĩnh Hà 3-2 after 1. Half
Nam Định 2-4, Hồng Lĩnh Hà 4-2 after 1. Half
Nam Định 2-5, Hồng Lĩnh Hà 5-2 after 1. Half
Nam Định 3-0, Hồng Lĩnh Hà 0-3 after 1. Half
Nam Định 3-1, Hồng Lĩnh Hà 1-3 after 1. Half
Nam Định 3-2, Hồng Lĩnh Hà 2-3 after 1. Half
Nam Định 3-3, Hồng Lĩnh Hà 3-3 after 1. Half
Nam Định 3-4, Hồng Lĩnh Hà 4-3 after 1. Half
Nam Định 3-5, Hồng Lĩnh Hà 5-3 after 1. Half
Nam Định 4-0, Hồng Lĩnh Hà 0-4 after 1. Half
Nam Định 4-1, Hồng Lĩnh Hà 1-4 after 1. Half
Nam Định 4-2, Hồng Lĩnh Hà 2-4 after 1. Half
Nam Định 4-3, Hồng Lĩnh Hà 3-4 after 1. Half
Nam Định 4-4, Hồng Lĩnh Hà 4-4 after 1. Half
Nam Định 4-5, Hồng Lĩnh Hà 5-4 after 1. Half
Nam Định 5-0, Hồng Lĩnh Hà 0-5 after 1. Half
Nam Định 5-1, Hồng Lĩnh Hà 1-5 after 1. Half
Nam Định 5-2, Hồng Lĩnh Hà 2-5 after 1. Half
Nam Định 5-3, Hồng Lĩnh Hà 3-5 after 1. Half
Nam Định 5-4, Hồng Lĩnh Hà 4-5 after 1. Half
Nam Định 5-5, Hồng Lĩnh Hà 5-5 after 1. Half
Nam Định
1x2 kvote najmanj
-INF
-2000
-1000
-667
-500
-400
-333
-286
-250
-222
-200
-182
-167
-154
-143
-133
-125
-118
-111
-105
+100
+100
+110
+120
+130
+140
+150
+160
+170
+180
+190
+200
+210
+220
+230
+240
+250
+260
+270
+280
+290
+300
+310
+320
+330
+340
+350
+360
+370
+380
+390
+400
+425
+450
+475
+500
+525
+550
+575
+600
+625
+650
+675
+700
+725
+750
+775
+800
+825
+850
+875
+900
+925
+950
+975
+1000
+1025
+1050
+1075
+1100
+1125
+1150
+1175
+1200
+1225
+1250
+1275
+1300
+1325
+1350
+1375
+1400
+1425
+1450
+1475
+1500
+1525
+1550
+1575
+1600
+1625
+1650
+1675
+1700
+1725
+1750
+1775
+1800
+1825
+1850
+1875
+1900
največ
-2000
-1000
-667
-500
-400
-333
-286
-250
-222
-200
-182
-167
-154
-143
-133
-125
-118
-111
-105
+100
+100
+110
+120
+130
+140
+150
+160
+170
+180
+190
+200
+210
+220
+230
+240
+250
+260
+270
+280
+290
+300
+310
+320
+330
+340
+350
+360
+370
+380
+390
+400
+425
+450
+475
+500
+525
+550
+575
+600
+625
+650
+675
+700
+725
+750
+775
+800
+825
+850
+875
+900
+925
+950
+975
+1000
+1025
+1050
+1075
+1100
+1125
+1150
+1175
+1200
+1225
+1250
+1275
+1300
+1325
+1350
+1375
+1400
+1425
+1450
+1475
+1500
+1525
+1550
+1575
+1600
+1625
+1650
+1675
+1700
+1725
+1750
+1775
+1800
+1825
+1850
+1875
+1900
+99900
Izberite ligo
Vse Igre
V.League 1
Prijateljske
Vietnam Cup
AFC Champions League Two
Vietnam Super Cup
2024-2025
2024
2023-2024
2023
2022
2021
2020
2019
2018
2011
Regular Season / Group Stage
плей-офф
1/4 Finals
1/8 Finals
1/16 Finals
Finals
1/2 Finals
Relegation
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
1x2 kvote najmanj
-INF
-2000
-1000
-667
-500
-400
-333
-286
-250
-222
-200
-182
-167
-154
-143
-133
-125
-118
-111
-105
+100
+100
+110
+120
+130
+140
+150
+160
+170
+180
+190
+200
+210
+220
+230
+240
+250
+260
+270
+280
+290
+300
+310
+320
+330
+340
+350
+360
+370
+380
+390
+400
+425
+450
+475
+500
+525
+550
+575
+600
+625
+650
+675
+700
+725
+750
+775
+800
+825
+850
+875
+900
+925
+950
+975
+1000
+1025
+1050
+1075
+1100
+1125
+1150
+1175
+1200
+1225
+1250
+1275
+1300
+1325
+1350
+1375
+1400
+1425
+1450
+1475
+1500
+1525
+1550
+1575
+1600
+1625
+1650
+1675
+1700
+1725
+1750
+1775
+1800
+1825
+1850
+1875
+1900
največ
-2000
-1000
-667
-500
-400
-333
-286
-250
-222
-200
-182
-167
-154
-143
-133
-125
-118
-111
-105
+100
+100
+110
+120
+130
+140
+150
+160
+170
+180
+190
+200
+210
+220
+230
+240
+250
+260
+270
+280
+290
+300
+310
+320
+330
+340
+350
+360
+370
+380
+390
+400
+425
+450
+475
+500
+525
+550
+575
+600
+625
+650
+675
+700
+725
+750
+775
+800
+825
+850
+875
+900
+925
+950
+975
+1000
+1025
+1050
+1075
+1100
+1125
+1150
+1175
+1200
+1225
+1250
+1275
+1300
+1325
+1350
+1375
+1400
+1425
+1450
+1475
+1500
+1525
+1550
+1575
+1600
+1625
+1650
+1675
+1700
+1725
+1750
+1775
+1800
+1825
+1850
+1875
+1900
+99900
Izberite ligo
Vse Igre
V.League 1
Vietnam Cup
Prijateljske
2024-2025
2024
2023-2024
2023
2022
2021
2020
Regular Season / Group Stage
плей-офф
1/16 Finals
1/4 Finals
1/8 Finals
Relegation
Statistika prednosti
Nam Định handicap -0.5 Hồng Lĩnh Hà Tĩ handicap +0.5
Nam Định handicap -1.0 Hồng Lĩnh Hà Tĩ handicap +1.0
Nam Định handicap -1.5 Hồng Lĩnh Hà Tĩ handicap +1.5
Nam Định handicap -2.0 Hồng Lĩnh Hà Tĩ handicap +2.0
Nam Định handicap -2.5 Hồng Lĩnh Hà Tĩ handicap +2.5
Nam Định handicap -3.0 Hồng Lĩnh Hà Tĩ handicap +3.0
Nam Định handicap -3.5 Hồng Lĩnh Hà Tĩ handicap +3.5
Nam Định handicap -4.0 Hồng Lĩnh Hà Tĩ handicap +4.0
Nam Định handicap -4.5 Hồng Lĩnh Hà Tĩ handicap +4.5
Nam Định handicap +0.5 Hồng Lĩnh Hà Tĩ handicap -0.5
Nam Định handicap +1.0 Hồng Lĩnh Hà Tĩ handicap -1.0
Nam Định handicap +1.5 Hồng Lĩnh Hà Tĩ handicap -1.5
Nam Định handicap +2.0 Hồng Lĩnh Hà Tĩ handicap -2.0
Nam Định handicap +2.5 Hồng Lĩnh Hà Tĩ handicap -2.5
Nam Định handicap +3.0 Hồng Lĩnh Hà Tĩ handicap -3.0
Nam Định handicap +3.5 Hồng Lĩnh Hà Tĩ handicap -3.5
Nam Định handicap +4.0 Hồng Lĩnh Hà Tĩ handicap -4.0
Nam Định handicap +4.5 Hồng Lĩnh Hà Tĩ handicap -4.5
Nad / Pod
0.5
1.0
1.5
2.0
2.5
3.0
3.5
4.0
4.5
5.0
5.5
6.0
6.5
7.0
7.5
8.0
8.5
9.0
9.5
10.0
10.5
11.0
11.5
12.0
12.5
Before
Po
Statistics Pro :
Buy from Web Store
Demo
Prejšnje igre
16.11.2024
V.League 1
Nam Định
5 - 0
Ðà Nẵng
11.11.2024
V.League 1
Ho Chi Minh Ci
0 - 3
Nam Định
06.11.2024
AFC Champions
Nam Định
3 - 2
Tampines Rover
01.11.2024
V.League 1
Hải Phòng
1 - 2
Nam Định
28.10.2024
V.League 1
Nam Định
0 - 3
Cong An Ha Noi
24.10.2024
AFC Champions
Tampines Rover
3 - 3
Nam Định
19.10.2024
V.League 1
Nam Định
4 - 1
Sông Lam Nghệ
02.10.2024
AFC Champions
Nam Định
0 - 0
Bangkok United
28.09.2024
V.League 1
Hoàng Anh Gia
0 - 0
Nam Định
23.09.2024
V.League 1
Nam Định
1 - 0
QNK Quảng Nam
1x2
6
3
1
21 - 10
%
60.0% - 30.0% - 10.0%
% ⇒ kvote
1.67 - 3.33 - 10.00
12
6
1
21 - 10
%
85.7% - 14.3%
% ⇒ kvote
1.17 - 6.99
Skupaj golov Pod - Nad
2.5
: 30% - 70%
Dani zadetki
Prejeti zadetki
30%
0
50%
10%
1
20%
10%
2
10%
30%
3
20%
10%
4
0%
10%
5
0%
0%
6+
0%
Obe ekipi zadaneta: 40%
Goal difference
+2
0%
+1
30%
0
30%
-1
0%
-2
0%
Redni čas
Povprečje zadetkov
2.10 - 1.00 (3.10)
15.11.2024
V.League 1
Hồng Lĩnh Hà T
1 - 0
Hoàng Anh Gia
10.11.2024
V.League 1
Viettel FC
1 - 1
Hồng Lĩnh Hà T
27.10.2024
V.League 1
Hà Nội FC
1 - 1
Hồng Lĩnh Hà T
20.10.2024
Vietnam Cup
Đồng Tâm Long
1 - 4
Hồng Lĩnh Hà T
03.10.2024
V.League 1
Hồng Lĩnh Hà T
0 - 0
QNK Quảng Nam
29.09.2024
V.League 1
Sông Lam Nghệ
1 - 1
Hồng Lĩnh Hà T
22.09.2024
V.League 1
Ðà Nẵng
1 - 3
Hồng Lĩnh Hà T
14.09.2024
V.League 1
Hồng Lĩnh Hà T
1 - 0
Nam Định
16.08.2024
Prijateljske
Ðà Nẵng
3 - 1
Hồng Lĩnh Hà T
06.07.2024
V.League 1
Hồng Lĩnh Hà T
3 - 2
PVF-CAND
1x2
5
4
1
16 - 10
%
50.0% - 40.0% - 10.0%
% ⇒ kvote
2.00 - 2.50 - 10.00
12
5
1
16 - 10
%
83.3% - 16.7%
% ⇒ kvote
1.20 - 5.99
Skupaj golov Pod - Nad
2.5
: 60% - 40%
Dani zadetki
Prejeti zadetki
10%
0
30%
60%
1
50%
0%
2
10%
20%
3
10%
10%
4
0%
0%
5
0%
0%
6+
0%
Obe ekipi zadaneta: 70%
Goal difference
+2
10%
+1
30%
0
40%
-1
0%
-2
10%
Redni čas
Povprečje zadetkov
1.60 - 1.00 (2.60)
Zadnjih 30 iger redni čas
Vse Igre
V.League 1
Prijateljske
Vietnam Cup
Prirejena statistika
Nam Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
doma
v gosteh
Vse Igre
8-4-3
8-4-3
16-8-6
53%-27%-20%
53%-27%-20%
53%-27%-20%
-114-+275-+400
-114-+275-+400
-114-+275-+400
Win-Tie-Lost
doma
v gosteh
Vse Igre
8-5-1
4-6-6
12-11-7
57%-36%-7%
25%-38%-38%
40%-37%-23%
-133-+180-+1300
+300-+167-+167
+150-+173-+329
Domači vs Gosti
Vse Igre
45%-32%-22%
38%-32%-30%
+120-+212-+344
+161-+216-+233
Percentage averages
?
1x2 Stavne kvote
Izberite stavnico
Starting odds:
Prosim, registrirajte se ali se prijavite
doma
v gosteh
Vse Igre
Skupaj golov Pod-Nad
doma
v gosteh
Vse Igre
20%-80%
20%-80%
20%-80%
1.5
zadetki pov
22%-78%
+344--344
50%-50%
25%-75%
37%-63%
+400--400
+400--400
+400--400
+100-+100
+300--300
+173--173
40%-60%
40%-60%
40%-60%
2.5
zadetki pov
54%-46%
-119-+119
71%-29%
69%-31%
70%-30%
+150--150
+150--150
+150--150
-250-+250
-220-+220
-233-+233
53%-47%
73%-27%
63%-37%
3.5
zadetki pov
64%-36%
-179-+179
86%-14%
75%-25%
80%-20%
-114-+114
-275-+275
-173-+173
-600-+600
-300-+300
-400-+400
Registrirajte se za prikaz veliko več statistike
Vse Igre
Doma / V gosteh
Primerjava
Nam Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
14.09.2024
V.League 1
Hồng Lĩnh Hà T
1 - 0
Nam Định
20.06.2024
V.League 1
Nam Định
1 - 0
Hồng Lĩnh Hà T
03.12.2023
V.League 1
Hồng Lĩnh Hà T
2 - 4
Nam Định
27.08.2023
V.League 1
Nam Định
2 - 0
Hồng Lĩnh Hà T
31.05.2023
V.League 1
Nam Định
1 - 1
Hồng Lĩnh Hà T
01.10.2022
V.League 1
Nam Định
2 - 0
Hồng Lĩnh Hà T
19.08.2022
V.League 1
Hồng Lĩnh Hà T
2 - 0
Nam Định
02.05.2021
V.League 1
Hồng Lĩnh Hà T
3 - 2
Nam Định
09.01.2021
Prijateljske
Nam Định
1 - 0
Hồng Lĩnh Hà T
14.03.2020
V.League 1
Nam Định
2 - 1
Hồng Lĩnh Hà T
1x2
6
1
3
15 - 10
%
60.0% - 10.0% - 30.0%
% ⇒ kvote
1.67 - 10.00 - 3.33
12
6
3
15 - 10
%
66.7% - 33.3%
% ⇒ kvote
1.50 - 3.00
Skupaj golov Pod - Nad
2.5
: 70% - 30%
Dani zadetki
Prejeti zadetki
20%
0
40%
30%
1
30%
40%
2
20%
0%
3
10%
10%
4
0%
0%
5
0%
0%
6+
0%
Obe ekipi zadaneta: 40%
Goal difference
+2
30%
+1
30%
0
10%
-1
20%
-2
10%
Redni čas
Povprečje zadetkov
1.50 - 1.00 (2.50)
Primerjava Doma / V gosteh
20.06.2024
V.League 1
Nam Định
1 - 0
Hồng Lĩnh Hà T
27.08.2023
V.League 1
Nam Định
2 - 0
Hồng Lĩnh Hà T
31.05.2023
V.League 1
Nam Định
1 - 1
Hồng Lĩnh Hà T
01.10.2022
V.League 1
Nam Định
2 - 0
Hồng Lĩnh Hà T
09.01.2021
Prijateljske
Nam Định
1 - 0
Hồng Lĩnh Hà T
14.03.2020
V.League 1
Nam Định
2 - 1
Hồng Lĩnh Hà T
1x2
5
1
0
9 - 2
%
83.3% - 16.7% - 0.0%
% ⇒ kvote
1.20 - 5.99 - inf
12
5
0
9 - 2
%
100.0% - 0.0%
% ⇒ kvote
1.00 - inf
Skupaj golov Pod - Nad
2.5
: 83.3% - 16.7%
Dani zadetki
Prejeti zadetki
0%
0
67%
50%
1
33%
50%
2
0%
0%
3
0%
0%
4
0%
0%
5
0%
0%
6+
0%
Obe ekipi zadaneta: 33%
Goal difference
+2
33%
+1
50%
0
17%
-1
0%
-2
0%
Redni čas
Povprečje zadetkov
1.50 - 0.33 (1.83)
14.09.2024
V.League 1
Hồng Lĩnh Hà T
1 - 0
Nam Định
03.12.2023
V.League 1
Hồng Lĩnh Hà T
2 - 4
Nam Định
19.08.2022
V.League 1
Hồng Lĩnh Hà T
2 - 0
Nam Định
02.05.2021
V.League 1
Hồng Lĩnh Hà T
3 - 2
Nam Định
1x2
3
0
1
8 - 6
%
75.0% - 0.0% - 25.0%
% ⇒ kvote
1.33 - inf - 4.00
12
3
1
8 - 6
%
75.0% - 25.0%
% ⇒ kvote
1.33 - 4.00
Skupaj golov Pod - Nad
2.5
: 50% - 50%
Dani zadetki
Prejeti zadetki
0%
0
50%
25%
1
0%
50%
2
25%
25%
3
0%
0%
4
25%
0%
5
0%
0%
6+
0%
Obe ekipi zadaneta: 50%
Goal difference
+2
25%
+1
50%
0
0%
-1
0%
-2
25%
Redni čas
Povprečje zadetkov
2.00 - 1.50 (3.50)
Against common opponents
Statistics Pro:
Buy from Web Store
V.League 1 2024-2025
Form
Vse Igre
doma
v gosteh
#
Ekipa
GP
W
T
L
Pts
GP
W
T
L
Pts
GP
W
T
L
Pts
1.
Thanh Hoa FC
8
5
2
1
17
3
1
1
1
4
5
4
1
0
13
2.
Nam Định
8
5
1
2
16
4
3
0
1
9
4
2
1
1
7
3.
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
7
3
4
0
13
3
2
1
0
7
4
1
3
0
6
4.
Hà Nội FC
8
3
4
1
13
5
2
3
0
9
3
1
1
1
4
5.
Hoàng Anh Gia Lai
8
3
3
2
12
4
2
2
0
8
4
1
1
2
4
6.
Viettel FC
8
3
3
2
12
5
2
1
2
7
3
1
2
0
5
7.
Bình Dương
8
3
2
3
11
3
2
1
0
7
5
1
1
3
4
8.
Cong An Ha Noi
8
3
2
3
11
3
2
0
1
6
5
1
2
2
5
9.
Binh Dinh
7
3
1
3
10
5
2
1
2
7
2
1
0
1
3
10.
Ho Chi Minh City
8
2
3
3
9
5
1
2
2
5
3
1
1
1
4
11.
QNK Quảng Nam
8
1
4
3
7
4
1
2
1
5
4
0
2
2
2
12.
Sông Lam Nghệ An
8
0
5
3
5
4
0
3
1
3
4
0
2
2
2
13.
Hải Phòng
8
0
4
4
4
3
0
1
2
1
5
0
3
2
3
14.
Ðà Nẵng
8
0
4
4
4
4
0
3
1
3
4
0
1
3
1
Score Stats & Goal difference
Vse Igre
doma
v gosteh
#
Ekipa
GP
W
T
L
Pts
GP
W
T
L
Pts
GP
W
T
L
Pts
1.
Thanh Hoa FC
6
4
2
0
14
3
1
1
1
4
5
4
1
0
13
2.
Nam Định
6
4
1
1
13
4
3
0
1
9
4
2
1
1
7
3.
Cong An Ha Noi
6
3
1
2
10
3
2
0
1
6
5
1
2
2
5
4.
Hà Nội FC
6
2
4
0
10
5
2
3
0
9
3
1
1
1
4
5.
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
6
2
4
0
10
3
2
1
0
7
4
1
3
0
6
6.
Binh Dinh
6
3
1
2
10
5
2
1
2
7
2
1
0
1
3
7.
Viettel FC
6
2
2
2
8
5
2
1
2
7
3
1
2
0
5
8.
Bình Dương
6
2
1
3
7
3
2
1
0
7
5
1
1
3
4
9.
QNK Quảng Nam
6
1
4
1
7
4
1
2
1
5
4
0
2
2
2
10.
Hoàng Anh Gia Lai
6
1
3
2
6
4
2
2
0
8
4
1
1
2
4
11.
Ho Chi Minh City
6
1
2
3
5
5
1
2
2
5
3
1
1
1
4
12.
Sông Lam Nghệ An
6
0
4
2
4
4
0
3
1
3
4
0
2
2
2
13.
Ðà Nẵng
6
0
3
3
3
4
0
3
1
3
4
0
1
3
1
14.
Hải Phòng
6
0
2
4
2
3
0
1
2
1
5
0
3
2
3
Statistika
Longest streaks
Longest streaks
W
T
L
Lossless
Win To Nil
scored
Nam Định
6
3
5
8
2
34
Current
4
-5
-4
4
1
4
Longest streaks
conceded goal
Nad 2.5
Skupaj golov*
Pod 2.5
Skupaj golov*
Nam Định
Statistics Pro:
Buy from Web Store
*Redni čas
Longest streaks
W
T
L
Lossless
Win To Nil
scored
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
3
4
6
8
0
8
Current
1
-1
-8
8
1
4
Longest streaks
conceded goal
Nad 2.5
Skupaj golov*
Pod 2.5
Skupaj golov*
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Statistics Pro:
Buy from Web Store
*Redni čas
@ V.League 1
Nam Định
Igrane tekme
Win
Tie
Lost
Vse Igre
161
59
(37%)
38
(24%)
64
(40%)
doma
80
40
(50%)
19
(24%)
21
(26%)
v gosteh
81
19
(23%)
19
(23%)
43
(53%)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Igrane tekme
Win
Tie
Lost
Vse Igre
110
28
(25%)
44
(40%)
38
(35%)
doma
55
19
(35%)
23
(42%)
13
(24%)
v gosteh
54
9
(17%)
21
(39%)
24
(44%)
At Neutral Venue
1
0
(0%)
0
(0%)
1
(100%)