Glavni
Orodja
1x2->AsianHC
Bet Simulator
BetExTool
Primerjava kvot
PoissoNed!
PoissoNed! Umt
Outright Calculator
Randomizer
Wizard Of Odds
HokejStat
Statistika
Results
Rezultati iskanja
Primerjava kvot
World Championship
Olympics
NogometStat
Statistika
Results
Rezultati iskanja
Primerjava kvot
Euro 2024
World Cup 2026
Africa Cup of N.
Asian Cup
World Cup U20
Euro U17
Euro U21
Basketball
Statistika
Results
Rezultati iskanja
Več...
Register
Volleyball
Baseball
NFL
Blog
Web Store
Privacy Notice
Stik
Languages
English/ROW
English/USA
Español
Deutsch
Italiano
Русский
Українська
Polski
Slovenščina
Svenska
Česky
Slovenský
Suomi
Dobrodošel gost
Vpis
Register
V.League 1
Official Site
Wikipedia
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Nam Định
Win
Tie
Lost
Zadetki
Prirejena statistika
Pogoji uporabe
Stats filter (Requires subscription)
Vse Igre
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
doma,
Nam Định
v gosteh
Live Betting
1. Half
Hồng Lĩnh Hà 5 goal lead - Nam Định 5 goals down after 1. Half
Hồng Lĩnh Hà 4 goal lead - Nam Định 4 goals down after 1. Half
Hồng Lĩnh Hà 3 goal lead - Nam Định 3 goals down after 1. Half
Hồng Lĩnh Hà 2 goal lead - Nam Định 2 goals down after 1. Half
Hồng Lĩnh Hà 1 goal lead - Nam Định 1 goals down after 1. Half
Hồng Lĩnh Hà 0 goal lead - Nam Định 0 goals down after 1. Half
Hồng Lĩnh Hà 1 goals down - Nam Định 1 goal lead after 1. Half
Hồng Lĩnh Hà 2 goals down - Nam Định 2 goal lead after 1. Half
Hồng Lĩnh Hà 3 goals down - Nam Định 3 goal lead after 1. Half
Hồng Lĩnh Hà 4 goals down - Nam Định 4 goal lead after 1. Half
Hồng Lĩnh Hà 5 goals down - Nam Định 5 goal lead after 1. Half
Hồng Lĩnh Hà 0-0, Nam Định 0-0 after 1. Half
Hồng Lĩnh Hà 0-1, Nam Định 1-0 after 1. Half
Hồng Lĩnh Hà 0-2, Nam Định 2-0 after 1. Half
Hồng Lĩnh Hà 0-3, Nam Định 3-0 after 1. Half
Hồng Lĩnh Hà 0-4, Nam Định 4-0 after 1. Half
Hồng Lĩnh Hà 0-5, Nam Định 5-0 after 1. Half
Hồng Lĩnh Hà 1-0, Nam Định 0-1 after 1. Half
Hồng Lĩnh Hà 1-1, Nam Định 1-1 after 1. Half
Hồng Lĩnh Hà 1-2, Nam Định 2-1 after 1. Half
Hồng Lĩnh Hà 1-3, Nam Định 3-1 after 1. Half
Hồng Lĩnh Hà 1-4, Nam Định 4-1 after 1. Half
Hồng Lĩnh Hà 1-5, Nam Định 5-1 after 1. Half
Hồng Lĩnh Hà 2-0, Nam Định 0-2 after 1. Half
Hồng Lĩnh Hà 2-1, Nam Định 1-2 after 1. Half
Hồng Lĩnh Hà 2-2, Nam Định 2-2 after 1. Half
Hồng Lĩnh Hà 2-3, Nam Định 3-2 after 1. Half
Hồng Lĩnh Hà 2-4, Nam Định 4-2 after 1. Half
Hồng Lĩnh Hà 2-5, Nam Định 5-2 after 1. Half
Hồng Lĩnh Hà 3-0, Nam Định 0-3 after 1. Half
Hồng Lĩnh Hà 3-1, Nam Định 1-3 after 1. Half
Hồng Lĩnh Hà 3-2, Nam Định 2-3 after 1. Half
Hồng Lĩnh Hà 3-3, Nam Định 3-3 after 1. Half
Hồng Lĩnh Hà 3-4, Nam Định 4-3 after 1. Half
Hồng Lĩnh Hà 3-5, Nam Định 5-3 after 1. Half
Hồng Lĩnh Hà 4-0, Nam Định 0-4 after 1. Half
Hồng Lĩnh Hà 4-1, Nam Định 1-4 after 1. Half
Hồng Lĩnh Hà 4-2, Nam Định 2-4 after 1. Half
Hồng Lĩnh Hà 4-3, Nam Định 3-4 after 1. Half
Hồng Lĩnh Hà 4-4, Nam Định 4-4 after 1. Half
Hồng Lĩnh Hà 4-5, Nam Định 5-4 after 1. Half
Hồng Lĩnh Hà 5-0, Nam Định 0-5 after 1. Half
Hồng Lĩnh Hà 5-1, Nam Định 1-5 after 1. Half
Hồng Lĩnh Hà 5-2, Nam Định 2-5 after 1. Half
Hồng Lĩnh Hà 5-3, Nam Định 3-5 after 1. Half
Hồng Lĩnh Hà 5-4, Nam Định 4-5 after 1. Half
Hồng Lĩnh Hà 5-5, Nam Định 5-5 after 1. Half
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
1x2 kvote najmanj
-INF
-2000
-1000
-667
-500
-400
-333
-286
-250
-222
-200
-182
-167
-154
-143
-133
-125
-118
-111
-105
+100
+100
+110
+120
+130
+140
+150
+160
+170
+180
+190
+200
+210
+220
+230
+240
+250
+260
+270
+280
+290
+300
+310
+320
+330
+340
+350
+360
+370
+380
+390
+400
+425
+450
+475
+500
+525
+550
+575
+600
+625
+650
+675
+700
+725
+750
+775
+800
+825
+850
+875
+900
+925
+950
+975
+1000
+1025
+1050
+1075
+1100
+1125
+1150
+1175
+1200
+1225
+1250
+1275
+1300
+1325
+1350
+1375
+1400
+1425
+1450
+1475
+1500
+1525
+1550
+1575
+1600
+1625
+1650
+1675
+1700
+1725
+1750
+1775
+1800
+1825
+1850
+1875
+1900
največ
-2000
-1000
-667
-500
-400
-333
-286
-250
-222
-200
-182
-167
-154
-143
-133
-125
-118
-111
-105
+100
+100
+110
+120
+130
+140
+150
+160
+170
+180
+190
+200
+210
+220
+230
+240
+250
+260
+270
+280
+290
+300
+310
+320
+330
+340
+350
+360
+370
+380
+390
+400
+425
+450
+475
+500
+525
+550
+575
+600
+625
+650
+675
+700
+725
+750
+775
+800
+825
+850
+875
+900
+925
+950
+975
+1000
+1025
+1050
+1075
+1100
+1125
+1150
+1175
+1200
+1225
+1250
+1275
+1300
+1325
+1350
+1375
+1400
+1425
+1450
+1475
+1500
+1525
+1550
+1575
+1600
+1625
+1650
+1675
+1700
+1725
+1750
+1775
+1800
+1825
+1850
+1875
+1900
+99900
Izberite ligo
Vse Igre
V.League 1
Vietnam Cup
Prijateljske
2024-2025
2024
2023-2024
2023
2022
2021
2020
Regular Season / Group Stage
Playoffit
1/8 Finals
1/16 Finals
1/4 Finals
Relegation
Nam Định
1x2 kvote najmanj
-INF
-2000
-1000
-667
-500
-400
-333
-286
-250
-222
-200
-182
-167
-154
-143
-133
-125
-118
-111
-105
+100
+100
+110
+120
+130
+140
+150
+160
+170
+180
+190
+200
+210
+220
+230
+240
+250
+260
+270
+280
+290
+300
+310
+320
+330
+340
+350
+360
+370
+380
+390
+400
+425
+450
+475
+500
+525
+550
+575
+600
+625
+650
+675
+700
+725
+750
+775
+800
+825
+850
+875
+900
+925
+950
+975
+1000
+1025
+1050
+1075
+1100
+1125
+1150
+1175
+1200
+1225
+1250
+1275
+1300
+1325
+1350
+1375
+1400
+1425
+1450
+1475
+1500
+1525
+1550
+1575
+1600
+1625
+1650
+1675
+1700
+1725
+1750
+1775
+1800
+1825
+1850
+1875
+1900
največ
-2000
-1000
-667
-500
-400
-333
-286
-250
-222
-200
-182
-167
-154
-143
-133
-125
-118
-111
-105
+100
+100
+110
+120
+130
+140
+150
+160
+170
+180
+190
+200
+210
+220
+230
+240
+250
+260
+270
+280
+290
+300
+310
+320
+330
+340
+350
+360
+370
+380
+390
+400
+425
+450
+475
+500
+525
+550
+575
+600
+625
+650
+675
+700
+725
+750
+775
+800
+825
+850
+875
+900
+925
+950
+975
+1000
+1025
+1050
+1075
+1100
+1125
+1150
+1175
+1200
+1225
+1250
+1275
+1300
+1325
+1350
+1375
+1400
+1425
+1450
+1475
+1500
+1525
+1550
+1575
+1600
+1625
+1650
+1675
+1700
+1725
+1750
+1775
+1800
+1825
+1850
+1875
+1900
+99900
Izberite ligo
Vse Igre
V.League 1
Prijateljske
Vietnam Cup
AFC Champions League Two
Vietnam Super Cup
2024-2025
2024
2023-2024
2023
2022
2021
2020
2019
2018
2011
Regular Season / Group Stage
Playoffit
1/8 Finals
1/4 Finals
1/16 Finals
Finals
1/2 Finals
Relegation
Statistika prednosti
Hồng Lĩnh Hà Tĩ handicap -0.5 Nam Định handicap +0.5
Hồng Lĩnh Hà Tĩ handicap -1.0 Nam Định handicap +1.0
Hồng Lĩnh Hà Tĩ handicap -1.5 Nam Định handicap +1.5
Hồng Lĩnh Hà Tĩ handicap -2.0 Nam Định handicap +2.0
Hồng Lĩnh Hà Tĩ handicap -2.5 Nam Định handicap +2.5
Hồng Lĩnh Hà Tĩ handicap -3.0 Nam Định handicap +3.0
Hồng Lĩnh Hà Tĩ handicap -3.5 Nam Định handicap +3.5
Hồng Lĩnh Hà Tĩ handicap -4.0 Nam Định handicap +4.0
Hồng Lĩnh Hà Tĩ handicap -4.5 Nam Định handicap +4.5
Hồng Lĩnh Hà Tĩ handicap +0.5 Nam Định handicap -0.5
Hồng Lĩnh Hà Tĩ handicap +1.0 Nam Định handicap -1.0
Hồng Lĩnh Hà Tĩ handicap +1.5 Nam Định handicap -1.5
Hồng Lĩnh Hà Tĩ handicap +2.0 Nam Định handicap -2.0
Hồng Lĩnh Hà Tĩ handicap +2.5 Nam Định handicap -2.5
Hồng Lĩnh Hà Tĩ handicap +3.0 Nam Định handicap -3.0
Hồng Lĩnh Hà Tĩ handicap +3.5 Nam Định handicap -3.5
Hồng Lĩnh Hà Tĩ handicap +4.0 Nam Định handicap -4.0
Hồng Lĩnh Hà Tĩ handicap +4.5 Nam Định handicap -4.5
Nad / Pod
0.5
1.0
1.5
2.0
2.5
3.0
3.5
4.0
4.5
5.0
5.5
6.0
6.5
7.0
7.5
8.0
8.5
9.0
9.5
10.0
10.5
11.0
11.5
12.0
12.5
Before
Po
Statistics Pro :
Buy from Web Store
Demo
Prejšnje igre
24.01.2025
V.League 1
Hồng Lĩnh Hà T
1 - 1
Hải Phòng
18.01.2025
V.League 1
Thanh Hoa FC
1 - 1
Hồng Lĩnh Hà T
14.01.2025
Vietnam Cup
Cong An Ha Noi
2 - 1
Hồng Lĩnh Hà T
20.11.2024
V.League 1
Hồng Lĩnh Hà T
1 - 1
Ho Chi Minh Ci
15.11.2024
V.League 1
Hồng Lĩnh Hà T
1 - 0
Hoàng Anh Gia
10.11.2024
V.League 1
Viettel FC
1 - 1
Hồng Lĩnh Hà T
27.10.2024
V.League 1
Hà Nội FC
1 - 1
Hồng Lĩnh Hà T
20.10.2024
Vietnam Cup
Đồng Tâm Long
1 - 4
Hồng Lĩnh Hà T
03.10.2024
V.League 1
Hồng Lĩnh Hà T
0 - 0
QNK Quảng Nam
29.09.2024
V.League 1
Sông Lam Nghệ
1 - 1
Hồng Lĩnh Hà T
1x2
2
7
1
12 - 9
%
20.0% - 70.0% - 10.0%
% ⇒ kvote
5.00 - 1.43 - 10.00
12
2
1
12 - 9
%
66.7% - 33.3%
% ⇒ kvote
1.50 - 3.00
Skupaj golov Pod - Nad
2.5
: 80% - 20%
Dani zadetki
Prejeti zadetki
10%
0
20%
80%
1
70%
0%
2
10%
0%
3
0%
10%
4
0%
0%
5
0%
0%
6+
0%
Obe ekipi zadaneta: 80%
Goal difference
+2
0%
+1
10%
0
70%
-1
10%
-2
0%
Redni čas
Povprečje zadetkov
1.20 - 0.90 (2.10)
24.01.2025
V.League 1
Binh Dinh
0 - 0
Nam Định
19.01.2025
V.League 1
Nam Định
0 - 1
Viettel FC
14.01.2025
V.League 1
Thanh Hoa FC
1 - 1
Nam Định
09.01.2025
Vietnam Cup
Nam Định
1 - 2pen
Bình Dương
04.12.2024
AFC Champions
Bangkok United
3 - 2
Nam Định
27.11.2024
AFC Champions
Nam Định
3 - 0
Lee Man FC
20.11.2024
V.League 1
Bình Dương
1 - 4
Nam Định
16.11.2024
V.League 1
Nam Định
5 - 0
Ðà Nẵng
11.11.2024
V.League 1
Ho Chi Minh Ci
0 - 3
Nam Định
06.11.2024
AFC Champions
Nam Định
3 - 2
Tampines Rover
1x2
5
3
2
22 - 9
%
50.0% - 30.0% - 20.0%
% ⇒ kvote
2.00 - 3.33 - 5.00
12
5
3
22 - 10
%
62.5% - 37.5%
% ⇒ kvote
1.60 - 2.67
Skupaj golov Pod - Nad
2.5
: 40% - 60%
Dani zadetki
Prejeti zadetki
20%
0
40%
20%
1
40%
10%
2
10%
30%
3
10%
10%
4
0%
10%
5
0%
0%
6+
0%
Obe ekipi zadaneta: 50%
Goal difference
+2
0%
+1
10%
0
30%
-1
20%
-2
0%
Redni čas
Povprečje zadetkov
2.20 - 0.90 (3.10)
Zadnjih 30 iger redni čas
Vse Igre
V.League 1
Vietnam Cup
Prijateljske
Prirejena statistika
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Nam Định
doma
v gosteh
Vse Igre
6-7-1
3-6-7
9-13-8
43%-50%-7%
19%-38%-44%
30%-43%-27%
+133-+100-+1300
+433-+167-+129
+233-+131-+275
Win-Tie-Lost
doma
v gosteh
Vse Igre
8-3-3
6-6-4
14-9-7
57%-21%-21%
38%-38%-25%
47%-30%-23%
-133-+367-+367
+167-+167-+300
+114-+233-+329
Domači vs Gosti
Vse Igre
34%-44%-22%
27%-37%-37%
+195-+129-+348
+275-+173-+173
Percentage averages
?
1x2 Stavne kvote
Izberite stavnico
Starting odds:
Prosim, registrirajte se ali se prijavite
doma
v gosteh
Vse Igre
Skupaj golov Pod-Nad
doma
v gosteh
Vse Igre
36%-64%
19%-81%
27%-73%
1.5
zadetki pov
27%-73%
+267--267
29%-71%
19%-81%
23%-77%
+180--180
+433--433
+275--275
+250--250
+433--433
+329--329
71%-29%
62%-38%
67%-33%
2.5
zadetki pov
58%-42%
-136-+136
43%-57%
44%-56%
43%-57%
-250-+250
-167-+167
-200-+200
+133--133
+129--129
+131--131
86%-14%
75%-25%
80%-20%
3.5
zadetki pov
77%-23%
-339-+339
64%-36%
69%-31%
67%-33%
-600-+600
-300-+300
-400-+400
-180-+180
-220-+220
-200-+200
Registrirajte se za prikaz veliko več statistike
Vse Igre
Doma / V gosteh
Primerjava
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Nam Định
14.09.2024
V.League 1
Hồng Lĩnh Hà T
1 - 0
Nam Định
20.06.2024
V.League 1
Nam Định
1 - 0
Hồng Lĩnh Hà T
03.12.2023
V.League 1
Hồng Lĩnh Hà T
2 - 4
Nam Định
27.08.2023
V.League 1
Nam Định
2 - 0
Hồng Lĩnh Hà T
31.05.2023
V.League 1
Nam Định
1 - 1
Hồng Lĩnh Hà T
01.10.2022
V.League 1
Nam Định
2 - 0
Hồng Lĩnh Hà T
19.08.2022
V.League 1
Hồng Lĩnh Hà T
2 - 0
Nam Định
02.05.2021
V.League 1
Hồng Lĩnh Hà T
3 - 2
Nam Định
09.01.2021
Prijateljske
Nam Định
1 - 0
Hồng Lĩnh Hà T
14.03.2020
V.League 1
Nam Định
2 - 1
Hồng Lĩnh Hà T
1x2
3
1
6
10 - 15
%
30.0% - 10.0% - 60.0%
% ⇒ kvote
3.33 - 10.00 - 1.67
12
3
6
10 - 15
%
33.3% - 66.7%
% ⇒ kvote
3.00 - 1.50
Skupaj golov Pod - Nad
2.5
: 70% - 30%
Dani zadetki
Prejeti zadetki
40%
0
20%
30%
1
30%
20%
2
40%
10%
3
0%
0%
4
10%
0%
5
0%
0%
6+
0%
Obe ekipi zadaneta: 40%
Goal difference
+2
10%
+1
20%
0
10%
-1
30%
-2
30%
Redni čas
Povprečje zadetkov
1.00 - 1.50 (2.50)
Primerjava Doma / V gosteh
14.09.2024
V.League 1
Hồng Lĩnh Hà T
1 - 0
Nam Định
03.12.2023
V.League 1
Hồng Lĩnh Hà T
2 - 4
Nam Định
19.08.2022
V.League 1
Hồng Lĩnh Hà T
2 - 0
Nam Định
02.05.2021
V.League 1
Hồng Lĩnh Hà T
3 - 2
Nam Định
1x2
3
0
1
8 - 6
%
75.0% - 0.0% - 25.0%
% ⇒ kvote
1.33 - inf - 4.00
12
3
1
8 - 6
%
75.0% - 25.0%
% ⇒ kvote
1.33 - 4.00
Skupaj golov Pod - Nad
2.5
: 50% - 50%
Dani zadetki
Prejeti zadetki
0%
0
50%
25%
1
0%
50%
2
25%
25%
3
0%
0%
4
25%
0%
5
0%
0%
6+
0%
Obe ekipi zadaneta: 50%
Goal difference
+2
25%
+1
50%
0
0%
-1
0%
-2
25%
Redni čas
Povprečje zadetkov
2.00 - 1.50 (3.50)
20.06.2024
V.League 1
Nam Định
1 - 0
Hồng Lĩnh Hà T
27.08.2023
V.League 1
Nam Định
2 - 0
Hồng Lĩnh Hà T
31.05.2023
V.League 1
Nam Định
1 - 1
Hồng Lĩnh Hà T
01.10.2022
V.League 1
Nam Định
2 - 0
Hồng Lĩnh Hà T
09.01.2021
Prijateljske
Nam Định
1 - 0
Hồng Lĩnh Hà T
14.03.2020
V.League 1
Nam Định
2 - 1
Hồng Lĩnh Hà T
1x2
5
1
0
9 - 2
%
83.3% - 16.7% - 0.0%
% ⇒ kvote
1.20 - 5.99 - inf
12
5
0
9 - 2
%
100.0% - 0.0%
% ⇒ kvote
1.00 - inf
Skupaj golov Pod - Nad
2.5
: 83.3% - 16.7%
Dani zadetki
Prejeti zadetki
0%
0
67%
50%
1
33%
50%
2
0%
0%
3
0%
0%
4
0%
0%
5
0%
0%
6+
0%
Obe ekipi zadaneta: 33%
Goal difference
+2
33%
+1
50%
0
17%
-1
0%
-2
0%
Redni čas
Povprečje zadetkov
1.50 - 0.33 (1.83)
Against common opponents
Statistics Pro:
Buy from Web Store
V.League 1 2024-2025
Form
Vse Igre
doma
v gosteh
#
Ekipa
GP
W
T
L
Pts
GP
W
T
L
Pts
GP
W
T
L
Pts
1.
Thanh Hoa FC
11
6
4
1
22
6
2
3
1
9
5
4
1
0
13
2.
Nam Định
12
6
3
3
21
5
3
0
2
9
7
3
3
1
12
3.
Viettel FC
10
5
3
2
18
5
2
1
2
7
5
3
2
0
11
4.
Hà Nội FC
11
4
5
2
17
6
2
3
1
9
5
2
2
1
8
5.
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
10
3
7
0
16
5
2
3
0
9
5
1
4
0
7
6.
Hoàng Anh Gia Lai
11
4
4
3
16
5
2
3
0
9
6
2
1
3
7
7.
Cong An Ha Noi
10
4
3
3
15
5
3
1
1
10
5
1
2
2
5
8.
Bình Dương
11
4
2
5
14
5
3
1
1
10
6
1
1
4
4
9.
Ho Chi Minh City
11
3
5
3
14
6
2
2
2
8
5
1
3
1
6
10.
QNK Quảng Nam
10
2
5
3
11
5
1
3
1
6
5
1
2
2
5
11.
Binh Dinh
10
3
2
5
11
6
2
2
2
8
4
1
0
3
3
12.
Sông Lam Nghệ An
11
1
6
4
9
6
1
3
2
6
5
0
3
2
3
13.
Hải Phòng
11
1
5
5
8
5
1
1
3
4
6
0
4
2
4
14.
Ðà Nẵng
11
0
4
7
4
5
0
3
2
3
6
0
1
5
1
Score Stats & Goal difference
Vse Igre
doma
v gosteh
#
Ekipa
GP
W
T
L
Pts
GP
W
T
L
Pts
GP
W
T
L
Pts
1.
Thanh Hoa FC
6
3
3
0
12
6
2
3
1
9
5
4
1
0
13
2.
Nam Định
6
3
2
1
11
5
3
0
2
9
6
3
3
0
12
3.
Viettel FC
6
3
2
1
11
5
2
1
2
7
5
3
2
0
11
4.
Cong An Ha Noi
6
3
1
2
10
5
3
1
1
10
5
1
2
2
5
5.
Hà Nội FC
6
2
3
1
9
6
2
3
1
9
5
2
2
1
8
6.
Ho Chi Minh City
6
2
3
1
9
6
2
2
2
8
5
1
3
1
6
7.
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
6
1
5
0
8
5
2
3
0
9
5
1
4
0
7
8.
Binh Dinh
6
2
2
2
8
6
2
2
2
8
4
1
0
3
3
9.
QNK Quảng Nam
6
1
4
1
7
5
1
3
1
6
5
1
2
2
5
10.
Bình Dương
6
2
1
3
7
5
3
1
1
10
6
1
1
4
4
11.
Hoàng Anh Gia Lai
6
2
1
3
7
5
2
3
0
9
6
2
1
3
7
12.
Sông Lam Nghệ An
6
1
3
2
6
6
1
3
2
6
5
0
3
2
3
13.
Hải Phòng
6
1
2
3
5
5
1
1
3
4
6
0
4
2
4
14.
Ðà Nẵng
6
0
1
5
1
5
0
3
2
3
6
0
1
5
1
Statistika
Longest streaks
Longest streaks
W
T
L
Lossless
Win To Nil
scored
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
3
4
6
9
0
8
Current
-4
2
-2
2
-4
8
Longest streaks
conceded goal
Nad 2.5
Skupaj golov*
Pod 2.5
Skupaj golov*
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Statistics Pro:
Buy from Web Store
*Redni čas
Longest streaks
W
T
L
Lossless
Win To Nil
scored
Nam Định
6
3
5
8
2
34
Current
-5
1
-1
1
-5
-2
Longest streaks
conceded goal
Nad 2.5
Skupaj golov*
Pod 2.5
Skupaj golov*
Nam Định
Statistics Pro:
Buy from Web Store
*Redni čas
@ V.League 1
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Igrane tekme
Win
Tie
Lost
Vse Igre
113
28
(25%)
47
(42%)
38
(34%)
doma
57
19
(33%)
25
(44%)
13
(23%)
v gosteh
55
9
(16%)
22
(40%)
24
(44%)
At Neutral Venue
1
0
(0%)
0
(0%)
1
(100%)
Nam Định
Igrane tekme
Win
Tie
Lost
Vse Igre
165
60
(36%)
40
(24%)
65
(39%)
doma
81
40
(49%)
19
(23%)
22
(27%)
v gosteh
84
20
(24%)
21
(25%)
43
(51%)