Startsida
Verktyg
1x2->AsianHC
Bet Simulator
BetExTool
Odds Jämförelse
PoissoNed!
PoissoNed! Umt
Outright Calculator
Randomizer
Wizard Of Odds
Ishockey
Statistik
Resultat
Results search
Odds Jämförelse
Världsmästerskapet
Olympics
Fotboll
Statistik
Resultat
Results search
Odds Jämförelse
Euro 2024
World Cup 2026
Africa Cup of N.
Asian Cup
World Cup U20
Euro U17
Euro U21
Basketball
Statistik
Resultat
Results search
Mera...
Register
Volleyball
Baseball
NFL
Blog
Web Store
Privacy Notice
Kontakta oss
Languages
English/ROW
English/USA
Español
Deutsch
Italiano
Русский
Українська
Polski
Slovenščina
Svenska
Česky
Slovenský
Suomi
Välkommen Gäst
Logga In
Register
V.League 1
Officiell sajt
Wikipedia
Sông Lam Nghệ An
Hải Phòng
Vunna
Oavgjorda
Förlorade
Mål
Anpassa Statistiken
Villkor
Stats filter (Requires subscription)
Alla Matcher
Sông Lam Nghệ An
Hemma,
Hải Phòng
Borta
Livebetting
1. Halv
Sông Lam Ngh 5 goal lead - Hải Phòng 5 goals down after 1. Halv
Sông Lam Ngh 4 goal lead - Hải Phòng 4 goals down after 1. Halv
Sông Lam Ngh 3 goal lead - Hải Phòng 3 goals down after 1. Halv
Sông Lam Ngh 2 goal lead - Hải Phòng 2 goals down after 1. Halv
Sông Lam Ngh 1 goal lead - Hải Phòng 1 goals down after 1. Halv
Sông Lam Ngh 0 goal lead - Hải Phòng 0 goals down after 1. Halv
Sông Lam Ngh 1 goals down - Hải Phòng 1 goal lead after 1. Halv
Sông Lam Ngh 2 goals down - Hải Phòng 2 goal lead after 1. Halv
Sông Lam Ngh 3 goals down - Hải Phòng 3 goal lead after 1. Halv
Sông Lam Ngh 4 goals down - Hải Phòng 4 goal lead after 1. Halv
Sông Lam Ngh 5 goals down - Hải Phòng 5 goal lead after 1. Halv
Sông Lam Ngh 0-0, Hải Phòng 0-0 after 1. Halv
Sông Lam Ngh 0-1, Hải Phòng 1-0 after 1. Halv
Sông Lam Ngh 0-2, Hải Phòng 2-0 after 1. Halv
Sông Lam Ngh 0-3, Hải Phòng 3-0 after 1. Halv
Sông Lam Ngh 0-4, Hải Phòng 4-0 after 1. Halv
Sông Lam Ngh 0-5, Hải Phòng 5-0 after 1. Halv
Sông Lam Ngh 1-0, Hải Phòng 0-1 after 1. Halv
Sông Lam Ngh 1-1, Hải Phòng 1-1 after 1. Halv
Sông Lam Ngh 1-2, Hải Phòng 2-1 after 1. Halv
Sông Lam Ngh 1-3, Hải Phòng 3-1 after 1. Halv
Sông Lam Ngh 1-4, Hải Phòng 4-1 after 1. Halv
Sông Lam Ngh 1-5, Hải Phòng 5-1 after 1. Halv
Sông Lam Ngh 2-0, Hải Phòng 0-2 after 1. Halv
Sông Lam Ngh 2-1, Hải Phòng 1-2 after 1. Halv
Sông Lam Ngh 2-2, Hải Phòng 2-2 after 1. Halv
Sông Lam Ngh 2-3, Hải Phòng 3-2 after 1. Halv
Sông Lam Ngh 2-4, Hải Phòng 4-2 after 1. Halv
Sông Lam Ngh 2-5, Hải Phòng 5-2 after 1. Halv
Sông Lam Ngh 3-0, Hải Phòng 0-3 after 1. Halv
Sông Lam Ngh 3-1, Hải Phòng 1-3 after 1. Halv
Sông Lam Ngh 3-2, Hải Phòng 2-3 after 1. Halv
Sông Lam Ngh 3-3, Hải Phòng 3-3 after 1. Halv
Sông Lam Ngh 3-4, Hải Phòng 4-3 after 1. Halv
Sông Lam Ngh 3-5, Hải Phòng 5-3 after 1. Halv
Sông Lam Ngh 4-0, Hải Phòng 0-4 after 1. Halv
Sông Lam Ngh 4-1, Hải Phòng 1-4 after 1. Halv
Sông Lam Ngh 4-2, Hải Phòng 2-4 after 1. Halv
Sông Lam Ngh 4-3, Hải Phòng 3-4 after 1. Halv
Sông Lam Ngh 4-4, Hải Phòng 4-4 after 1. Halv
Sông Lam Ngh 4-5, Hải Phòng 5-4 after 1. Halv
Sông Lam Ngh 5-0, Hải Phòng 0-5 after 1. Halv
Sông Lam Ngh 5-1, Hải Phòng 1-5 after 1. Halv
Sông Lam Ngh 5-2, Hải Phòng 2-5 after 1. Halv
Sông Lam Ngh 5-3, Hải Phòng 3-5 after 1. Halv
Sông Lam Ngh 5-4, Hải Phòng 4-5 after 1. Halv
Sông Lam Ngh 5-5, Hải Phòng 5-5 after 1. Halv
Sông Lam Nghệ An
1x2 odds minst
-INF
-2000
-1000
-667
-500
-400
-333
-286
-250
-222
-200
-182
-167
-154
-143
-133
-125
-118
-111
-105
+100
+100
+110
+120
+130
+140
+150
+160
+170
+180
+190
+200
+210
+220
+230
+240
+250
+260
+270
+280
+290
+300
+310
+320
+330
+340
+350
+360
+370
+380
+390
+400
+425
+450
+475
+500
+525
+550
+575
+600
+625
+650
+675
+700
+725
+750
+775
+800
+825
+850
+875
+900
+925
+950
+975
+1000
+1025
+1050
+1075
+1100
+1125
+1150
+1175
+1200
+1225
+1250
+1275
+1300
+1325
+1350
+1375
+1400
+1425
+1450
+1475
+1500
+1525
+1550
+1575
+1600
+1625
+1650
+1675
+1700
+1725
+1750
+1775
+1800
+1825
+1850
+1875
+1900
högst
-2000
-1000
-667
-500
-400
-333
-286
-250
-222
-200
-182
-167
-154
-143
-133
-125
-118
-111
-105
+100
+100
+110
+120
+130
+140
+150
+160
+170
+180
+190
+200
+210
+220
+230
+240
+250
+260
+270
+280
+290
+300
+310
+320
+330
+340
+350
+360
+370
+380
+390
+400
+425
+450
+475
+500
+525
+550
+575
+600
+625
+650
+675
+700
+725
+750
+775
+800
+825
+850
+875
+900
+925
+950
+975
+1000
+1025
+1050
+1075
+1100
+1125
+1150
+1175
+1200
+1225
+1250
+1275
+1300
+1325
+1350
+1375
+1400
+1425
+1450
+1475
+1500
+1525
+1550
+1575
+1600
+1625
+1650
+1675
+1700
+1725
+1750
+1775
+1800
+1825
+1850
+1875
+1900
+99900
Välj liga
Alla Matcher
V.League 1
AFC Champions League Two
Vänskapsmatcher
Vietnam Cup
2024-2025
2023-2024
2023
2022
2021
2020
2019
2018
2017
2016
2015
2014
2013
2012
2011
Regular Season / Group Stage
Playoffs
1/8 Finals
1/16 Finals
Expunged
1/4 Finals
Hải Phòng
1x2 odds minst
-INF
-2000
-1000
-667
-500
-400
-333
-286
-250
-222
-200
-182
-167
-154
-143
-133
-125
-118
-111
-105
+100
+100
+110
+120
+130
+140
+150
+160
+170
+180
+190
+200
+210
+220
+230
+240
+250
+260
+270
+280
+290
+300
+310
+320
+330
+340
+350
+360
+370
+380
+390
+400
+425
+450
+475
+500
+525
+550
+575
+600
+625
+650
+675
+700
+725
+750
+775
+800
+825
+850
+875
+900
+925
+950
+975
+1000
+1025
+1050
+1075
+1100
+1125
+1150
+1175
+1200
+1225
+1250
+1275
+1300
+1325
+1350
+1375
+1400
+1425
+1450
+1475
+1500
+1525
+1550
+1575
+1600
+1625
+1650
+1675
+1700
+1725
+1750
+1775
+1800
+1825
+1850
+1875
+1900
högst
-2000
-1000
-667
-500
-400
-333
-286
-250
-222
-200
-182
-167
-154
-143
-133
-125
-118
-111
-105
+100
+100
+110
+120
+130
+140
+150
+160
+170
+180
+190
+200
+210
+220
+230
+240
+250
+260
+270
+280
+290
+300
+310
+320
+330
+340
+350
+360
+370
+380
+390
+400
+425
+450
+475
+500
+525
+550
+575
+600
+625
+650
+675
+700
+725
+750
+775
+800
+825
+850
+875
+900
+925
+950
+975
+1000
+1025
+1050
+1075
+1100
+1125
+1150
+1175
+1200
+1225
+1250
+1275
+1300
+1325
+1350
+1375
+1400
+1425
+1450
+1475
+1500
+1525
+1550
+1575
+1600
+1625
+1650
+1675
+1700
+1725
+1750
+1775
+1800
+1825
+1850
+1875
+1900
+99900
Välj liga
Alla Matcher
V.League 1
Vänskapsmatcher
Vietnam Cup
AFC Champions League Two
AFC Champions League
Vietnam Super Cup
Internationella Vänskapsmatcher
2024-2025
2023-2024
2023
2022-2023
2022
2021
2020
2019
2018
2017
2016
2015
2014
2013
2012
2011
Regular Season / Group Stage
Playoffs
1/8 Finals
1/16 Finals
1/4 Finals
Qualification
Finals
Expunged
Handicap Statistik
Sông Lam Nghệ A handicap -0.5 Hải Phòng handicap +0.5
Sông Lam Nghệ A handicap -1.0 Hải Phòng handicap +1.0
Sông Lam Nghệ A handicap -1.5 Hải Phòng handicap +1.5
Sông Lam Nghệ A handicap -2.0 Hải Phòng handicap +2.0
Sông Lam Nghệ A handicap -2.5 Hải Phòng handicap +2.5
Sông Lam Nghệ A handicap -3.0 Hải Phòng handicap +3.0
Sông Lam Nghệ A handicap -3.5 Hải Phòng handicap +3.5
Sông Lam Nghệ A handicap -4.0 Hải Phòng handicap +4.0
Sông Lam Nghệ A handicap -4.5 Hải Phòng handicap +4.5
Sông Lam Nghệ A handicap +0.5 Hải Phòng handicap -0.5
Sông Lam Nghệ A handicap +1.0 Hải Phòng handicap -1.0
Sông Lam Nghệ A handicap +1.5 Hải Phòng handicap -1.5
Sông Lam Nghệ A handicap +2.0 Hải Phòng handicap -2.0
Sông Lam Nghệ A handicap +2.5 Hải Phòng handicap -2.5
Sông Lam Nghệ A handicap +3.0 Hải Phòng handicap -3.0
Sông Lam Nghệ A handicap +3.5 Hải Phòng handicap -3.5
Sông Lam Nghệ A handicap +4.0 Hải Phòng handicap -4.0
Sông Lam Nghệ A handicap +4.5 Hải Phòng handicap -4.5
Över / Under
0.5
1.0
1.5
2.0
2.5
3.0
3.5
4.0
4.5
5.0
5.5
6.0
6.5
7.0
7.5
8.0
8.5
9.0
9.5
10.0
10.5
11.0
11.5
12.0
12.5
Före
Efter
Statistics Pro :
Buy from Web Store
Demo
Tidigare Matcher
08.03.2025
V.League 1
Sông Lam Nghệ
1 - 0
Binh Dinh
01.03.2025
V.League 1
Sông Lam Nghệ
1 - 1
Cong An Ha Noi
22.02.2025
V.League 1
Bình Dương
2 - 1
Sông Lam Nghệ
15.02.2025
V.League 1
Sông Lam Nghệ
1 - 0
Hải Phòng
09.02.2025
V.League 1
Hà Nội FC
3 - 0
Sông Lam Nghệ
23.01.2025
V.League 1
Sông Lam Nghệ
1 - 0
Bình Dương
18.01.2025
V.League 1
Cong An Ha Noi
1 - 1
Sông Lam Nghệ
11.01.2025
Vietnam Cup
Sông Lam Nghệ
1 - 0
Ðà Nẵng
19.11.2024
V.League 1
Sông Lam Nghệ
0 - 5
Viettel FC
15.11.2024
V.League 1
QNK Quảng Nam
1 - 1
Sông Lam Nghệ
1x2
4
3
3
8 - 13
%
40.0% - 30.0% - 30.0%
% ⇒ Odds
2.50 - 3.33 - 3.33
12
4
3
8 - 13
%
57.1% - 42.9%
% ⇒ Odds
1.75 - 2.33
Total antal mål Under - Över
2.5
: 70% - 30%
Gjorda mål
Insläppta mål
20%
0
40%
80%
1
30%
0%
2
10%
0%
3
10%
0%
4
0%
0%
5
10%
0%
6+
0%
Båda lagarna gör mål: 40%
Goal difference
+2
0%
+1
40%
0
30%
-1
10%
-2
0%
Regulär Speltid
Målmedeltal
0.80 - 1.30 (2.10)
09.03.2025
V.League 1
Hải Phòng
1 - 0
Ðà Nẵng
04.03.2025
Vietnam Cup
Thanh Hoa FC
0 - 1
Hải Phòng
28.02.2025
V.League 1
QNK Quảng Nam
1 - 2
Hải Phòng
22.02.2025
V.League 1
Hải Phòng
1 - 0
Hồng Lĩnh Hà T
15.02.2025
V.League 1
Sông Lam Nghệ
1 - 0
Hải Phòng
08.02.2025
V.League 1
Hải Phòng
2 - 0
Ho Chi Minh Ci
24.01.2025
V.League 1
Hồng Lĩnh Hà T
1 - 1
Hải Phòng
19.01.2025
V.League 1
Hải Phòng
0 - 1
QNK Quảng Nam
19.11.2024
V.League 1
Hải Phòng
2 - 0
Hoàng Anh Gia
14.11.2024
V.League 1
Binh Dinh
1 - 0
Hải Phòng
1x2
6
1
3
10 - 5
%
60.0% - 10.0% - 30.0%
% ⇒ Odds
1.67 - 10.00 - 3.33
12
6
3
10 - 5
%
66.7% - 33.3%
% ⇒ Odds
1.50 - 3.00
Total antal mål Under - Över
2.5
: 90% - 10%
Gjorda mål
Insläppta mål
30%
0
50%
40%
1
50%
30%
2
0%
0%
3
0%
0%
4
0%
0%
5
0%
0%
6+
0%
Båda lagarna gör mål: 20%
Goal difference
+2
20%
+1
40%
0
10%
-1
30%
-2
0%
Regulär Speltid
Målmedeltal
1.00 - 0.50 (1.50)
Senaste 30 matcher regulär speltid
Alla Matcher
V.League 1
AFC Champions League Two
Vänskapsmatcher
Vietnam Cup
Anpassa Statistiken
Sông Lam Nghệ An
Hải Phòng
Hemma
Borta
Alla Matcher
6-8-3
2-4-6
8-12-10
35%-47%-18%
17%-33%-50%
27%-40%-33%
+183-+112-+467
+500-+200-+100
+275-+150-+200
Vunna-Oavgjorda-Förlorade
Hemma
Borta
Alla Matcher
7-2-4
5-6-6
12-8-10
54%-15%-31%
29%-35%-35%
40%-27%-33%
-117-+550-+225
+240-+183-+183
+150-+275-+200
Hemma vs Borta
Alla Matcher
35%-41%-24%
30%-33%-37%
+183-+143-+325
+233-+200-+173
Procentuell genomsnitt
?
1x2 Vadslagning odds
Välj bookmakers
Startoddsen:
Registrera eller logga in
Hemma
Borta
Alla Matcher
Total antal mål Under-Över
Hemma
Borta
Alla Matcher
65%-35%
8%-92%
40%-60%
1.5
mål gms
44%-56%
+127--127
38%-62%
24%-76%
30%-70%
-183-+183
+1100--1100
+150--150
+160--160
+325--325
+233--233
88%-12%
58%-42%
73%-27%
2.5
mål gms
68%-32%
-209-+209
69%-31%
47%-53%
57%-43%
-750-+750
-140-+140
-275-+275
-225-+225
+112--112
-131-+131
94%-6%
83%-17%
87%-13%
3.5
mål gms
79%-21%
-386-+386
77%-23%
65%-35%
70%-30%
-1600-+1600
-500-+500
-650-+650
-333-+333
-183-+183
-233-+233
Registrera eller logga in för att se mer statistik
Alla Matcher
Hemma / Borta
Head-to-Head
Sông Lam Nghệ An
Hải Phòng
15.02.2025
V.League 1
Sông Lam Nghệ
1 - 0
Hải Phòng
30.03.2024
V.League 1
Sông Lam Nghệ
0 - 0
Hải Phòng
27.02.2024
V.League 1
Hải Phòng
2 - 2
Sông Lam Nghệ
12.02.2023
V.League 1
Sông Lam Nghệ
1 - 1
Hải Phòng
13.11.2022
V.League 1
Hải Phòng
4 - 1
Sông Lam Nghệ
23.07.2022
V.League 1
Sông Lam Nghệ
3 - 0
Hải Phòng
28.04.2021
V.League 1
Hải Phòng
2 - 0
Sông Lam Nghệ
16.10.2020
V.League 1
Sông Lam Nghệ
1 - 0
Hải Phòng
01.10.2020
V.League 1
Hải Phòng
3 - 1
Sông Lam Nghệ
11.08.2019
V.League 1
Sông Lam Nghệ
0 - 0
Hải Phòng
1x2
3
4
3
10 - 12
%
30.0% - 40.0% - 30.0%
% ⇒ Odds
3.33 - 2.50 - 3.33
12
3
3
10 - 12
%
50.0% - 50.0%
% ⇒ Odds
2.00 - 2.00
Total antal mål Under - Över
2.5
: 60% - 40%
Gjorda mål
Insläppta mål
30%
0
50%
50%
1
10%
10%
2
20%
10%
3
10%
0%
4
10%
0%
5
0%
0%
6+
0%
Båda lagarna gör mål: 40%
Goal difference
+2
0%
+1
20%
0
40%
-1
0%
-2
20%
Regulär Speltid
Målmedeltal
1.00 - 1.20 (2.20)
Head-to-Head Hemma / Borta
15.02.2025
V.League 1
Sông Lam Nghệ
1 - 0
Hải Phòng
30.03.2024
V.League 1
Sông Lam Nghệ
0 - 0
Hải Phòng
12.02.2023
V.League 1
Sông Lam Nghệ
1 - 1
Hải Phòng
23.07.2022
V.League 1
Sông Lam Nghệ
3 - 0
Hải Phòng
16.10.2020
V.League 1
Sông Lam Nghệ
1 - 0
Hải Phòng
11.08.2019
V.League 1
Sông Lam Nghệ
0 - 0
Hải Phòng
13.06.2018
V.League 1
Sông Lam Nghệ
1 - 0
Hải Phòng
20.10.2017
V.League 1
Sông Lam Nghệ
2 - 3
Hải Phòng
21.02.2016
V.League 1
Sông Lam Nghệ
0 - 2
Hải Phòng
19.01.2016
Vänskapsmatche
Sông Lam Nghệ
0 - 1
Hải Phòng
1x2
4
3
3
9 - 7
%
40.0% - 30.0% - 30.0%
% ⇒ Odds
2.50 - 3.33 - 3.33
12
4
3
9 - 7
%
57.1% - 42.9%
% ⇒ Odds
1.75 - 2.33
Total antal mål Under - Över
2.5
: 80% - 20%
Gjorda mål
Insläppta mål
40%
0
60%
40%
1
20%
10%
2
10%
10%
3
10%
0%
4
0%
0%
5
0%
0%
6+
0%
Båda lagarna gör mål: 20%
Goal difference
+2
0%
+1
30%
0
30%
-1
20%
-2
10%
Regulär Speltid
Målmedeltal
0.90 - 0.70 (1.60)
27.02.2024
V.League 1
Hải Phòng
2 - 2
Sông Lam Nghệ
13.11.2022
V.League 1
Hải Phòng
4 - 1
Sông Lam Nghệ
28.04.2021
V.League 1
Hải Phòng
2 - 0
Sông Lam Nghệ
01.10.2020
V.League 1
Hải Phòng
3 - 1
Sông Lam Nghệ
12.05.2019
V.League 1
Hải Phòng
0 - 0
Sông Lam Nghệ
01.07.2018
V.League 1
Hải Phòng
2 - 3
Sông Lam Nghệ
02.04.2017
V.League 1
Hải Phòng
1 - 1
Sông Lam Nghệ
18.09.2016
V.League 1
Hải Phòng
3 - 0
Sông Lam Nghệ
20.09.2015
V.League 1
Hải Phòng
2 - 2
Sông Lam Nghệ
22.06.2014
V.League 1
Hải Phòng
2 - 5
Sông Lam Nghệ
1x2
4
4
2
21 - 15
%
40.0% - 40.0% - 20.0%
% ⇒ Odds
2.50 - 2.50 - 5.00
12
4
2
21 - 15
%
66.7% - 33.3%
% ⇒ Odds
1.50 - 3.00
Total antal mål Under - Över
2.5
: 30% - 70%
Gjorda mål
Insläppta mål
10%
0
30%
10%
1
30%
50%
2
20%
20%
3
10%
10%
4
0%
0%
5
10%
0%
6+
0%
Båda lagarna gör mål: 70%
Goal difference
+2
20%
+1
0%
0
40%
-1
10%
-2
0%
Regulär Speltid
Målmedeltal
2.10 - 1.50 (3.60)
Mot gemensamma motståndare
Statistics Pro:
Buy from Web Store
V.League 1 2024-2025
Form
Alla Matcher
Hemma
Borta
#
Lag
S
V
O
F
P
S
V
O
F
P
S
V
O
F
P
1.
Nam Định
16
9
4
3
31
7
5
0
2
15
9
4
4
1
16
2.
Viettel FC
16
8
4
4
28
8
4
1
3
13
8
4
3
1
15
3.
Hà Nội FC
16
7
6
3
27
8
4
3
1
15
8
3
3
2
12
4.
Thanh Hoa FC
16
6
8
2
26
8
2
5
1
11
8
4
3
1
15
5.
Bình Dương
16
7
3
6
24
8
4
2
2
14
8
3
1
4
10
6.
Cong An Ha Noi
16
5
7
4
22
8
4
3
1
15
8
1
4
3
7
7.
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
15
3
11
1
20
8
2
6
0
12
7
1
5
1
8
8.
Hải Phòng
16
5
5
6
20
8
4
1
3
13
8
1
4
3
7
9.
QNK Quảng Nam
16
4
7
5
19
9
3
3
3
12
7
1
4
2
7
10.
Ho Chi Minh City
16
4
7
5
19
8
3
3
2
12
8
1
4
3
7
11.
Hoàng Anh Gia Lai
16
4
6
6
18
7
2
4
1
10
9
2
2
5
8
12.
Sông Lam Nghệ An
16
3
7
6
16
9
3
4
2
13
7
0
3
4
3
13.
Binh Dinh
15
3
3
9
12
8
2
2
4
8
7
1
1
5
4
14.
Ðà Nẵng
16
1
6
9
9
7
0
5
2
5
9
1
1
7
4
Resultat Statistik & Goal difference
Alla Matcher
Hemma
Borta
#
Lag
S
V
O
F
P
S
V
O
F
P
S
V
O
F
P
1.
Hải Phòng
6
4
1
1
13
6
4
0
2
12
6
1
3
2
6
2.
Nam Định
6
3
2
1
11
6
4
0
2
12
6
3
3
0
12
3.
Hà Nội FC
6
3
1
2
10
6
3
2
1
11
6
2
3
1
9
4.
Bình Dương
6
3
1
2
10
6
3
1
2
10
6
2
1
3
7
5.
Viettel FC
6
3
1
2
10
6
3
1
2
10
6
3
2
1
11
6.
Sông Lam Nghệ An
6
3
1
2
10
6
3
1
2
10
6
0
3
3
3
7.
QNK Quảng Nam
6
2
2
2
8
6
2
2
2
8
6
1
4
1
7
8.
Ho Chi Minh City
6
2
2
2
8
6
3
2
1
11
6
0
4
2
4
9.
Cong An Ha Noi
6
1
4
1
7
6
3
3
0
12
6
1
2
3
5
10.
Thanh Hoa FC
6
0
5
1
5
6
1
5
0
8
6
2
3
1
9
11.
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
6
0
5
1
5
6
1
5
0
8
6
0
5
1
5
12.
Ðà Nẵng
6
1
2
3
5
6
0
5
1
5
6
1
0
5
3
13.
Hoàng Anh Gia Lai
6
1
2
3
5
6
1
4
1
7
6
1
1
4
4
14.
Binh Dinh
6
0
2
4
2
6
2
2
2
8
6
1
1
4
4
Statistik
Längsta strimmor
Längsta strimmor
V
O
F
Förlustfri
Vunnit, hållt nollan
gjorde mål
Sông Lam Nghệ An
8
4
4
11
2
24
Current
1
-1
-2
2
1
4
Längsta strimmor
medgav mål
Över 2.5
Total antal mål*
Under 2.5
Total antal mål*
Sông Lam Nghệ An
Statistics Pro:
Buy from Web Store
*Regulär Speltid
Längsta strimmor
V
O
F
Förlustfri
Vunnit, hållt nollan
gjorde mål
Hải Phòng
7
4
6
14
2
11
Current
4
-6
-4
4
1
4
Längsta strimmor
medgav mål
Över 2.5
Total antal mål*
Under 2.5
Total antal mål*
Hải Phòng
Statistics Pro:
Buy from Web Store
*Regulär Speltid
@ V.League 1
Sông Lam Nghệ An
Antal spelade matcher
Vunna
Oavgjorda
Förlorade
Alla Matcher
340
126
(37%)
106
(31%)
108
(32%)
Hemma
171
81
(47%)
54
(32%)
36
(21%)
Borta
168
45
(27%)
52
(31%)
71
(42%)
At Neutral Venue
1
0
(0%)
0
(0%)
1
(100%)
Hải Phòng
Antal spelade matcher
Vunna
Oavgjorda
Förlorade
Alla Matcher
342
120
(35%)
89
(26%)
133
(39%)
Hemma
170
76
(45%)
48
(28%)
46
(27%)
Borta
171
44
(26%)
41
(24%)
86
(50%)
At Neutral Venue
1
0
(0%)
0
(0%)
1
(100%)