Principale
Srumenti
1x2->AsianHC
Bet Simulator
BetExTool
Comparazione quote
PoissoNed!
PoissoNed! Umt
Calcolatrice Vincitore
Randomizer
Wizard Of Odds
Hockey
Statistiche
Risultati
Risultati di ricerca
Comparazione quote
Campionato Mondiale
Olimpiadi
Calcio
Statistiche
Risultati
Risultati di ricerca
Comparazione quote
Euro 2024
World Cup 2026
Africa Cup of N.
Asian Cup
World Cup U20
Euro U17
Euro U21
Pallacanestro
Statistiche
Risultati
Risultati di ricerca
Ulteriori...
Registro
Pallavolo
Baseball
NFL
Blog
Negozio online
Privacy Notice
Contatti
Languages
English/ROW
English/USA
Español
Deutsch
Italiano
Русский
Українська
Polski
Slovenščina
Svenska
Česky
Slovenský
Suomi
Benvenuto ospite
Entra
Registro
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội ACB
Vinte
Pareggio
Perso
gol
Personalizza le statistiche
Termini di utilizzo
Filtro statistiche (Richiede abbonamento)
In casa e fuori
Sông Lam Nghệ An
In casa,
Hà Nội ACB
Fuori casa
Live Betting
1. Metà
Sông Lam Ngh 5 goal lead - Hà Nội ACB 5 goals down after 1. Metà
Sông Lam Ngh 4 goal lead - Hà Nội ACB 4 goals down after 1. Metà
Sông Lam Ngh 3 goal lead - Hà Nội ACB 3 goals down after 1. Metà
Sông Lam Ngh 2 goal lead - Hà Nội ACB 2 goals down after 1. Metà
Sông Lam Ngh 1 goal lead - Hà Nội ACB 1 goals down after 1. Metà
Sông Lam Ngh 0 goal lead - Hà Nội ACB 0 goals down after 1. Metà
Sông Lam Ngh 1 goals down - Hà Nội ACB 1 goal lead after 1. Metà
Sông Lam Ngh 2 goals down - Hà Nội ACB 2 goal lead after 1. Metà
Sông Lam Ngh 3 goals down - Hà Nội ACB 3 goal lead after 1. Metà
Sông Lam Ngh 4 goals down - Hà Nội ACB 4 goal lead after 1. Metà
Sông Lam Ngh 5 goals down - Hà Nội ACB 5 goal lead after 1. Metà
Sông Lam Ngh 0-0, Hà Nội ACB 0-0 after 1. Metà
Sông Lam Ngh 0-1, Hà Nội ACB 1-0 after 1. Metà
Sông Lam Ngh 0-2, Hà Nội ACB 2-0 after 1. Metà
Sông Lam Ngh 0-3, Hà Nội ACB 3-0 after 1. Metà
Sông Lam Ngh 0-4, Hà Nội ACB 4-0 after 1. Metà
Sông Lam Ngh 0-5, Hà Nội ACB 5-0 after 1. Metà
Sông Lam Ngh 1-0, Hà Nội ACB 0-1 after 1. Metà
Sông Lam Ngh 1-1, Hà Nội ACB 1-1 after 1. Metà
Sông Lam Ngh 1-2, Hà Nội ACB 2-1 after 1. Metà
Sông Lam Ngh 1-3, Hà Nội ACB 3-1 after 1. Metà
Sông Lam Ngh 1-4, Hà Nội ACB 4-1 after 1. Metà
Sông Lam Ngh 1-5, Hà Nội ACB 5-1 after 1. Metà
Sông Lam Ngh 2-0, Hà Nội ACB 0-2 after 1. Metà
Sông Lam Ngh 2-1, Hà Nội ACB 1-2 after 1. Metà
Sông Lam Ngh 2-2, Hà Nội ACB 2-2 after 1. Metà
Sông Lam Ngh 2-3, Hà Nội ACB 3-2 after 1. Metà
Sông Lam Ngh 2-4, Hà Nội ACB 4-2 after 1. Metà
Sông Lam Ngh 2-5, Hà Nội ACB 5-2 after 1. Metà
Sông Lam Ngh 3-0, Hà Nội ACB 0-3 after 1. Metà
Sông Lam Ngh 3-1, Hà Nội ACB 1-3 after 1. Metà
Sông Lam Ngh 3-2, Hà Nội ACB 2-3 after 1. Metà
Sông Lam Ngh 3-3, Hà Nội ACB 3-3 after 1. Metà
Sông Lam Ngh 3-4, Hà Nội ACB 4-3 after 1. Metà
Sông Lam Ngh 3-5, Hà Nội ACB 5-3 after 1. Metà
Sông Lam Ngh 4-0, Hà Nội ACB 0-4 after 1. Metà
Sông Lam Ngh 4-1, Hà Nội ACB 1-4 after 1. Metà
Sông Lam Ngh 4-2, Hà Nội ACB 2-4 after 1. Metà
Sông Lam Ngh 4-3, Hà Nội ACB 3-4 after 1. Metà
Sông Lam Ngh 4-4, Hà Nội ACB 4-4 after 1. Metà
Sông Lam Ngh 4-5, Hà Nội ACB 5-4 after 1. Metà
Sông Lam Ngh 5-0, Hà Nội ACB 0-5 after 1. Metà
Sông Lam Ngh 5-1, Hà Nội ACB 1-5 after 1. Metà
Sông Lam Ngh 5-2, Hà Nội ACB 2-5 after 1. Metà
Sông Lam Ngh 5-3, Hà Nội ACB 3-5 after 1. Metà
Sông Lam Ngh 5-4, Hà Nội ACB 4-5 after 1. Metà
Sông Lam Ngh 5-5, Hà Nội ACB 5-5 after 1. Metà
Sông Lam Nghệ An
1x2 quote Almeno
-INF
-2000
-1000
-667
-500
-400
-333
-286
-250
-222
-200
-182
-167
-154
-143
-133
-125
-118
-111
-105
+100
+100
+110
+120
+130
+140
+150
+160
+170
+180
+190
+200
+210
+220
+230
+240
+250
+260
+270
+280
+290
+300
+310
+320
+330
+340
+350
+360
+370
+380
+390
+400
+425
+450
+475
+500
+525
+550
+575
+600
+625
+650
+675
+700
+725
+750
+775
+800
+825
+850
+875
+900
+925
+950
+975
+1000
+1025
+1050
+1075
+1100
+1125
+1150
+1175
+1200
+1225
+1250
+1275
+1300
+1325
+1350
+1375
+1400
+1425
+1450
+1475
+1500
+1525
+1550
+1575
+1600
+1625
+1650
+1675
+1700
+1725
+1750
+1775
+1800
+1825
+1850
+1875
+1900
Al massimo
-2000
-1000
-667
-500
-400
-333
-286
-250
-222
-200
-182
-167
-154
-143
-133
-125
-118
-111
-105
+100
+100
+110
+120
+130
+140
+150
+160
+170
+180
+190
+200
+210
+220
+230
+240
+250
+260
+270
+280
+290
+300
+310
+320
+330
+340
+350
+360
+370
+380
+390
+400
+425
+450
+475
+500
+525
+550
+575
+600
+625
+650
+675
+700
+725
+750
+775
+800
+825
+850
+875
+900
+925
+950
+975
+1000
+1025
+1050
+1075
+1100
+1125
+1150
+1175
+1200
+1225
+1250
+1275
+1300
+1325
+1350
+1375
+1400
+1425
+1450
+1475
+1500
+1525
+1550
+1575
+1600
+1625
+1650
+1675
+1700
+1725
+1750
+1775
+1800
+1825
+1850
+1875
+1900
+99900
Seleziona serie
In casa e fuori
V.League 1
AFC Champions League Two
Friendlies
Vietnam Cup
2024-2025
2023-2024
2023
2022
2021
2020
2019
2018
2017
2016
2015
2014
2013
2012
2011
Regular Season / Group Stage
Playoffs
1/8 Finals
1/16 Finals
Expunged
1/4 Finals
Hà Nội ACB
1x2 quote Almeno
-INF
-2000
-1000
-667
-500
-400
-333
-286
-250
-222
-200
-182
-167
-154
-143
-133
-125
-118
-111
-105
+100
+100
+110
+120
+130
+140
+150
+160
+170
+180
+190
+200
+210
+220
+230
+240
+250
+260
+270
+280
+290
+300
+310
+320
+330
+340
+350
+360
+370
+380
+390
+400
+425
+450
+475
+500
+525
+550
+575
+600
+625
+650
+675
+700
+725
+750
+775
+800
+825
+850
+875
+900
+925
+950
+975
+1000
+1025
+1050
+1075
+1100
+1125
+1150
+1175
+1200
+1225
+1250
+1275
+1300
+1325
+1350
+1375
+1400
+1425
+1450
+1475
+1500
+1525
+1550
+1575
+1600
+1625
+1650
+1675
+1700
+1725
+1750
+1775
+1800
+1825
+1850
+1875
+1900
Al massimo
-2000
-1000
-667
-500
-400
-333
-286
-250
-222
-200
-182
-167
-154
-143
-133
-125
-118
-111
-105
+100
+100
+110
+120
+130
+140
+150
+160
+170
+180
+190
+200
+210
+220
+230
+240
+250
+260
+270
+280
+290
+300
+310
+320
+330
+340
+350
+360
+370
+380
+390
+400
+425
+450
+475
+500
+525
+550
+575
+600
+625
+650
+675
+700
+725
+750
+775
+800
+825
+850
+875
+900
+925
+950
+975
+1000
+1025
+1050
+1075
+1100
+1125
+1150
+1175
+1200
+1225
+1250
+1275
+1300
+1325
+1350
+1375
+1400
+1425
+1450
+1475
+1500
+1525
+1550
+1575
+1600
+1625
+1650
+1675
+1700
+1725
+1750
+1775
+1800
+1825
+1850
+1875
+1900
+99900
Seleziona serie
In casa e fuori
V.League 1
Friendlies
2016
2011
Regular Season / Group Stage
Statistica handicap
Sông Lam Nghệ A handicap -0.5 Hà Nội ACB handicap +0.5
Sông Lam Nghệ A handicap -1.0 Hà Nội ACB handicap +1.0
Sông Lam Nghệ A handicap -1.5 Hà Nội ACB handicap +1.5
Sông Lam Nghệ A handicap -2.0 Hà Nội ACB handicap +2.0
Sông Lam Nghệ A handicap -2.5 Hà Nội ACB handicap +2.5
Sông Lam Nghệ A handicap -3.0 Hà Nội ACB handicap +3.0
Sông Lam Nghệ A handicap -3.5 Hà Nội ACB handicap +3.5
Sông Lam Nghệ A handicap -4.0 Hà Nội ACB handicap +4.0
Sông Lam Nghệ A handicap -4.5 Hà Nội ACB handicap +4.5
Sông Lam Nghệ A handicap +0.5 Hà Nội ACB handicap -0.5
Sông Lam Nghệ A handicap +1.0 Hà Nội ACB handicap -1.0
Sông Lam Nghệ A handicap +1.5 Hà Nội ACB handicap -1.5
Sông Lam Nghệ A handicap +2.0 Hà Nội ACB handicap -2.0
Sông Lam Nghệ A handicap +2.5 Hà Nội ACB handicap -2.5
Sông Lam Nghệ A handicap +3.0 Hà Nội ACB handicap -3.0
Sông Lam Nghệ A handicap +3.5 Hà Nội ACB handicap -3.5
Sông Lam Nghệ A handicap +4.0 Hà Nội ACB handicap -4.0
Sông Lam Nghệ A handicap +4.5 Hà Nội ACB handicap -4.5
Più / Meno
0.5
1.0
1.5
2.0
2.5
3.0
3.5
4.0
4.5
5.0
5.5
6.0
6.5
7.0
7.5
8.0
8.5
9.0
9.5
10.0
10.5
11.0
11.5
12.0
12.5
Prima
Dopo
Statistics Pro :
Acquista da web store
Demo
Gare precedenti
19.11.2024
V.League 1
Sông Lam Nghệ
0 - 5
Viettel FC
15.11.2024
V.League 1
QNK Quảng Nam
1 - 1
Sông Lam Nghệ
10.11.2024
V.League 1
Sông Lam Nghệ
0 - 1
Thanh Hoa FC
02.11.2024
V.League 1
Sông Lam Nghệ
0 - 0
Ho Chi Minh Ci
27.10.2024
V.League 1
Binh Dinh
2 - 2
Sông Lam Nghệ
19.10.2024
V.League 1
Nam Định
4 - 1
Sông Lam Nghệ
29.09.2024
V.League 1
Sông Lam Nghệ
1 - 1
Hồng Lĩnh Hà T
21.09.2024
V.League 1
Hoàng Anh Gia
2 - 0
Sông Lam Nghệ
15.09.2024
V.League 1
Sông Lam Nghệ
0 - 0
Ðà Nẵng
30.06.2024
V.League 1
Viettel FC
0 - 2
Sông Lam Nghệ
1x2
1
5
4
7 - 16
%
10.0% - 50.0% - 40.0%
% ⇒ Quote
10.00 - 2.00 - 2.50
12
1
4
7 - 16
%
20.0% - 80.0%
% ⇒ Quote
5.00 - 1.25
Gol totali Meno - Più
2.5
: 70% - 30%
Gol fatti
Gol subiti
50%
0
30%
30%
1
30%
20%
2
20%
0%
3
0%
0%
4
10%
0%
5
10%
0%
6+
0%
Entrambe le squadre segnano: 40%
Goal difference
+2
10%
+1
0%
0
50%
-1
10%
-2
10%
Tempo regolamentare
Media gol
0.70 - 1.60 (2.30)
22.01.2016
Friendlies
Hải Phòng
0 - 3
Hà Nội ACB
17.01.2016
Friendlies
Hà Nội FC
0 - 0
Hà Nội ACB
14.01.2016
Friendlies
Hà Nội ACB
5 - 4
Than Quảng Nin
11.01.2016
Friendlies
Sông Lam Nghệ
2 - 0
Hà Nội ACB
21.08.2011
V.League 1
Hải Phòng
2 - 2
Hà Nội ACB
14.08.2011
V.League 1
Hà Nội ACB
2 - 3
Sông Lam Nghệ
07.08.2011
V.League 1
Đồng Tâm Long
4 - 1
Hà Nội ACB
02.08.2011
V.League 1
Hà Nội ACB
2 - 3
Vissai Ninh Bì
17.07.2011
V.League 1
Hà Nội ACB
1 - 0
Khatoco Khánh
13.07.2011
V.League 1
Bình Dương
2 - 0
Hà Nội ACB
1x2
3
2
5
16 - 20
%
30.0% - 20.0% - 50.0%
% ⇒ Quote
3.33 - 5.00 - 2.00
12
3
5
16 - 20
%
37.5% - 62.5%
% ⇒ Quote
2.67 - 1.60
Gol totali Meno - Più
2.5
: 40% - 60%
Gol fatti
Gol subiti
30%
0
30%
20%
1
0%
30%
2
30%
10%
3
20%
0%
4
20%
10%
5
0%
0%
6+
0%
Entrambe le squadre segnano: 50%
Goal difference
+2
0%
+1
20%
0
20%
-1
20%
-2
20%
Tempo regolamentare
Media gol
1.60 - 2.00 (3.60)
Ultime 30 partite tempo regolamentare
In casa e fuori
V.League 1
Friendlies
Personalizza le statistiche
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội ACB
In casa
Fuori casa
In casa e fuori
3-7-6
3-4-6
6-11-13
19%-44%-38%
23%-31%-46%
20%-37%-43%
+433-+129-+167
+333-+225-+117
+400-+173-+131
Vinte-Pareggio-Perso
In casa
Fuori casa
In casa e fuori
9-1-4
1-2-13
10-3-17
64%-7%-29%
6%-12%-81%
33%-10%-57%
-180-+1300-+250
+1500-+700--433
+200-+900--131
Casa vs Fuori
In casa e fuori
50%-28%-22%
38%-23%-38%
+100-+256-+357
+161-+329-+161
Percentage averages
?
1x2 Quote
Seleziona bookmakers
Le prime scommesse:
Registrati o entra
In casa
Fuori casa
In casa e fuori
Gol totali Meno-Più
In casa
Fuori casa
In casa e fuori
62%-38%
23%-77%
43%-57%
1.5
gol Media
38%-62%
+167--167
7%-93%
12%-88%
10%-90%
-167-+167
+333--333
+131--131
+1300--1300
+700--700
+900--900
88%-12%
62%-38%
73%-27%
2.5
gol Media
62%-38%
-167-+167
14%-86%
38%-62%
27%-73%
-700-+700
-160-+160
-275-+275
+600--600
+167--167
+275--275
94%-6%
69%-31%
80%-20%
3.5
gol Media
78%-22%
-357-+357
43%-57%
62%-38%
53%-47%
-1500-+1500
-225-+225
-400-+400
+133--133
-167-+167
-114-+114
Registrati o fai il login per accedere a statistiche più approfondite
In casa e fuori
In casa / Fuori casa
Testa a testa
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội ACB
11.01.2016
Friendlies
Sông Lam Nghệ
2 - 0
Hà Nội ACB
14.08.2011
V.League 1
Hà Nội ACB
2 - 3
Sông Lam Nghệ
17.04.2011
V.League 1
Sông Lam Nghệ
2 - 0
Hà Nội ACB
1x2
3
0
0
7 - 2
%
100.0% - 0.0% - 0.0%
% ⇒ Quote
1.00 - inf - inf
12
3
0
7 - 2
%
100.0% - 0.0%
% ⇒ Quote
1.00 - inf
Gol totali Meno - Più
2.5
: 66.7% - 33.3%
Gol fatti
Gol subiti
0%
0
67%
0%
1
0%
67%
2
33%
33%
3
0%
0%
4
0%
0%
5
0%
0%
6+
0%
Entrambe le squadre segnano: 33%
Goal difference
+2
67%
+1
33%
0
0%
-1
0%
-2
0%
Tempo regolamentare
Media gol
2.33 - 0.67 (3.00)
Testa a testa In casa / Fuori casa
11.01.2016
Friendlies
Sông Lam Nghệ
2 - 0
Hà Nội ACB
17.04.2011
V.League 1
Sông Lam Nghệ
2 - 0
Hà Nội ACB
1x2
2
0
0
4 - 0
%
100.0% - 0.0% - 0.0%
% ⇒ Quote
1.00 - inf - inf
12
2
0
4 - 0
%
100.0% - 0.0%
% ⇒ Quote
1.00 - inf
Gol totali Meno - Più
2.5
: 100% - 0%
Gol fatti
Gol subiti
0%
0
100%
0%
1
0%
100%
2
0%
0%
3
0%
0%
4
0%
0%
5
0%
0%
6+
0%
Entrambe le squadre segnano: 0%
Goal difference
+2
100%
+1
0%
0
0%
-1
0%
-2
0%
Tempo regolamentare
Media gol
2.00 - 0.00 (2.00)
14.08.2011
V.League 1
Hà Nội ACB
2 - 3
Sông Lam Nghệ
Contro avversari comuni
Statistics Pro:
Acquista da web store
V.League 1 2024-2025
In casa e fuori
In casa
Fuori casa
#
Squadra
PG
V
X
P
Pts
PG
V
X
P
Pts
PG
V
X
P
Pts
1.
Thanh Hoa FC
9
6
2
1
20
4
2
1
1
7
5
4
1
0
13
2.
Nam Định
9
6
1
2
19
4
3
0
1
9
5
3
1
1
10
3.
Viettel FC
9
4
3
2
15
5
2
1
2
7
4
2
2
0
8
4.
Cong An Ha Noi
9
4
2
3
14
4
3
0
1
9
5
1
2
2
5
5.
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
8
3
5
0
14
4
2
2
0
8
4
1
3
0
6
6.
Hà Nội FC
9
3
5
1
14
5
2
3
0
9
4
1
2
1
5
7.
Hoàng Anh Gia Lai
9
3
3
3
12
4
2
2
0
8
5
1
1
3
4
8.
Bình Dương
9
3
2
4
11
4
2
1
1
7
5
1
1
3
4
9.
Binh Dinh
8
3
1
4
10
5
2
1
2
7
3
1
0
2
3
10.
Ho Chi Minh City
9
2
4
3
10
5
1
2
2
5
4
1
2
1
5
11.
QNK Quảng Nam
9
1
5
3
8
5
1
3
1
6
4
0
2
2
2
12.
Hải Phòng
9
1
4
4
7
4
1
1
2
4
5
0
3
2
3
13.
Sông Lam Nghệ An
9
0
5
4
5
5
0
3
2
3
4
0
2
2
2
14.
Ðà Nẵng
9
0
4
5
4
4
0
3
1
3
5
0
1
4
1
Statistiche sui gol & Goal difference
Statistiche sui gol & Goal difference
Forma
In casa e fuori
In casa
Fuori casa
#
Squadra
PG
V
X
P
Pts
PG
V
X
P
Pts
PG
V
X
P
Pts
1.
Nam Định
6
5
0
1
15
4
3
0
1
9
5
3
1
1
10
2.
Thanh Hoa FC
6
4
2
0
14
4
2
1
1
7
5
4
1
0
13
3.
Viettel FC
6
3
2
1
11
5
2
1
2
7
4
2
2
0
8
4.
Cong An Ha Noi
6
3
1
2
10
4
3
0
1
9
5
1
2
2
5
5.
Binh Dinh
6
3
1
2
10
5
2
1
2
7
3
1
0
2
3
6.
Hà Nội FC
6
1
5
0
8
5
2
3
0
9
4
1
2
1
5
7.
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
6
1
5
0
8
4
2
2
0
8
4
1
3
0
6
8.
Bình Dương
6
2
1
3
7
4
2
1
1
7
5
1
1
3
4
9.
Ho Chi Minh City
6
1
3
2
6
5
1
2
2
5
4
1
2
1
5
10.
Hải Phòng
6
1
2
3
5
4
1
1
2
4
5
0
3
2
3
11.
QNK Quảng Nam
6
0
5
1
5
5
1
3
1
6
4
0
2
2
2
12.
Hoàng Anh Gia Lai
6
1
2
3
5
4
2
2
0
8
5
1
1
3
4
13.
Sông Lam Nghệ An
6
0
3
3
3
5
0
3
2
3
4
0
2
2
2
14.
Ðà Nẵng
6
0
3
3
3
4
0
3
1
3
5
0
1
4
1
Statistiche
Più lunghe strisce
Più lunghe strisce
V
X
P
Lossless
Vittoria a zero
segnare un gol
Sông Lam Nghệ An
8
4
4
11
2
24
Attuale
-9
-1
1
0
-9
-1
Più lunghe strisce
gol subito
Più 2.5
Gol totali*
Meno 2.5
Gol totali*
Sông Lam Nghệ An
Statistics Pro:
Acquista da web store
*Tempo regolamentare
Più lunghe strisce
V
X
P
Lossless
Vittoria a zero
segnare un gol
Hà Nội ACB
2
1
5
3
0
6
Attuale
1
-1
-3
3
1
1
Più lunghe strisce
gol subito
Più 2.5
Gol totali*
Meno 2.5
Gol totali*
Hà Nội ACB
Statistics Pro:
Acquista da web store
*Tempo regolamentare