Úvod
Pomůcky
1x2->AsianHC
Bet Simulator
BetExTool
Porovnání kurzů
PoissoNed!
PoissoNed! Umt
Outright Calculator
Randomizer
Wizard Of Odds
Hokej
Statistiky
Výsledky
Výsledky vyhledávání
Porovnání kurzů
MS - A
Olympiáda
Fotbal
Statistiky
Výsledky
Výsledky vyhledávání
Porovnání kurzů
Euro 2024
World Cup 2026
Africa Cup of N.
Asian Cup
World Cup U20
Euro U17
Euro U21
Basketbal
Statistiky
Výsledky
Výsledky vyhledávání
Víc...
Register
Volleyball
Baseball
NFL
Blog
Web Store
Privacy Notice
Kontakt
Languages
English/ROW
English/USA
Español
Deutsch
Italiano
Русский
Українська
Polski
Slovenščina
Svenska
Česky
Slovenský
Suomi
Vítejte hoste
Přihlásit
Register
Đồng Tháp
Sông Lam Nghệ An
Vítězství
Remízy
Prohry
Góly
Přispůsobit statistiky
Podmínky používání
filtr (Requires subscription)
Všechny zápasy
Đồng Tháp
Doma,
Sông Lam Nghệ An
Venku
Live Betting
1. Poločas
Đồng Tháp vedení o 5 góly - Sông Lam Ngh prohrávat o 5 góly po 1. Poločas
Đồng Tháp vedení o 4 góly - Sông Lam Ngh prohrávat o 4 góly po 1. Poločas
Đồng Tháp vedení o 3 góly - Sông Lam Ngh prohrávat o 3 góly po 1. Poločas
Đồng Tháp vedení o 2 góly - Sông Lam Ngh prohrávat o 2 góly po 1. Poločas
Đồng Tháp vedení o 1 góly - Sông Lam Ngh prohrávat o 1 góly po 1. Poločas
Đồng Tháp vedení o 0 góly - Sông Lam Ngh prohrávat o 0 góly po 1. Poločas
Đồng Tháp prohrávat o 1 góly - Sông Lam Ngh vedení o 1 góly po 1. Poločas
Đồng Tháp prohrávat o 2 góly - Sông Lam Ngh vedení o 2 góly po 1. Poločas
Đồng Tháp prohrávat o 3 góly - Sông Lam Ngh vedení o 3 góly po 1. Poločas
Đồng Tháp prohrávat o 4 góly - Sông Lam Ngh vedení o 4 góly po 1. Poločas
Đồng Tháp prohrávat o 5 góly - Sông Lam Ngh vedení o 5 góly po 1. Poločas
Đồng Tháp 0-0, Sông Lam Ngh 0-0 po 1. Poločas
Đồng Tháp 0-1, Sông Lam Ngh 1-0 po 1. Poločas
Đồng Tháp 0-2, Sông Lam Ngh 2-0 po 1. Poločas
Đồng Tháp 0-3, Sông Lam Ngh 3-0 po 1. Poločas
Đồng Tháp 0-4, Sông Lam Ngh 4-0 po 1. Poločas
Đồng Tháp 0-5, Sông Lam Ngh 5-0 po 1. Poločas
Đồng Tháp 1-0, Sông Lam Ngh 0-1 po 1. Poločas
Đồng Tháp 1-1, Sông Lam Ngh 1-1 po 1. Poločas
Đồng Tháp 1-2, Sông Lam Ngh 2-1 po 1. Poločas
Đồng Tháp 1-3, Sông Lam Ngh 3-1 po 1. Poločas
Đồng Tháp 1-4, Sông Lam Ngh 4-1 po 1. Poločas
Đồng Tháp 1-5, Sông Lam Ngh 5-1 po 1. Poločas
Đồng Tháp 2-0, Sông Lam Ngh 0-2 po 1. Poločas
Đồng Tháp 2-1, Sông Lam Ngh 1-2 po 1. Poločas
Đồng Tháp 2-2, Sông Lam Ngh 2-2 po 1. Poločas
Đồng Tháp 2-3, Sông Lam Ngh 3-2 po 1. Poločas
Đồng Tháp 2-4, Sông Lam Ngh 4-2 po 1. Poločas
Đồng Tháp 2-5, Sông Lam Ngh 5-2 po 1. Poločas
Đồng Tháp 3-0, Sông Lam Ngh 0-3 po 1. Poločas
Đồng Tháp 3-1, Sông Lam Ngh 1-3 po 1. Poločas
Đồng Tháp 3-2, Sông Lam Ngh 2-3 po 1. Poločas
Đồng Tháp 3-3, Sông Lam Ngh 3-3 po 1. Poločas
Đồng Tháp 3-4, Sông Lam Ngh 4-3 po 1. Poločas
Đồng Tháp 3-5, Sông Lam Ngh 5-3 po 1. Poločas
Đồng Tháp 4-0, Sông Lam Ngh 0-4 po 1. Poločas
Đồng Tháp 4-1, Sông Lam Ngh 1-4 po 1. Poločas
Đồng Tháp 4-2, Sông Lam Ngh 2-4 po 1. Poločas
Đồng Tháp 4-3, Sông Lam Ngh 3-4 po 1. Poločas
Đồng Tháp 4-4, Sông Lam Ngh 4-4 po 1. Poločas
Đồng Tháp 4-5, Sông Lam Ngh 5-4 po 1. Poločas
Đồng Tháp 5-0, Sông Lam Ngh 0-5 po 1. Poločas
Đồng Tháp 5-1, Sông Lam Ngh 1-5 po 1. Poločas
Đồng Tháp 5-2, Sông Lam Ngh 2-5 po 1. Poločas
Đồng Tháp 5-3, Sông Lam Ngh 3-5 po 1. Poločas
Đồng Tháp 5-4, Sông Lam Ngh 4-5 po 1. Poločas
Đồng Tháp 5-5, Sông Lam Ngh 5-5 po 1. Poločas
Đồng Tháp
1x2 kurzy nejméně
-INF
-2000
-1000
-667
-500
-400
-333
-286
-250
-222
-200
-182
-167
-154
-143
-133
-125
-118
-111
-105
+100
+100
+110
+120
+130
+140
+150
+160
+170
+180
+190
+200
+210
+220
+230
+240
+250
+260
+270
+280
+290
+300
+310
+320
+330
+340
+350
+360
+370
+380
+390
+400
+425
+450
+475
+500
+525
+550
+575
+600
+625
+650
+675
+700
+725
+750
+775
+800
+825
+850
+875
+900
+925
+950
+975
+1000
+1025
+1050
+1075
+1100
+1125
+1150
+1175
+1200
+1225
+1250
+1275
+1300
+1325
+1350
+1375
+1400
+1425
+1450
+1475
+1500
+1525
+1550
+1575
+1600
+1625
+1650
+1675
+1700
+1725
+1750
+1775
+1800
+1825
+1850
+1875
+1900
nejvíc
-2000
-1000
-667
-500
-400
-333
-286
-250
-222
-200
-182
-167
-154
-143
-133
-125
-118
-111
-105
+100
+100
+110
+120
+130
+140
+150
+160
+170
+180
+190
+200
+210
+220
+230
+240
+250
+260
+270
+280
+290
+300
+310
+320
+330
+340
+350
+360
+370
+380
+390
+400
+425
+450
+475
+500
+525
+550
+575
+600
+625
+650
+675
+700
+725
+750
+775
+800
+825
+850
+875
+900
+925
+950
+975
+1000
+1025
+1050
+1075
+1100
+1125
+1150
+1175
+1200
+1225
+1250
+1275
+1300
+1325
+1350
+1375
+1400
+1425
+1450
+1475
+1500
+1525
+1550
+1575
+1600
+1625
+1650
+1675
+1700
+1725
+1750
+1775
+1800
+1825
+1850
+1875
+1900
+99900
Vyberte ligu
Všechny zápasy
V.League 1
Přátelské zápasy klubů
Vietnam Cup
2023-2024
2023
2020
2018
2016
2015
2014
2012
2011
Regular Season / Group Stage
Playoffs
1/16 Finals
1/8 Finals
Sông Lam Nghệ An
1x2 kurzy nejméně
-INF
-2000
-1000
-667
-500
-400
-333
-286
-250
-222
-200
-182
-167
-154
-143
-133
-125
-118
-111
-105
+100
+100
+110
+120
+130
+140
+150
+160
+170
+180
+190
+200
+210
+220
+230
+240
+250
+260
+270
+280
+290
+300
+310
+320
+330
+340
+350
+360
+370
+380
+390
+400
+425
+450
+475
+500
+525
+550
+575
+600
+625
+650
+675
+700
+725
+750
+775
+800
+825
+850
+875
+900
+925
+950
+975
+1000
+1025
+1050
+1075
+1100
+1125
+1150
+1175
+1200
+1225
+1250
+1275
+1300
+1325
+1350
+1375
+1400
+1425
+1450
+1475
+1500
+1525
+1550
+1575
+1600
+1625
+1650
+1675
+1700
+1725
+1750
+1775
+1800
+1825
+1850
+1875
+1900
nejvíc
-2000
-1000
-667
-500
-400
-333
-286
-250
-222
-200
-182
-167
-154
-143
-133
-125
-118
-111
-105
+100
+100
+110
+120
+130
+140
+150
+160
+170
+180
+190
+200
+210
+220
+230
+240
+250
+260
+270
+280
+290
+300
+310
+320
+330
+340
+350
+360
+370
+380
+390
+400
+425
+450
+475
+500
+525
+550
+575
+600
+625
+650
+675
+700
+725
+750
+775
+800
+825
+850
+875
+900
+925
+950
+975
+1000
+1025
+1050
+1075
+1100
+1125
+1150
+1175
+1200
+1225
+1250
+1275
+1300
+1325
+1350
+1375
+1400
+1425
+1450
+1475
+1500
+1525
+1550
+1575
+1600
+1625
+1650
+1675
+1700
+1725
+1750
+1775
+1800
+1825
+1850
+1875
+1900
+99900
Vyberte ligu
Všechny zápasy
V.League 1
AFC Champions League Two
Přátelské zápasy klubů
Vietnam Cup
2023-2024
2023
2022
2021
2020
2019
2018
2017
2016
2015
2014
2013
2012
2011
Regular Season / Group Stage
Playoffs
1/8 Finals
1/16 Finals
Expunged
1/4 Finals
Statistiky handicapů
Đồng Tháp handicap -0.5 Sông Lam Nghệ A handicap +0.5
Đồng Tháp handicap -1.0 Sông Lam Nghệ A handicap +1.0
Đồng Tháp handicap -1.5 Sông Lam Nghệ A handicap +1.5
Đồng Tháp handicap -2.0 Sông Lam Nghệ A handicap +2.0
Đồng Tháp handicap -2.5 Sông Lam Nghệ A handicap +2.5
Đồng Tháp handicap -3.0 Sông Lam Nghệ A handicap +3.0
Đồng Tháp handicap -3.5 Sông Lam Nghệ A handicap +3.5
Đồng Tháp handicap -4.0 Sông Lam Nghệ A handicap +4.0
Đồng Tháp handicap -4.5 Sông Lam Nghệ A handicap +4.5
Đồng Tháp handicap +0.5 Sông Lam Nghệ A handicap -0.5
Đồng Tháp handicap +1.0 Sông Lam Nghệ A handicap -1.0
Đồng Tháp handicap +1.5 Sông Lam Nghệ A handicap -1.5
Đồng Tháp handicap +2.0 Sông Lam Nghệ A handicap -2.0
Đồng Tháp handicap +2.5 Sông Lam Nghệ A handicap -2.5
Đồng Tháp handicap +3.0 Sông Lam Nghệ A handicap -3.0
Đồng Tháp handicap +3.5 Sông Lam Nghệ A handicap -3.5
Đồng Tháp handicap +4.0 Sông Lam Nghệ A handicap -4.0
Đồng Tháp handicap +4.5 Sông Lam Nghệ A handicap -4.5
Víc než / Méně než
0.5
1.0
1.5
2.0
2.5
3.0
3.5
4.0
4.5
5.0
5.5
6.0
6.5
7.0
7.5
8.0
8.5
9.0
9.5
10.0
10.5
11.0
11.5
12.0
12.5
Před
Po
Statistics Pro :
Zakoupit
Ukázka
Předcházející zápas
26.11.2023
Vietnam Cup
Sông Lam Nghệ
6 - 2
Đồng Tháp
10.03.2023
Přátelské zápa
Dong Nai
1 - 1
Đồng Tháp
31.05.2020
Vietnam Cup
Hà Nội FC
3 - 0
Đồng Tháp
25.05.2020
Vietnam Cup
Đồng Tháp
3 - 1
Hải Phòng
16.05.2020
Přátelské zápa
An Giang FC
3 - 3
Đồng Tháp
13.05.2020
Přátelské zápa
Đồng Tháp
3 - 3
An Giang FC
18.01.2020
Přátelské zápa
Đồng Tháp
0 - 2
XSKT Can Tho
16.01.2020
Přátelské zápa
Đồng Tháp
3 - 1
An Giang FC
12.01.2020
Přátelské zápa
XSKT Can Tho
1 - 1
Đồng Tháp
10.01.2020
Přátelské zápa
Đồng Tháp
1 - 2
An Giang FC
1x2
2
4
4
17 - 23
%
20.0% - 40.0% - 40.0%
% ⇒ Kurzy
5.00 - 2.50 - 2.50
12
2
4
17 - 23
%
33.3% - 66.7%
% ⇒ Kurzy
3.00 - 1.50
Celkový počet gólů Méně než - Víc než
2.5
: 30% - 70%
Vstřelené góly
Obdržené góly
20%
0
0%
30%
1
40%
10%
2
20%
40%
3
30%
0%
4
0%
0%
5
0%
0%
6+
10%
Oba tímy skórují: 80%
Goal difference
+2
20%
+1
0%
0
40%
-1
10%
-2
10%
Regulérní hrací doba
Průměr gólů
1.70 - 2.30 (4.00)
30.06.2024
V.League 1
Viettel FC
0 - 2
Sông Lam Nghệ
25.06.2024
V.League 1
Sông Lam Nghệ
1 - 1
Hồng Lĩnh Hà T
19.06.2024
V.League 1
QNK Quảng Nam
4 - 2
Sông Lam Nghệ
Neutrální hř
15.06.2024
V.League 1
Sông Lam Nghệ
0 - 1
Thanh Hoa FC
31.05.2024
V.League 1
Nam Định
1 - 1
Sông Lam Nghệ
26.05.2024
V.League 1
Sông Lam Nghệ
1 - 0
Bình Dương
22.05.2024
V.League 1
Binh Dinh
1 - 2
Sông Lam Nghệ
18.05.2024
V.League 1
Sông Lam Nghệ
2 - 1
Sanna Khánh Hò
13.05.2024
V.League 1
Sông Lam Nghệ
0 - 0
Ho Chi Minh Ci
09.05.2024
V.League 1
Hoàng Anh Gia
1 - 0
Sông Lam Nghệ
1x2
4
3
3
11 - 10
%
40.0% - 30.0% - 30.0%
% ⇒ Kurzy
2.50 - 3.33 - 3.33
12
4
3
11 - 10
%
57.1% - 42.9%
% ⇒ Kurzy
1.75 - 2.33
Celkový počet gólů Méně než - Víc než
2.5
: 70% - 30%
Vstřelené góly
Obdržené góly
30%
0
30%
30%
1
60%
40%
2
0%
0%
3
0%
0%
4
10%
0%
5
0%
0%
6+
0%
Oba tímy skórují: 50%
Goal difference
+2
10%
+1
30%
0
30%
-1
20%
-2
10%
Regulérní hrací doba
Průměr gólů
1.10 - 1.00 (2.10)
Posledních 30 zápasů regulérní hrací doba
Všechny zápasy
V.League 1
Přátelské zápasy klubů
Vietnam Cup
Přispůsobit statistiky
Đồng Tháp
Sông Lam Nghệ An
Doma
Venku
Všechny zápasy
3-5-7
1-4-10
4-9-17
20%-33%-47%
7%-27%-67%
13%-30%-57%
+400-+200-+114
+1400-+275--200
+650-+233--131
Vítězství-Remízy-Prohry
Doma
Venku
Všechny zápasy
6-6-4
4-3-6
10-9-11
38%-38%-25%
31%-23%-46%
33%-30%-37%
+167-+167-+300
+225-+333-+117
+200-+233-+173
Doma vs Venku
Všechny zápasy
33%-28%-39%
25%-30%-45%
+202-+255-+158
+300-+233-+122
Percentage averages
?
1x2 Sázkové kurzy
Vyberte sázkové kanceláře
Starting odds:
Prosím zaregistrujte se nebo přihláste
Doma
Venku
Všechny zápasy
Celkový počet gólů Méně než-Víc než
Doma
Venku
Všechny zápasy
7%-93%
0%-100%
3%-97%
1.5
góly Ø
19%-81%
+434--434
56%-44%
31%-69%
43%-57%
+1400--1400
--INF
+2900--2900
-129-+129
+225--225
+131--131
33%-67%
33%-67%
33%-67%
2.5
góly Ø
51%-49%
-105-+105
81%-19%
69%-31%
73%-27%
+200--200
+200--200
+200--200
-433-+433
-225-+225
-275-+275
53%-47%
53%-47%
53%-47%
3.5
góly Ø
65%-35%
-187-+187
88%-12%
77%-23%
80%-20%
-114-+114
-114-+114
-114-+114
-700-+700
-333-+333
-400-+400
Zaregistrujte sa nebo přihláste, aby Ste měli k dispozici víc statistik
Všechny zápasy
Doma / Venku
Město vs město
Vzájemne
Đồng Tháp
Sông Lam Nghệ An
26.11.2023
Vietnam Cup
Sông Lam Nghệ
6 - 2
Đồng Tháp
21.08.2016
V.League 1
Đồng Tháp
2 - 2
Sông Lam Nghệ
22.05.2016
V.League 1
Sông Lam Nghệ
3 - 0
Đồng Tháp
28.08.2015
V.League 1
Sông Lam Nghệ
1 - 0
Đồng Tháp
19.04.2015
V.League 1
Đồng Tháp
1 - 3
Sông Lam Nghệ
04.05.2012
V.League 1
Sông Lam Nghệ
0 - 0
Đồng Tháp
07.01.2012
V.League 1
Đồng Tháp
0 - 1
Sông Lam Nghệ
12.06.2011
V.League 1
Sông Lam Nghệ
6 - 2
Đồng Tháp
06.03.2011
V.League 1
Đồng Tháp
3 - 2
Sông Lam Nghệ
1x2
1
2
6
10 - 24
%
11.1% - 22.2% - 66.7%
% ⇒ Kurzy
9.01 - 4.50 - 1.50
12
1
6
10 - 24
%
14.3% - 85.7%
% ⇒ Kurzy
6.99 - 1.17
Celkový počet gólů Méně než - Víc než
2.5
: 33.3% - 66.7%
Vstřelené góly
Obdržené góly
44%
0
11%
11%
1
22%
33%
2
22%
11%
3
22%
0%
4
0%
0%
5
0%
0%
6+
22%
Oba tímy skórují: 56%
Goal difference
+2
0%
+1
11%
0
22%
-1
22%
-2
11%
Regulérní hrací doba
Průměr gólů
1.11 - 2.67 (3.78)
Vzájemne Doma / Venku
21.08.2016
V.League 1
Đồng Tháp
2 - 2
Sông Lam Nghệ
19.04.2015
V.League 1
Đồng Tháp
1 - 3
Sông Lam Nghệ
07.01.2012
V.League 1
Đồng Tháp
0 - 1
Sông Lam Nghệ
06.03.2011
V.League 1
Đồng Tháp
3 - 2
Sông Lam Nghệ
1x2
1
1
2
6 - 8
%
25.0% - 25.0% - 50.0%
% ⇒ Kurzy
4.00 - 4.00 - 2.00
12
1
2
6 - 8
%
33.3% - 66.7%
% ⇒ Kurzy
3.00 - 1.50
Celkový počet gólů Méně než - Víc než
2.5
: 25% - 75%
Vstřelené góly
Obdržené góly
25%
0
0%
25%
1
25%
25%
2
50%
25%
3
25%
0%
4
0%
0%
5
0%
0%
6+
0%
Oba tímy skórují: 75%
Goal difference
+2
0%
+1
25%
0
25%
-1
25%
-2
25%
Regulérní hrací doba
Průměr gólů
1.50 - 2.00 (3.50)
26.11.2023
Vietnam Cup
Sông Lam Nghệ
6 - 2
Đồng Tháp
22.05.2016
V.League 1
Sông Lam Nghệ
3 - 0
Đồng Tháp
28.08.2015
V.League 1
Sông Lam Nghệ
1 - 0
Đồng Tháp
04.05.2012
V.League 1
Sông Lam Nghệ
0 - 0
Đồng Tháp
12.06.2011
V.League 1
Sông Lam Nghệ
6 - 2
Đồng Tháp
1x2
4
1
0
16 - 4
%
80.0% - 20.0% - 0.0%
% ⇒ Kurzy
1.25 - 5.00 - inf
12
4
0
16 - 4
%
100.0% - 0.0%
% ⇒ Kurzy
1.00 - inf
Celkový počet gólů Méně než - Víc než
2.5
: 40% - 60%
Vstřelené góly
Obdržené góly
20%
0
60%
20%
1
0%
0%
2
40%
20%
3
0%
0%
4
0%
0%
5
0%
40%
6+
0%
Oba tímy skórují: 40%
Goal difference
+2
0%
+1
20%
0
20%
-1
0%
-2
0%
Regulérní hrací doba
Průměr gólů
3.20 - 0.80 (4.00)
Město vs město
Prosím zaregistrujte se nebo přihláste
Proti stejným týmům
Statistics Pro:
Zakoupit
V.League 1 2023-2024
Statistiky skóre & Goal difference
Všechny zápasy
Doma
Venku
#
Tým
Z
V
R
P
B
Z
V
R
P
B
Z
V
R
P
B
1.
Nam Định
25
15
5
5
50
13
8
3
2
27
12
7
2
3
23
2.
Binh Dinh
26
13
8
5
47
13
7
3
3
24
13
6
5
2
23
3.
Hà Nội FC
26
13
4
9
43
13
7
2
4
23
13
6
2
5
20
4.
Ho Chi Minh City
26
11
7
8
40
13
9
2
2
29
13
2
5
6
11
5.
Cong An Ha Noi
26
11
4
11
37
13
8
3
2
27
13
3
1
9
10
6.
Viettel FC
25
10
7
8
37
13
5
4
4
19
12
5
3
4
18
7.
Bình Dương
26
10
5
11
35
13
7
3
3
24
13
3
2
8
11
8.
Thanh Hoa FC
25
9
7
9
34
13
5
4
4
19
12
4
3
5
15
9.
Hải Phòng
25
8
8
9
32
12
5
4
3
19
13
3
4
6
13
10.
QNK Quảng Nam
26
8
8
10
32
13
6
3
4
21
13
2
5
6
11
11.
Hoàng Anh Gia Lai
26
8
8
10
32
13
5
5
3
20
13
3
3
7
12
12.
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
23
8
7
8
31
11
6
3
2
21
12
2
4
6
10
13.
Sông Lam Nghệ An
26
7
9
10
30
13
4
6
3
18
13
3
3
7
12
14.
Sanna Khánh Hòa
26
2
5
19
11
13
1
1
11
4
13
1
4
8
7
15.
PVF-CAND
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
1
0
0
1
0
Statistiky skóre & Goal difference
Forma
Všechny zápasy
Doma
Venku
#
Tým
Z
V
R
P
B
Z
V
R
P
B
Z
V
R
P
B
1.
Binh Dinh
6
5
1
0
16
6
4
1
1
13
6
3
3
0
12
2.
Nam Định
6
4
2
0
14
6
3
1
2
10
6
3
2
1
11
3.
Ho Chi Minh City
6
4
2
0
14
6
4
1
1
13
6
2
2
2
8
4.
Hà Nội FC
6
4
1
1
13
6
4
1
1
13
6
3
2
1
11
5.
Viettel FC
6
4
1
1
13
6
2
2
2
8
6
4
2
0
14
6.
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
6
3
1
2
10
6
4
1
1
13
6
1
2
3
5
7.
Sông Lam Nghệ An
6
2
2
2
8
6
2
3
1
9
6
2
1
3
7
8.
Hoàng Anh Gia Lai
6
2
1
3
7
6
3
2
1
11
6
2
1
3
7
9.
Cong An Ha Noi
6
2
0
4
6
6
4
0
2
12
6
0
0
6
0
10.
QNK Quảng Nam
6
2
0
4
6
6
3
1
2
10
6
2
1
3
7
11.
Hải Phòng
6
2
0
4
6
6
3
2
1
11
6
2
1
3
7
12.
Thanh Hoa FC
6
1
2
3
5
6
2
2
2
8
6
1
2
3
5
13.
Bình Dương
6
0
2
4
2
6
2
2
2
8
6
0
1
5
1
14.
Sanna Khánh Hòa
6
0
1
5
1
6
0
0
6
0
6
0
1
5
1
15.
PVF-CAND
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
1
0
0
1
0
Statistiky
Nejdelší série
Nejdelší série
V
R
P
Bez prohry
Výhry na nulu
Skórovali
Đồng Tháp
3
3
9
6
1
9
Stávající
-3
-1
1
0
-10
2
Nejdelší série
dostali gól
Víc než 2.5
Celkový počet gólů*
Méně než 2.5
Celkový počet gólů*
Đồng Tháp
Statistics Pro:
Zakoupit
*Regulérní hrací doba
Nejdelší série
V
R
P
Bez prohry
Výhry na nulu
Skórovali
Sông Lam Nghệ An
8
4
4
11
2
24
Stávající
1
-1
-2
2
1
3
Nejdelší série
dostali gól
Víc než 2.5
Celkový počet gólů*
Méně než 2.5
Celkový počet gólů*
Sông Lam Nghệ An
Statistics Pro:
Zakoupit
*Regulérní hrací doba